Danh mục

Đề cương ôn tập HK 2 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2014-2015 - THCS&THPT Tà Nung

Số trang: 16      Loại file: doc      Dung lượng: 522.50 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập HK 2 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2014-2015 - THCS&THPT Tà Nung cung cấp cho các bạn những kiến thức và những câu hỏi bài tập giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và làm quen với dạng bài tập. Hy vọng nội dung tài liệu giúp các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK 2 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2014-2015 - THCS&THPT Tà Nung SỞGIÁODỤC&ĐÀOTẠOLÂMĐỒNG TRƯỜNGTHCS&THPTTÀNUNG  ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHKII MÔNTIẾNGANHLỚP10 TỔCHUYÊNMÔN:ANHNHẠCHỌA HỌVÀTÊNGVBM:NGUYỄNTHỊHẠNH 1 Nămhọc20142015 REVIEW916I. PHONETIC Choosethewordwhoseunderlinedpartispronounceddifferentlyfromthatoftheother. 1. A.poor B.sure C.tour D.door 2. A.ear B.year C.dear D.bear 3. A.here B.there C.beer D.career 4. A.tour B.hour C.house D.our 5. A.sure Bfuture C.picture D.adventure 6. A.here B.where C.idea D.cheer 7. A.atmosphere B.clear C.dear D.square 8. A.place B.plant C.psychology D.plan 9. A.bomb B.cab C.stab D.back 10. A.bans B.sends C.boots D.bombs 11. A.worked B.hoped C.loved D.attacked 12. A.hired B.abandoned C.linked D.survived 13. A.studied B.picked C.fixed D.kissed 14. A.banned B.liked C.belonged D.orphaned 15. A.planned Bseemed C.prepared D.missed 16. A.wanted B.collected C.discovered D.discarded 17. A.laughs B.roughs C.museums D.photographs 18. A.wants B.computers C.develops D.coughs 19. A.flowers B.wants C.knifes D.laughs 20. A.cats B.cuts C.champions D.clocks 21. A.gates B.gents C.goals D.girlfriends 22. A.scores B.comes C.calls D.months 23. A.Christmas B.books C.chickens D.horrors 24. A.thoughts B.thanks C.clothes D.lives 25. A.of B.Stephen C.life D.leave 26. A.near B.here C.ear D.meat 27. A.toxic B.tourist C.nation D.tick 28. A.disease B.spread C.treat D.meat 29. A.tips B.lifts C.trucks D.films 30. A.helps B.laughs C.cooks D.finds 31. A.products B.ads C.billboards D.displays 32. A.works B.thanks C.jogs D.puts 33. A.lips B.months C.rockets D.fingers 34. A.computers B.instructions C.letters D.scientists 35. A.chair B.carefully C.pair D.clear 36. A.played B.hoped C.looked D.worked 37. A.studied B.called C.planned D.passed 38. A.sight B.listen C.start D.music ...

Tài liệu được xem nhiều: