Danh mục

Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2017-2018

Số trang: 53      Loại file: docx      Dung lượng: 141.01 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm nhiều tài liệu tham khảo, ôn luyện hay, chúng tôi xin giới thiệu cùng các bạn "Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2017-2018" dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2017-2018 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPVÀNGÂNHÀNGCÂUHỎITRẮCNGHIỆM TIẾNGANH10HỌCKỲI–NĂMHỌC20172018 Unit1TiếngAnhcơbản101,TừvựngAlarm:đồnghồbáothứcBoil:Nấu,luộc Realize:nhậnraSeveral:Mộtvài Indanger:bịnguyhiểmThen:Sauđó Scream:kêuthétlênLead:dẫn Inpanic:hoảngloạnBuffalo:trâu Gainheight:baylêncaoField:cánhđồng Pilot:phicôngGetready:chuẩnbịxong Overjoy:quávuimừngArrive:đến Relieve:thấynhẹnhõmExactly:chínhxác Land:đápxuốngPlotofland:mảnhđất Frightening:kinhsợTakeashortrest:nghỉmộtchút Safety:antoànDuring:trong(khoảngthờigian) Experience:kinhnghiệmBreak:giờnghỉgảilao Discotheque:vũtrườngFellowpeasant:bạnnôngdân Groundfloor:tầngtrệchTobacco:thuốchút Crowed:đôngngườiContinue:tiếptục Smell:ngữithấymùiRepair:sửachửa Smoke:khóiHusband:chồng Exit:lốithoátTransplant:cấy Block:khóaAbout:khoảngchừng Cough:hoNeighbor:hàngxóm Choke:sặcPlan:kếhoạch Firebrigade:độicứuhỏaCrop:mùavụ Outof:rakhỏiLives:cuộcsống Hurt:bịthươngCyclo:xexíchlô Serious:nghiêmtrọngPassenger:hànhkhách Favorite:yêuthíchShall:sẽ(dùngchoI,We) Without:khôngcóFlight:chuyếnbay Fishermen:ngườicâucáPlane:máybay Boots:giàyốngServe:phụcvụ Rubbish:rácShake–shook–shaken:rung,lắc Empty:rỗngAtfirst:banđầu Wasteoftime:phíthờigianFly–flew–flown:bay Creep–crept–crept:bò,trườnStayseated:ngồitạichổ Leap–leapt–leapt:phóng,nhảySuddenly:thìnhlình Bomb:bom2,GIỚITỪContentedwith:Hàilòngvới Pumpwaterinto:BơmnướcvàoDueto:Dựđịnh Satisfiedwith:HàilòngvớiGeton:Bướclên(xe) Interestedin:ThichOntime:Đúnggiờ Disappointedwith:ThấtvọngvềCrowdedwith:Đôngđúc Giveup:từbỏGooff:Reng(chuông) Inthefield:TrênđồngGetupThứcdậy3,Trongbàinàyđểlàmmộtcácbàitập,chúngtasẽphảihọcthuộcmộtsốtừđồngnghĩasauđây:Gooff=explode:nổ(bom) Finish=complete:hoànthànhGooff=ring:reng(chuông) Purchase=buy:muaChat=talkinafriendlyway:nóichuyện Giveup=stop:dừnglạiphiếm Goon=continue:tiếptụcContentedwith=satisfiedwith:hàilòng Dip:movedownward:đixuốngOccupation=job:nghềnghiệp Geton=getinto:bướclên(xe)Repair=mend:sửachửa Getup=getoutofbed:thứcdậyTakeoff=leavetheground:cấtcách Goby=pass:trôiqua(thờigian)Putout=makestopburning:dậptắt4,Trongbàihọcđầutiêncủacấp3nàycúngtasẽcùnghọcvềcáchphânbiệtgiữaâm/i/(ingắn)và/i:/(idài)/i/ĐọcngắnvànhanhCáchnhậndạng:Thườngrơivàonguyênâminhưtrongcácchữ:hit,sit,bit,little/i:/ĐọckéodàihơnCáchnhậndạng:Thườngrơivào2nguyênâm:eehoặceanhưtrongcácchữ:heat,repeat,beat,read,meat,meetTrongsáchgiáokhoa,cácbạnxemtrang19sẽthấy2cột,mộtbênlàâm/i/mộtbênlàâm/i:/,chúýcácbạnsẽthấybên/i/đếulàcácchữcói,cònbên/i:/sẽbaogồmcácchữcóeahoặcee.Unit2TiếngAnhcơbản10 1,PHÁTÂM: Trongbài2chúngtasẽhọccáchphânbiệtgiữaâm/a:/(adài:đọcdướicổhọng)vàâm/^/(tương tựnhưchữâtrongtiếngViệt)+Âm/^/ Âmnàyrấtkhónhậndạngvìcónhiềungoạilệ.Cácbạnnênđọcnhiềuchoquen.Dướiđâylàmột sốdạngthừonggặpcủaâmnày: Nhiềuchữ:uđọclà/^/như:fun,sung,butter,cup,uncle,us,much,truck,mud,..... MộtsốchữOđọclà/^/: one,mother,brother(haichữnàynhiềubạncứđọclà/o/),enough,trouble,monkey,money..... ngoạilệ:blood,flood,does+Âm/a:/: Hầuhếtcácchữ:arđềuđọclà:/a:/car,hard, ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: