Danh mục

Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 11

Số trang: 21      Loại file: pdf      Dung lượng: 867.73 KB      Lượt xem: 2      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 11" được biên soạn nhằm giúp các em học sinh khối 11 ôn tập và củng cố kiến thức môn Toán. Tài liệu trang bị cho các em những kiến thức về lý thuyết và các dạng bài tập để có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả. Mời quý thầy cô và các em cùng tham khảo đề cương.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN KHỐI 11PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ BÀI 1. GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐDẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC n 1Câu 1. Tính L  lim . n3  3 A. L  1 . B. L  0 . C. L  3 . D. L  2 . 1  n2Câu 2. lim bằng 2n 2  1 1 1 1 A. 0 . B. . C. . D.  . 2 3 2 n3  4n  5Câu 3. lim bằng 3n3  n 2  7 1 1 1 A. 1. B. . C. . D. . 3 4 2 8n 5  2 n 3  1Câu 4. Giới hạn lim bằng 2n 2  4n5  2019 A. 2 . B. 4 . C.  . D. 0 . 4n 2  3n  1Câu 5. Giá trị của B  lim bằng:  3n  1 2 4 4 A. . B. . C. 0 . D. 4 . 9 3 4n 2  1  n  2Câu 6. lim bằng 2n  3 3 A. . B. 2. C. 1. D.  . 2  3n  2 Câu 7. Gọi S là tập hợp các tham số nguyên a thỏa mãn lim   a 2  4a   0 . Tổng các phần tử  n2  của S bằng A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 . an 2  a 2 n  1Câu 8. Cho a   sao cho giới hạn lim  a 2  a  1 . Khi đó khẳng định nào sau đây là  n  1 2 đúng? 1 A. 0  a  2 . B. 0  a  . C. 1  a  0 . D. 1  a  3 . 2  3n  1 3  n  2 aCâu 9. Dãy số  un  với un  có giới hạn bằng phân số tối giản . Tính a.b  4n  5  3 b A. 192 . B. 68 . C. 32 . D. 128 . 2n 3  n 2  4 1Câu 10. Biết lim  với a là tham số. Khi đó a  a 2 bằng an  2 3 2 1 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 2 MÔN TOÁN KHỐI 11 A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 .DẠNG 2. DÃY SỐ CHỨA CĂN THỨC.Câu 11. lim   n 2  3n  1  n bằng 3 A. 3 . B.  . C. 0 . D.  . 2 Câu 12. Tính giới hạn lim n  n 2  4n .  A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .Câu 13. Tính I  lim  n   n 2  2  n2  1  .   3 A. I   . B. I  . C. I  1, 499 . D. I  0 . 2Câu 14. Tính giới hạn L  lim  n 2  3n  5  n  25 .  53 9 A.  . B. 7 . C. . D. . 2 4Câu 15. Tính giới hạn L  lim  3 2n  n3  n  ...

Tài liệu được xem nhiều: