Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Thăng Long
Số trang: 7
Loại file: doc
Dung lượng: 93.00 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020-2021 được biên soạn bởi Trường THCS Thăng Long hệ thống kiến thức cho học sinh, giúp các em vận dụng kiến thức đã được học để giải các bài tập nhằm chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra. Mời các em cùng tham khảo đê cương.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Thăng Long RevisionforthefirsttermEnglish7(20202021) (Ôntừunit1chođếnhếtunit5) Topics:hobbies,health,communityservice,musicandarts,VietnamesefoodanddrinkI.Vocabulary:Danhtừvàđộngtừ,tínhtừ…ôntheochủđiểm:hobbies,health,communityservice,musicandarts,Vietnamesefoodanddrink.II.PronunciationStress:Chúýtậpđọcvànhậndiệncáctừchứacácâm:/ə/and/з:/;/f/and/v/;/g/and/k/;/∫/and/ʒ/;/ɒ/and/ɔ:/Tậpđọcvànhấntrọngâmđúngtrongcáctừcủachủđiểm:hobbies,health,communityservice,musicandarts,Vietnamesefoodanddrink.III.Grammar1. Cácthìcủađộngtừ:Hiệntạiđơngiản,Hiệntạitiếpdiễn,tươnglaiđơn,quákhứđơn,hiệntạihoànthành2. Câusosánhhơn,câusosánhnhất,câusosánh:(not)as….as,thesameas,differentfrom3. Câuđồngtìnhkhẳngđịnhvàphủđịnh:Too/either4. Danhtừđếmđượcvàdanhtừkhôngđếmđược,câuhỏivới:Howmuh.Howmany,Cáchdùng:a/an/some/any5. Conjuntions:and,or,but,so,although,because6. Mộtsốcấutrúccâu(V+Ving):love,like,enjoy,hate7. Sửdụng“more”và“less”đểđưaralờiđềnghị,yêucầuailàmgì,Ex:DomoreexerciseIV.Dạngbàikiểmtra Multiplechoice Match. Putthewordsinorder. Writesentenceswithwordcures Rewritethesentences. Reading–Listening(Multiplechoice/TrueorFalse/Answerthequestions/Fillinthegap) PRACTICEA.PHONETICSExercise1.Choosethewordwhichisstressdifferentlyfromtherest.1. A.anthem B.favourite C.unusual D.itchy2. A.calorie B.delicious C.tasty D.bitter3. A.tutorial B.compose C.tuna D.relax4. A.music B.disease C.guitar D.unique5. A.habit B.donate C.collect D.compose6. A.volunteer B.photography C.donation D.community7. A.curriculum B.repeat C.donate D.popular8. A.fragrant B.provide C.sickness D.benefitExercise2.Choosethewordwhoseunderlinedispronounceddifferentlyfromtherest1.A.bird B.girl C.first D.sister2.A.prefer B.better C.teacher D.worker3.A.knife B.of C.fragile D.often4.A.knocked B.needed C.originated D.wanted5.A.fragrant B.garden C.general D.graffiti6.A.calorie B.carve C.community D.certain7.A.exhibition B.question C.collection D.tradition8.A.saxophone B.so C.music D.expensive9.A.sauce B.daughter C.caught D.sausage10.A.salty B.bottle C.sport D.porkB.VOCABULAYANDGRAMMARExercise3:ChooseA,B,C,Dforeachgapinthefollowingsentences.1.Willyou…………..makingmodelsinthefuture?A.pickup B.lookfor C.takeup D.find2.Ilovemysister’spaintingbecausesheisvery……………inusingcolours.A.careless B.care C.creative D.imagine3.Ijoinaphotographyclub,andallthememberlove……………alotofbeautifulpictures.A.take B.taking C.make D.making4.Nam’sfriendoften……………himstampsfromothercountries.A.gives B.give C.willgive D.isgiving5.Don’tworry.I………….fishingwithyounextSaturdaymorning.A.go B.havegone C.went D.willgo6.Youcanshareyourstamps………….othercollectors……….astampclub.A.withat B.toat C.with–in D.to–in7.Coin…………isoneofthemostpopularhobbiesintheworld.A.collecting B.collect C.collections D.collectors8.They………….swimmingisinteresting.A.find B.arefinding C.think D.arethinking9.Mysisterisvery………...onswimming,andshegoesswimmingthreetimesaweek.A.interested B.keen C.fond D.like10.Whenyouhaveatemperature,youshoulddrink……….waterandrest………...A.most–more B.less–less C.less–more D.moremore11.Drink………….greenteaand……….coffee.A.more–less ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Thăng Long