Danh mục

Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Thanh Quan

Số trang: 16      Loại file: docx      Dung lượng: 68.83 KB      Lượt xem: 21      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 15,000 VND Tải xuống file đầy đủ (16 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh cùng tham khảo Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Thanh Quan để hệ thống hóa kiến thức đã được học trong học kì 1, từ đó có các phương pháp ôn luyện hiệu quả hơn nhằm đem đến kết quả cao trong bài thi sắp tới. Chúc các em thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Thanh QuanTrườngTHCSThanhQuanHọvàtên:Lớp: ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTIẾNGANHHỌCKỲ1 I. VOCABULARY Topic:fromunit1tounit6 II. PHONETICS Phoneticsfromunit1tounit6 Unit1: /ə/:away,answer,neighbour… /ɜː/:burn,birth,hurt… Unit2: /f/:fast,felt,food… /v/:have,give,girl… Unit3: /g/:girl,gold,green… /k/:key,curl,coal… Unit4: /ʃ/:condition,ocean,shy… /ʒ/:measure,vision,usual… Unit5: /ɒ/:soft,hot,bottle… /ɔ:/:pork,sauce,fork… Unit6: /tʃ/:children,chair,question… /dʒ/:job,jeans,village… III.GRAMMARANDSTRUCTURE1.THEPRESENTSIMPLETENSETHÌHIỆNTẠIĐƠNCôngthức:Độngtừthường Thể CôngthứcKhẳngđịnh I/you/we/they+Vinf She/he/it+Vs/esPhủđịnh I/you/we/they+do+not+Vinf She/he/it+does+not+VinfCâunghivấn Do+I/you/we/they+Vinf? Does+She/he/it+Vinf?Trảlờicâunghivấn Yes,S+do/does No,S+do/does+notcâuhỏivớiWHwords WH+do+I/you/we/they+Vinf? WH+does+She/he/it+Vinf?Tobe: Thể CôngthứcKhẳngđịnh I+am+C you/we/they+are+C She/he/it+is+CPhủđịnh I+am+not+C you/we/they+are+not+C She/he/it+is+not+CCâunghivấn Am+I+C? Are+you/we/they+C? Is+She/he/it+C?Trảlờicâunghivấn Yes,Iam you/we/they+are She/he/it+is No,Iam+not you/we/they+are+not She/he/it+is+notcâuhỏivớiWHwords WH+Am+I(+C)? WH+Are+you/we/they(+C)? WH+Is+She/he/it(+C)?Dấuhiệunhậnbiết:Adv:Always(luônluôn),usually(thườngxuyên),often(thườngxuyên),frequently(thườngxuyên),sometimes(thỉnhthoảng),seldom(hiếmkhi),rarely(hiếmkhi),hardly(hiếmkhi), never(khôngbaogiờ),generally(nhìnchung),regularly(thườngxuyên),nowadays(ngàynay)…2.THEPRESENTCONTINUOUSTENSETHÌHIỆNTẠITIẾPDIỄNCôngthức: Câukhẳngđịnh Câuphủđịnh CâuhỏiS+am/is/are+Ving S+am/is/are+not+V Am/Is/Are+S+Ving?CHÚÝ: ingCHÚÝ: Trảlời: –amnot:khôngcódạngviết–S=I+am tắt Yes,Iam.–Yes,he/she/it+ is.–Yes,we/you/they+are.–S=He/She/It+is –isnot=isn’t No,I+amnot.–No,he/she/it–S=We/You/They+are –arenot=aren’t +isn’t.–No,we/you/they+===>Tathấyđộngtừtrong ===>Đốivớicâuphủđịnh aren’t.câusửdụngthìhiệntạitiếp củathìhiệntạitiếpdiễn,ta ===>Đốivớicâunghivấn,tadiễncầnphảicóhaithành chỉcầnthêm“not”vàosau chỉviệcđảođộngtừ“tobe”lênphầnlà:độngtừ“tobe”và“V độngtừ“tobe”rồicộngđộng trướcchủngữ.ing”.Vớitùytừngchủngữmà từđuôi“–ing”.độngtừ“tobe”cócáchchia Vídụ: Vídụ:khácnhau. ...

Tài liệu được xem nhiều: