Đề cương ôn tập HK 2 môn tiếng Anh lớp 8 năm 2014-2015 - THCS&THPT Tà Nung
Số trang: 14
Loại file: doc
Dung lượng: 607.50 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Cùng ôn tập với Đề cương ôn tập HK 2 môn tiếng Anh lớp 8 năm 2014-2015 - THCS&THPT Tà Nung các câu hỏi được biên soạn theo trọng tâm kiến thức từng chương, bài giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức môn học. Chúc các bạn ôn tập tốt để làm bài kiểm tra đạt điểm cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK 2 môn tiếng Anh lớp 8 năm 2014-2015 - THCS&THPT Tà Nung SỞGD&ĐTLÂMĐỒNGTRƯỜNGTHCSTHPTTÀNUNGĐÀLẠT ĐỀCƯƠNGÔNTẬP ANHVĂN8 HỌCKỲII 20142015 A.THEORYI.TENSES1.ThepresentperfecttenseS+have/has+p.p(Ved/V3)+OS+Have/Has+p.p+O+since/for+timeS+Have/Has+already+p.p+OHave/Has+S+P.P+O..yet?Anactionoreventbeganinthepastandhascontinueduptothepresent.Anactionoreventhasjustfinished.Anactionoreventhasn’tfinishedyet.Anactionoreventwhichwasrepeatedseveraltimesinthepast.2.ThepastprogresivetenseAcontinuousactionatapointoftimeinthepast.S+was/were+Ving+O(at8o’clocklastnight/atthistimelastSunday)Twoormorecontinuousactionhappeninginparalleloverthesameperiodtimeinthepast.While+S+Were/Was+Ving+O,S+Were/Was+Ving+OAcontinuousactioninthepast,duringwhichanotheractionmighthappenWhile+S+Were/Was+Ving+O,S+V(qkd)+OWhen+S+V(qkd)+O,S+V(qktd)+O.3.Thepresentprogressivetense withadverb alwaystoexpressacomplaint S+is/aream+always+Ving+O4/PassiveVoicea/Simplepresenttense(A)S+V1/V–es/s+O+(M)(P)S+is/amare+p.p(Ved/V3)+(M)+by+Ob/Simplepasttense:(A)S+Ved/V2+O+(M)(P)S+was/were+p.p(Ved/V3)+(M)+by+Oc/Modalverbs:Will/Shall/Could/Must/Should(A)S+Modalverb+V1+O+(M)(P)S+Modalverb+be+p.p+(M)+by+Od/Presentperfecttense:(A)S+have/has+p.p+O+(M)(P)S+have/has+been+p.p+(M)+by+OII/Reportedspeech: Statements Asaid/saidtoB,“S+V…….”→Asaid/toldB(that)Sđổi+Vlùi……… Commands Asaid/saidtoB,“V0/Don’t+V0..…”→Atold/asked/ordered/requestedB+to/not toV0… YN Asaid/saidtoB/asked(B),“Auxiliary/Modal/Vbe+S+(Vordinary)………….?” questions →Aasked(B)+if/whether+Sđổi+Vlùi(Modal/Vbe/Vordinary…..)………….. WH Asaid/saidtoB/asked(B),“Wh–word+auxiliary/modal/Vbe+S+(Vordinary)... questions …….?” →Aasked(B)+Wh–word+Sđổi+Vlùi(modal/Vbe/Vordinary…..)………….. Changes Persons 1stpersons→3rdpersons Tenses V1(s,es)→V2/ed was/were+Ving→had+been+Ving am/is/are+Ving→was/were have/has+been+Ving→had+been+ +Ving Ving V2/ed→had+V3/ will/can/may+V0→would/could/ ed might+V0 have/has+V3/ed→had+V3/ed must/haveto+V0→hadto+V0 Adverbs here→there (place this→that &time) these→those now→then today(tonight)→thatday(thatnight)III/Requests,offersandpromisesa.Request:Can/Couldyou+V1………?Will/Wouldyouplease+V1……..?Sure/OK/Allright/I’msorryIcan’t/I’mafraidnotWould/Doyoumind+V–ing…………….?DoyoumindifI+V1…………………………..?WouldyoumindifI+V(simplepast)…………?No,Idon’tmind/No,ofcoursenot/Notatall/PleasedoI‘dratheryoudidn’t/I’dpreferyoudidn’tb.Offers:Wouldyoulike+to–V1…..?ShallI/CanI+V1……….?Willyou/Won’tyou+V1………?Yes,please/Thatwouldbenice/No,thankyouc.Promises:IpromiseIwill+V1Iwon’t+V1Ihopeso/Good/I’mglad/Don’tforgetIV/PresentparticipleandpastparticipleusedasAdjectivesa.Presentparticiple:Ving(activemeaning)đangb.Pastparticiple:V–ed/V3(passivemeaning)bị,đượcV/Theformsofverbs:S+want/ask/tell/get/advice/start/begin/decide/try/allow+To–infinitive(V1)S+V+(O)+whquestion+toV1S+will/shall/can/should/could/oughtto/must/might+bareinfinitive(V1)S+usedto/haveto/begoingto+V1S+be+Adj+to–infinitive(V1)S+be+adj+enough+for+O+ToV1Too+adjS+enjoylike/love/dislike/hate/finish/mind/spend+V–ingVI/Compound–Noun:Noun+V–ing(adj)A/an+N+Ving+NCompoundnoun B.EXERCISESI.Choosethewordorphrasethatbestfitstheblankspaceineachsentence. 1. I’mdelighted____youpassedyourexam. A.to B.that C.inorderto D.sothat 2. Thepyramidistheonly____youcanstillseetoday. A.pagod ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK 2 môn tiếng Anh lớp 8 năm 2014-2015 - THCS&THPT Tà Nung SỞGD&ĐTLÂMĐỒNGTRƯỜNGTHCSTHPTTÀNUNGĐÀLẠT ĐỀCƯƠNGÔNTẬP ANHVĂN8 HỌCKỲII 20142015 A.THEORYI.TENSES1.ThepresentperfecttenseS+have/has+p.p(Ved/V3)+OS+Have/Has+p.p+O+since/for+timeS+Have/Has+already+p.p+OHave/Has+S+P.P+O..yet?Anactionoreventbeganinthepastandhascontinueduptothepresent.Anactionoreventhasjustfinished.Anactionoreventhasn’tfinishedyet.Anactionoreventwhichwasrepeatedseveraltimesinthepast.2.ThepastprogresivetenseAcontinuousactionatapointoftimeinthepast.S+was/were+Ving+O(at8o’clocklastnight/atthistimelastSunday)Twoormorecontinuousactionhappeninginparalleloverthesameperiodtimeinthepast.While+S+Were/Was+Ving+O,S+Were/Was+Ving+OAcontinuousactioninthepast,duringwhichanotheractionmighthappenWhile+S+Were/Was+Ving+O,S+V(qkd)+OWhen+S+V(qkd)+O,S+V(qktd)+O.3.Thepresentprogressivetense withadverb alwaystoexpressacomplaint S+is/aream+always+Ving+O4/PassiveVoicea/Simplepresenttense(A)S+V1/V–es/s+O+(M)(P)S+is/amare+p.p(Ved/V3)+(M)+by+Ob/Simplepasttense:(A)S+Ved/V2+O+(M)(P)S+was/were+p.p(Ved/V3)+(M)+by+Oc/Modalverbs:Will/Shall/Could/Must/Should(A)S+Modalverb+V1+O+(M)(P)S+Modalverb+be+p.p+(M)+by+Od/Presentperfecttense:(A)S+have/has+p.p+O+(M)(P)S+have/has+been+p.p+(M)+by+OII/Reportedspeech: Statements Asaid/saidtoB,“S+V…….”→Asaid/toldB(that)Sđổi+Vlùi……… Commands Asaid/saidtoB,“V0/Don’t+V0..…”→Atold/asked/ordered/requestedB+to/not toV0… YN Asaid/saidtoB/asked(B),“Auxiliary/Modal/Vbe+S+(Vordinary)………….?” questions →Aasked(B)+if/whether+Sđổi+Vlùi(Modal/Vbe/Vordinary…..)………….. WH Asaid/saidtoB/asked(B),“Wh–word+auxiliary/modal/Vbe+S+(Vordinary)... questions …….?” →Aasked(B)+Wh–word+Sđổi+Vlùi(modal/Vbe/Vordinary…..)………….. Changes Persons 1stpersons→3rdpersons Tenses V1(s,es)→V2/ed was/were+Ving→had+been+Ving am/is/are+Ving→was/were have/has+been+Ving→had+been+ +Ving Ving V2/ed→had+V3/ will/can/may+V0→would/could/ ed might+V0 have/has+V3/ed→had+V3/ed must/haveto+V0→hadto+V0 Adverbs here→there (place this→that &time) these→those now→then today(tonight)→thatday(thatnight)III/Requests,offersandpromisesa.Request:Can/Couldyou+V1………?Will/Wouldyouplease+V1……..?Sure/OK/Allright/I’msorryIcan’t/I’mafraidnotWould/Doyoumind+V–ing…………….?DoyoumindifI+V1…………………………..?WouldyoumindifI+V(simplepast)…………?No,Idon’tmind/No,ofcoursenot/Notatall/PleasedoI‘dratheryoudidn’t/I’dpreferyoudidn’tb.Offers:Wouldyoulike+to–V1…..?ShallI/CanI+V1……….?Willyou/Won’tyou+V1………?Yes,please/Thatwouldbenice/No,thankyouc.Promises:IpromiseIwill+V1Iwon’t+V1Ihopeso/Good/I’mglad/Don’tforgetIV/PresentparticipleandpastparticipleusedasAdjectivesa.Presentparticiple:Ving(activemeaning)đangb.Pastparticiple:V–ed/V3(passivemeaning)bị,đượcV/Theformsofverbs:S+want/ask/tell/get/advice/start/begin/decide/try/allow+To–infinitive(V1)S+V+(O)+whquestion+toV1S+will/shall/can/should/could/oughtto/must/might+bareinfinitive(V1)S+usedto/haveto/begoingto+V1S+be+Adj+to–infinitive(V1)S+be+adj+enough+for+O+ToV1Too+adjS+enjoylike/love/dislike/hate/finish/mind/spend+V–ingVI/Compound–Noun:Noun+V–ing(adj)A/an+N+Ving+NCompoundnoun B.EXERCISESI.Choosethewordorphrasethatbestfitstheblankspaceineachsentence. 1. I’mdelighted____youpassedyourexam. A.to B.that C.inorderto D.sothat 2. Thepyramidistheonly____youcanstillseetoday. A.pagod ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập HK 2 lớp 8 Đề cương HK 2 lớp 8 năm 2015 Đề cương ôn tập môn tiếng Anh 8 Ôn thi HK 2 môn tiếng Anh lớp 8 Đề cương HK 2 lớp 8 môn tiếng AnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập HK 2 môn Hóa học lớp 8
11 trang 20 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Lịch sử lớp 8 năm 2017-2018 - Phòng GD&ĐT Quận 1
3 trang 15 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Hóa học lớp 8 năm 2016-2017
2 trang 15 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Lịch sử lớp 8 năm 2016-2017
2 trang 15 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Địa lí lớp 8 năm 2017-2018 - Phòng GD&ĐT Quận 1
2 trang 14 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Tin học lớp 8 năm 2017-2018 - THCS Lê Quang Cường
3 trang 14 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Lịch sử lớp 8 năm 2017-2018 - THCS Lê Quang Cường
1 trang 13 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh 8 năm 2015-2016 - THCS&THPT Tà Nung
10 trang 13 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Vật lí lớp 8 năm 2017-2018
2 trang 13 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Sinh học lớp 8 - Phòng GD&ĐT Quận 1
3 trang 13 0 0