RevisionforthefirsttermEnglish7(20202021) (Ôntừunit1chođếnhếtunit5) Topics:hobbies,health,communityservice,musicandarts,VietnamesefoodanddrinkI.Vocabulary:Danhtừvàđộngtừ,tínhtừ…ôntheochủđiểm:hobbies,health,communityservice,musicandarts,Vietnamesefoodanddrink.II.PronunciationStress:Chúýtậpđọcvànhậndiệncáctừchứacácâm:/ə/and/з:/;/f/and/v/;/g/and/k/;/∫/and/ʒ/;/ɒ/and/ɔ:/Tậpđọcvànhấntrọngâmđúngtrongcáctừcủachủđiểm:hobbies,health,communityservice,musicandarts,Vietnamesefoodanddrink.III.Grammar1. Cácthìcủađộngtừ:Hiệntạiđơngiản,Hiệntạitiếpdiễn,tươnglaiđơn,quákhứđơn,hiệntạihoànthành2. Câusosánhhơn,câusosánhnhất,câusosánh:(not)as….as,thesameas,differentfrom3. Câuđồngtìnhkhẳngđịnhvàphủđịnh:Too/either4. Danhtừđếmđượcvàdanhtừkhôngđếmđược,câuhỏivới:Howmuh.Howmany,Cáchdùng:a/an/some/any5. Conjuntions:and,or,but,so,although,because6. Mộtsốcấutrúccâu(V+Ving):love,like,enjoy,hate7. Sửdụng“more”và“less”đểđưaralờiđềnghị,yêucầuailàmgì,Ex:DomoreexerciseIV.Dạngbàikiểmtra Multiplechoice Match. Putthewordsinorder. Writesentenceswithwordcures Rewritethesentences. Reading–Listening(Multiplechoice/TrueorFalse/Answerthequestions/Fillinthegap) PRACTICEA.PHONETICSExercise1.Choosethewordwhichisstressdifferentlyfromtherest.1. A.anthem B.favourite C.unusual D.itchy2. A.calorie B.delicious C.tasty D.bitter3. A.tutorial B.compose C.tuna D.relax4. A.music B.disease C.guitar D.unique5. A.habit B.donate C.collect D.compose6. A.volunteer B.photography C.donation D.community7. A.curriculum B.repeat C.donate D.popular8. A.fragrant B.provide C.sickness D.benefitExercise2.Choosethewordwhoseunderlinedispronounceddifferentlyfromtherest1.A.bird B.girl C.first D.sister2.A.prefer B.better C.teacher D.worker3.A.knife B.of C.fragile D.often4.A.knocked B.needed C.originated D.wanted5.A.fragrant B.garden C.general D.graffiti6.A.calorie B.carve C.community D.certain7.A.exhibition B.question C.collection D.tradition8.A.saxophone B.so C.music D.expensive9.A.sauce B.daughter C.caught D.sausage10.A.salty B.bottle C.sport D.porkB.VOCABULAYANDGRAMMARExercise3:ChooseA,B,C,Dforeachgapinthefollowingsentences.1.Willyou…………..makingmodelsinthefuture?A.pickup B.lookfor C.takeup D.find2.Ilovemysister’spaintingbecausesheisvery……………inusingcolours.A.careless B.care C.creative D.imagine3.Ijoinaphotographyclub,andallthememberlove……………alotofbeautifulpictures.A.take B.taking C.make D.making4.Nam’sfriendoften……………himstampsfromothercountries.A.gives B.give C.willgive D.isgiving5.Don’tworry.I………….fishingwithyounextSaturdaymorning.A.go B.havegone C.went D.willgo6.Youcanshareyourstamps………….othercollectors……….astampclub.A.withat B.toat C.with–in D.to–in7.Coin…………isoneofthemostpopularhobbiesintheworld.A.collecting B.collect C.collections D.collectors8.They………….swimmingisinteresting.A.find B.arefinding C.think D.arethinking9.Mysisterisvery………...onswimming,andshegoesswimmingthreetimesaweek.A.interested B.keen C.fond D.like10.Whenyouhaveatemperature,youshoulddrink……….waterandrest………...A.most–more B.less–less C.less–more D.moremore11.Drink………….greenteaand……….coffee.A.more–less ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập Anh 7 học kì 1 Đề cương HK1 Tiếng Anh 7 Đề cương ôn thi Anh 7 Đề cương Tiếng Anh lớp 7 Đề cương ôn tập HK1 Anh 7 Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh lớp 7 Ôn tập Tiếng Anh 7 Ôn thi Tiếng Anh 7Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Độc Lập
5 trang 214 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Phan Chu Trinh
7 trang 77 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Lê Quang Cường
9 trang 71 1 0 -
Đề cương ôn thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Dương Nội
25 trang 61 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường TH-THCS Ia Chim
7 trang 60 0 0 -
Giáo án Tiếng Anh lớp 7: Unit 1
35 trang 56 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Thanh Quan (Chương trình mới)
5 trang 52 0 0 -
Giáo án Tiếng Anh lớp 7: Unit 5
43 trang 48 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
27 trang 45 0 0 -
Giáo án Tiếng Anh lớp 7: Unit 4
29 trang 44 0 0