Danh mục

Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quang Cường

Số trang: 8      Loại file: doc      Dung lượng: 107.00 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quang Cường" là tài liệu tổng hợp lại kiến thức trọng tâm trong chương trình giữa học kì 1, đồng thời hướng dẫn về cấu trúc đề kiểm tra để các bạn học sinh nắm được cấu trúc đề thi và có kế hoạch ôn tập tốt nhất cho mình. Mời các em cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quang CườngLÊQUANGCƯỜNGSECONDARYSCHOOL REVISIONFORTHEMIDFIRSTSEMESTERGRADE6 SCHOOLYEAR:20222023A. Vocabulary(FromUnit1Unit3)B. Grammar: 1. Thepresentsimpletense(tobe+ordinaryverbs) 2. Thepresentcontinuoustense 3. Prepositionsofplace 4. Wh–questions 5. Yesnoquestions 6. Possessivecase 7. Pronunciation:sounds/a:/and/ʌ/;/s/;/z/and/iz/;/b/and/p/C. Writing(inabout4050words) 1. Describeyourbestfriend. 2. Writeadescriptionofyourhouse. 3. DescribeyourschoolNote:I.Prepositionsofplace(cácgiớitừchỉnơichốn)a.Infrontof:phíatrướcEx:Iamstandinginfronofyourapartment.Pleaseopenthedoorb.Behind:ĐằngsauEx:Hetoldsomethingbadaboutmebehindmybackc.between…and…:ởgiữaEx:Betweenmyhouseandhishouseisalongwayd.Acrossfrom/opposite:Đốidiệnvới…Ex:IliveacrossfromabookstoreIntheoppositeofthetableismybestfriende.Nextto/beside:kếbênEx:NexttoSandra’shouseisDisneyPark.I’msojealousofherf.Near/closeto:Gầnđó(nócóýnghĩagiốngvớinextto/besidenhưnggiữahaivậtthểnàycómộtkhoảngcáchnhấtđịnh)Ex:Thecheckindeskisnearthefrontdoorg.On:ỞtrênEx:YourEnglishbookisonthetableh.In:ỞtrongEx:Theyhavediscussedinthemeetingroomfor2hoursi.At:Ở…Atdùngđểchỉnhữngđịađiểmchínhxác,cụthểChỉnhữngđịađiểmmàngườitatớiđóđểlàmnhữngviệccụthể(khámchữabệnh,họchành,đọcsách,xemphim,..):athospital,atschool,atthelibrary,atthemovietheater,…Ex:3o’clockyesterday?Iwasreadingatlibrary.Why?l.Above/over:ởtrên,caohơncáigìđóEx:Herapartmentisabovemine“Over”còncónghĩasựbaophủbềmặtmộtcáigìđó,thườngdùngvớitừ“all”AlloverEx:Therewinealloverthefloor(Rượuđổđầysànnhà)m.Under/below:Ởdưới,thấphơncáigìđóEx:Undermycarisalittlecat.It’ssolovelyn.From:từnơinàođóEx:Wheredoyoucomefrom?II.Thepresentcontinuoustense(Thìhiệntạitiếpdiễn)a.Form(+)S+am/is/are+Ving….()S+amnot/isn’t/aren’t+Ving….(?)Am/Is/Are+S+Ving…?Yes,S+am/is/are.No,S+amnot/isnot/arenot.b.Usage(cáchdùng):Thìhiệntạitiếpdiễndùngđểdiễntả1hànhđộngđangxảyravàolúcnói.c.Dấuhiệunhậnbiếtcủathìhiệntạitiếpdiễn: Adverbs:now,atthemoment,atpresent,rightnow Verbs:Look!Watch!/Listen!/Be(careful/quiet)! Answerquestionswith“Where”Ex:Whereisyourmom?–Sheiscookinginthekitchen. PRACTICE:A. PHONETICSI. Findthewordwhichhasdifferentsoundinthepartunderlined: 1. A.funny B.lunch C.sun D.computer 2. A.photo B.going C.brother D.home 3. A.school B.teaching C.chess D.chalk 4. A.meat B.reading C.bread D.seat 5. A.writes B.makes C.takes D.drives 6. A.never B.often C.when D.tennis 7. A.Thursday B.thanks C.these D.birthday 8. A.advice B.price C.nice D.police 9. A.coffee B.see C.agree D.free 10.A.notebooks B.Sundays C.schools D.pens B. VOCABULARYANDGRAMMARI.ChooseA,B,C,orDforeachgapinthefollowingsentences:1. Theyarewaiting................thetheater. A.infrontof B.on C.into D.between2. Thepictureis...............thewall. A.in B.between C.on D.at3. Isit.................Sarahatschool. A.on B.nextto C.between D.at4. Ourfamilystays..................astilthouse. A.in B.on C.between D.behind5. Therearefourstudentsateachtable.................meismyfriendJustine. A.infrontof B.under C.oppositewith D.on6. “Whereisthecat?”It’s..................thetableandthebookshelf. A.on B.behind C.between D.under7. Nowadays,studentsoftenuse..................inmathematicslessons. A.rubbers B.calculators C.pencils D.dictionaries8. Mycousingoestoa....................school,sosheonlycomeshomeatweekends. A.boarding B.private C.public D.international9.Phong ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: