Danh mục

Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Mạo Khê 2

Số trang: 12      Loại file: docx      Dung lượng: 46.32 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (12 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Mạo Khê 2" là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho giáo viên và học sinh trong quá trình giảng dạy và học tập môn Tiếng Anh. Để nắm chi tiết nội dung các câu hỏi mời các bạn cùng tham khảo đề cương được chia sẻ sau đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Mạo Khê 2TRƯỜNGTHCSMẠOKHÊII ĐỀCƯƠNGÔNTẬPGIỮAHỌCKÌI NĂMHỌC20222023 MÔN:TIẾNGANHLỚP8A.Grammar:CÁCĐỘNGTỪDIỄNĐẠTSỰYÊUTHÍCH(VERBSOFLIKING)1.VERBSOFLIKING:Độngtừ NghĩaAdore Yêuthích,mêmẩnLove YêuLike/enjoy/fancy ThíchDon’tmind KhôngphiềnDislike/don’tlike KhôngthíchHate GhétDetest Cămghét2.VERBSOFLIKING+V_ING/TOV:Khimuốndùngmộtđộngtừchỉmộthàngđộngkhácởsauđộngtừchỉsựthích,taphảisửdụngdanhđộngtừ(V_ing)hoặcđộngtừnguyênthểco“to”(toV)1.Verbs+Ving/toVNhữngđộngtừđivớicảdanhđộngtừvàđộngtừnguyênthểcó“to”màkhôngđổivềnghĩaVerbs Verbs+Ving Verbs+toVLike Ilike Iliketo skateboardingin skateboardinmy myfreetime freetimeLove Shelovestraining Shelovestotrain herdog herdogHate Hehateseatingout Hehatestoeat outPrefer Mymotherprefers Mymother goingjogging preferstogo jogging2.Verbs+VingNhữngđộngtừchỉđivớidanhđộngtừVerbs Verbs+VingAdore TheyadoreeatingicecreamEnjoy WeenjoyplayingbasketballFancy Doyoufancymakingcrafts?Don’tmind Idon’tmindcookingDislike Doeshedislikeswimming?Detest IdetestdoinghouseworkIII.Ôntậpsosánhhơnvớitínhtừ(comparativeformsofadjectives)Tasửdụngsosánhhơncủatínhtừđểsosánhgiữangười(hoặcvật)nàyvớingười(hoặcvật)khác.Trongcâusosánhhơn,tínhtừsẽđượcchialàm2loạilàtínhtừdàivàtínhtừngắn,trongđó: Tínhtừngắnlàtínhtừcó1âmtiết:Vídụ:tall,high,big……….. Tínhtừdàilàtínhtừcótừ2âmtiếttrởlên:Vídụ:expensive,intelligent……..1.Cấutrúccâusosánhhơn:Đốivớitínhtừngắn ĐốivớitínhtừdàiS1+tobe+adj+er+than+ S1+tobe+more+adj+than+S2 S2Vớitínhtừngắn,thêmđuôi Vớitínhtừdài,thêmđuôi“er”vàosautínhtừ “more”vàotrướctínhtừVídụ: Vídụ:ChinaisbiggerthanIndia GoldismorevaluablethansilverLanisshorterthanNam HanhismorebeautifulthanHoaMyhouseisbiggerthanyour Yourbookismoreexpensivehouse thanmybookHispenisnewerthanmy Exercise1ismoredifficultthanpen exercise2Lưuý:Đểnhấnmạnhýtrongcâusosánhhơn,tathêm“much”hoặc“far”trướchìnhthứcsosánhVídụ:Herboyfriendismuch/farolderthanher2.Cáchsửdụngtínhtừtrongcâusosánhhơn:2.1.Cáchthêmđuôi–ervàotínhtừngắnTínhtừkếtthúcbởi1phụâmthêmđuôierEg:Oldolder,nearnearerTínhtừkếtthúcbởi1nguyênâm“e”thêmđuôi–rEg:NicenicerTínhtừkếtthúcbởi1nguyênâm(ueoai)+1phụâmgấpđôiphụâmcuốivàthêmđuôi–ereg:BigbiggerTínhtừkếtthúcbởi“y”dùcó2âmtiếtvẫnlàtínhtừngắnbỏ“y”vàthêmđuôi“ier”Eg:PrettyprettierLưuý:Mộtsốtínhtừcóhaiâmtiếtkếtthúcbằng“et,ow,er,y”thìápdụngnhưquytắcthêmerởtínhtừngắnVídụ:quietquieterclevercleverer Simplesimplernarrownarower2.2.Mộtvàitínhtừđặcbiệt:Vớimộtsốtínhtừsau,dạngsosánhhơncủachúngkhôngtheoquytắctrên.Tínhtừ DạngsosánhhơnGood BetterBad WorseFar Farther/furtherMuch/many MoreLittle LessOld Older/elderIV.SOSÁNHHƠNVỚITRẠNGTỪ(COMPARATIVEFORMSOFADVERBS)Tươngtựnhưvớitínhtừ,trangtừchiathành2loại:.Trạngtừngắnlànhữngtrạngtừcó1âmtiết.Vídụ:hard,near,far,right,wrong…………Trạngtừdàilànhữngtừcótừ2âmtiếttrởlên.Vídụ:slowly,responsibly,quickly,interestingly,tiredly……1.Cấutrúccâusosánhhơnvớitrạngtừ:Đốivớitrạngtừngắn ĐốivớitrạngtừdàiS1+V+adv+er+than+ S1+V+more/less+advS2 +than+ S2Vớicáctrạngtừngắn, Vớitrạngtừdài,hầuhếtlàthườnglàtrạngtừchỉ cáctrạngtừchỉcáchthứccócáchthứccóhìnhthức đuôi“ly”tathêm“mỏe”(nhiềugiốngtínhtừ,tathêm hơn)hoặc“less”(íthơn)vào“er”vàosautrạngtừ cáctrướctrangtừ “Less”làtừphảnnghĩacủa “more”,đượcdùngđểdiễn đạtsựkhôngbằngnhauở mứcđộíthơn.Vídụ: Vídụ:TheyworkharderthanI Myfrienddidthetestmoredo. carefulythanIdid.Sherunsfasterthanhe Myfathertalksmoreslowlydoes thanMymothergetsup mymotherdoes.earlierthanme. HanhactslessresposiblythanIgotoschoollaterthan anyonemyfriendsdo2.Mộtvàitrạngtừcódạngtừđặcbiệt:Tínhtừ Dạngsosánhhơnwell BetterBadly WorseFar Farther/furtherEarly EarlierVídụ:ThelittleboyranfartherthanhisfriendsYou’redrivingworsetodaythanyesterday.V.ÔNTẬPCÂUHỎI.(QUESTION)Theoquytắcngữpháp,khilàcâuhỏithìchúngtacầnđảotrợđộngtừ(auxilirayverbs)lêntrướcchủngữ1. CâuhỏiYes/No(Ye ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: