Danh mục

Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Thăng Long

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 158.00 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh cùng tham khảo tài liệu Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Thăng Long để nắm chi tiết nội dung đề cương nhằm ôn tập, kiểm tra kiến thức chuẩn bị cho bài thi sắp tới đạt kết quả cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Thăng Long REVISIONFIRSTTERMTESTENGLISH6Chủđềvàtừvựng:TừUnit1Unit5Phátâm: Họcsinhnhậnbiếtvàđượccácâmnhư:/əʊ/,/ʌ/,/s/,/z/,/ɪz/,/i:/,/i/,/t/,/st/,/s/,/ʃ/Ngữpháp: 1.Thờihiệntạiđơnvàhiệntạitiếpdiễn 2.Cấutrúc:Thereis/are… 3.Thờihiệntạitiếpdiễntảhànhđộngtrongtươnglai. 4.Sosánhhơnvàsosánhnhất. 5.Thờitươnglaiđơn 6.Cáchđưaralờikhuyênvới“should”và“shouldn’t”.Phầnluyện4kỹnăngReading:Bámsátcácchủđềtừbài1đếnbài5Speaking:Bámsátcácchủđềtừbài1đếnbài5*Note:CáclớphọcOEA:thinóidogiáoviênOEAphụtráchCáclớpNhật,HànvàkhôngtăngcườngtiếngAnhOEA:thinóidogiáoviênbộmôntiếngAnhkiểmtratạilớp. Practice 1. Sound:1.hike river excited describe2.lamp grandparents cave hand3.toilets beds villas halls4.wardrobes temples fireplaces squares5.special ceiling delicious ocean6.rubber ruler subject suburbs7.ready heavy leader head8.near dear pleasure hear9.face patient cave palace10.chubby sun public future 2. Putthewordsintothecorrectgroup.cities schools shops compasses watchestents beaches centres shows wondersboxesbusespaintbrushes textbookscamps /z/ /s/ /iz/ ……………………………….… ……………………..……….. ……………………….………….. ………………………………… ……………………………… …………………………………… ……………………………..….. ……………………………… …………………………………… ………………………………… ……………………………… …………………………………… 3. ChooseA,B,C,Dforeachgapinthefollowingsentences. 1.Ourschool...........................................bygreenfields. A.issurrounded B.issurround C.surrounds D.surround 2.Myfriendswanttostudyina/an..............schoolbecausetheywanttolearnEnglishwithEnglish speakingteachersthere. A.national B.international C.creative D.boarding 1 3.Theyarehealthy.Theydo...........................everyday. A.football B.physics C.judo D.breakfast 4.......................Lanoften.......................homeworkafterschool? A.Does/do B.Is/do C.Does/doing D.Is/does5. Hanhisusuallyearly__________schoolbecauseshegetsupearly. A.on B.for C.at D.to 6.Wouldyouliketocometomyhouseforlunch? A.Yes,sure B.No,Idon’t. C.I’msorry.Ican’t D.Yes,Iwould. 7.Canyou______thebiscuitsforme,please? A.play B.pass C.do D.have 8.Lanhas________________hair. A.longblackcurly B.longcurlyblack C.blacklongcurly D.longblackcurly 9.Lanoftenherbiketovisithishometown. A.drives B.flies C.rides D.goes 10.Whatwouldyouliketodrinknow? A.No,thankyou B.Yes,please C.Iliketodonothing D.applejuice,please 11.Ican’tcomerightnow.IwhenIfinishmyhomework. A.amcoming B.come C.willcome D.came 12.Ifyoureadmore,yourvocabularywillgeteveryday. A.good B.well C.better D.best 13.Itiswr ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: