Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình hiện hành)
Số trang: 9
Loại file: doc
Dung lượng: 92.50 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình hiện hành) để nắm chi tiết hơn nội dung kiến thức môn học một cách có hệ thống, dễ dàng ôn luyện, củng cố kiến thức, chuẩn bị chu đáo cho bài thi kết thúc môn sắp tới đạt kết quả cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình hiện hành) PHÒNGGD&ĐTTHỊXÃĐÔNGTRIỀU ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌII TRƯỜNGTHCSNGUYỄNĐỨCCẢNH NĂMHỌC20192020 MÔN:TiếngAnh6(Hiệnhành) Giáoviên:NguyễnThịHươngI.ThìHiệntạithường(Thepresentsimpletense)*VớiđộngtừTobe1.1.Thểkhẳngđịnh I +am(Im)Eg:Iamastudent He/She/It/Lan +is(Hes)Sheisateacher You/We/They/LanandBa+are(youre)1.2Thểphủđịnh S+be(am/is/are)+not+.... Eg:Sheisntateacher.1.3Yes/Noquestions: Tobe(Am/Is/Are)+S+......?Yes,S+Tobe/No,S+tobe +notnotEg:Areyouastudent?Yes,Iam/No,ImnotIssheateacher?Yes,sheis/No,sheisnt1.4Questionwords:(what,who,where,when,which,how...) ishe/she/it/Lan?He/Sheis.....Eg:WhereisLan?SheisintheyardQuestionword+areyou/we/the?Iam..../We/Theyare........*Notes:Thìhiệntạithườngđượcdùngkếthợpvớimộtsốtrạngtừchỉthờigiannhư:today,everyday/morning/afternoon/evening,afterschool,...*Vớicácđộngtừthường1.1ThểkhẳngđịnhI/You/We/They/LanandBa+V(nt)He/She/It/Lan+Vs/es(Nhữngđộngtừtậncùngbằng:o,ch,sh,s,x,zkhichiavớiHe/She/It/Lantathêmes)Eg:Iplaysoccerafterschool.Heplayssoccerafterschool.Shegoestoschooleverymorning.1.2Thểphủđịnh:I/You/We/They/LanandBa+dont +V(nt)He/She/It/Lan+doesntEg:Idontplaysoccerafterschool.Hedoesntplaysoccerafterschool.1.3 Thểnghivấn:Do+I/You/We/They/LanandBaYes,S+do/No,S+dont +V(nt)?Does+He/She/It/LanYes,S+does/No,S+doesntEg:*Doyouread?Yes,Ido/No,Idont*DoesshewatchTV?Yes,shedoes/No,shedoesnt.II.Thìhiệntạitiếpdiễn(Presentprogressivetense)1/Form:Cáchhỏivàtrảlờiaiđóđanglàmgì?areyou/theyI+amWhatdoing?He/She/It/Lan+is+doing?ishe/she/LanYou/We/They/LanandBa+area/Whatareyoudoing?b/Whatishedoing?c/Whataretheydoing?Eg:Iamridingmybike.HeisplayinggamesTheyarewatchingtelevision.2/Use:Thìhiệntạitiếpdùngđểdiễntảmộthànhđộngđangxảyraởhiệntại(ngaykhiđangnói)Nóthườngđikèmvớicáctừhoặccụmtừchỉthờigiannhư:now(bâygiờ),rightnow(ngaybâygiờ),atpresent(lúcnày),atthemoment(vàolúcnày),...hoặccâubátđầuvới:Look!,Listen!,Bequiet!,...III.Thìtươnglaigần(Thenearfuturetense)Begoingto(sắp,sẽ,dựđịnh)1/Form:S+be(am/is/are)+goingto+V(nt)Eg:Imgoingtohavebreakfastatschool2/Use:Begoingtodùngđểnóilênmộtdựđịnh,mộtkểhoạch,haymộthànhđộngsắpxảyratrongtươnglaigầnnhất.Nóthườngđivớicáctrạngtừhoặccụmtrạngtừchỉthờigiannhư:tonight(tốinay),tomorrow(ngàymai),ontheweekend(vàocuốituần),nextweek/month/year,onSunday,...3/QuestionwordswithBegoingtoWhatEg:Whatareyougoingtodotomorrow?Where+be(am/is/are)+S+goingto+inf?Whereareyougoingtostay?Howlong*Howlong....?:dùngđểhỏivềthờigianBaolâu?.Khitrảlờitadùngcụmtừ:For+khoảngthờigianEx:HowlongaretheygoingtostayinHaNoi?Forthreedays.Givecorrectformoftheverbs(Chaiađộngtừtrongngoặc):1.I(visit).................mygrandfathertomorrow.2.Mymother(cook).................dinnernow.3.Henever(go)..................campingbecausehe(nothave)........ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình hiện hành) PHÒNGGD&ĐTTHỊXÃĐÔNGTRIỀU ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌII TRƯỜNGTHCSNGUYỄNĐỨCCẢNH NĂMHỌC20192020 MÔN:TiếngAnh6(Hiệnhành) Giáoviên:NguyễnThịHươngI.ThìHiệntạithường(Thepresentsimpletense)*VớiđộngtừTobe1.1.Thểkhẳngđịnh I +am(Im)Eg:Iamastudent He/She/It/Lan +is(Hes)Sheisateacher You/We/They/LanandBa+are(youre)1.2Thểphủđịnh S+be(am/is/are)+not+.... Eg:Sheisntateacher.1.3Yes/Noquestions: Tobe(Am/Is/Are)+S+......?Yes,S+Tobe/No,S+tobe +notnotEg:Areyouastudent?Yes,Iam/No,ImnotIssheateacher?Yes,sheis/No,sheisnt1.4Questionwords:(what,who,where,when,which,how...) ishe/she/it/Lan?He/Sheis.....Eg:WhereisLan?SheisintheyardQuestionword+areyou/we/the?Iam..../We/Theyare........*Notes:Thìhiệntạithườngđượcdùngkếthợpvớimộtsốtrạngtừchỉthờigiannhư:today,everyday/morning/afternoon/evening,afterschool,...*Vớicácđộngtừthường1.1ThểkhẳngđịnhI/You/We/They/LanandBa+V(nt)He/She/It/Lan+Vs/es(Nhữngđộngtừtậncùngbằng:o,ch,sh,s,x,zkhichiavớiHe/She/It/Lantathêmes)Eg:Iplaysoccerafterschool.Heplayssoccerafterschool.Shegoestoschooleverymorning.1.2Thểphủđịnh:I/You/We/They/LanandBa+dont +V(nt)He/She/It/Lan+doesntEg:Idontplaysoccerafterschool.Hedoesntplaysoccerafterschool.1.3 Thểnghivấn:Do+I/You/We/They/LanandBaYes,S+do/No,S+dont +V(nt)?Does+He/She/It/LanYes,S+does/No,S+doesntEg:*Doyouread?Yes,Ido/No,Idont*DoesshewatchTV?Yes,shedoes/No,shedoesnt.II.Thìhiệntạitiếpdiễn(Presentprogressivetense)1/Form:Cáchhỏivàtrảlờiaiđóđanglàmgì?areyou/theyI+amWhatdoing?He/She/It/Lan+is+doing?ishe/she/LanYou/We/They/LanandBa+area/Whatareyoudoing?b/Whatishedoing?c/Whataretheydoing?Eg:Iamridingmybike.HeisplayinggamesTheyarewatchingtelevision.2/Use:Thìhiệntạitiếpdùngđểdiễntảmộthànhđộngđangxảyraởhiệntại(ngaykhiđangnói)Nóthườngđikèmvớicáctừhoặccụmtừchỉthờigiannhư:now(bâygiờ),rightnow(ngaybâygiờ),atpresent(lúcnày),atthemoment(vàolúcnày),...hoặccâubátđầuvới:Look!,Listen!,Bequiet!,...III.Thìtươnglaigần(Thenearfuturetense)Begoingto(sắp,sẽ,dựđịnh)1/Form:S+be(am/is/are)+goingto+V(nt)Eg:Imgoingtohavebreakfastatschool2/Use:Begoingtodùngđểnóilênmộtdựđịnh,mộtkểhoạch,haymộthànhđộngsắpxảyratrongtươnglaigầnnhất.Nóthườngđivớicáctrạngtừhoặccụmtrạngtừchỉthờigiannhư:tonight(tốinay),tomorrow(ngàymai),ontheweekend(vàocuốituần),nextweek/month/year,onSunday,...3/QuestionwordswithBegoingtoWhatEg:Whatareyougoingtodotomorrow?Where+be(am/is/are)+S+goingto+inf?Whereareyougoingtostay?Howlong*Howlong....?:dùngđểhỏivềthờigianBaolâu?.Khitrảlờitadùngcụmtừ:For+khoảngthờigianEx:HowlongaretheygoingtostayinHaNoi?Forthreedays.Givecorrectformoftheverbs(Chaiađộngtừtrongngoặc):1.I(visit).................mygrandfathertomorrow.2.Mymother(cook).................dinnernow.3.Henever(go)..................campingbecausehe(nothave)........ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập Anh 6 học kì 2 Đề cương HK2 Tiếng Anh 6 Đề cương ôn thi Anh 6 Đề cương Tiếng Anh lớp 6 Đề cương ôn tập HK2 Anh 6 Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh lớp 6 Ôn tập Tiếng Anh 6 Ôn thi Tiếng Anh 6Tài liệu cùng danh mục:
-
3 trang 1543 24 0
-
9 trang 459 0 0
-
Tổng hợp 10 đề thi môn Toán lớp 11 học kỳ 2 có đáp án
43 trang 441 0 0 -
8 trang 375 0 0
-
8 trang 357 0 0
-
Đề thi giữa học kì 2 môn KHTN lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Vũng Tàu
11 trang 355 0 0 -
7 trang 345 0 0
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Tân Thắng, An Lão
4 trang 342 6 0 -
9 trang 332 0 0
-
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Lịch sử lớp 12 cấp tỉnh năm 2020-2021 có đáp án
26 trang 323 0 0
Tài liệu mới:
-
Thu hút đầu tư trở lại quê hương của các đồng bào đang làm ăn sinh sống xa tổ quốc
20 trang 0 0 0 -
17 trang 0 0 0
-
26 trang 0 0 0
-
16 trang 0 0 0
-
57 trang 0 0 0
-
uảng cáo trên radio – Kênh truyền thông bạn đã bỏ qua?.Khi chiếc radio nghe
7 trang 0 0 0 -
Đề tài “Hoàn thiện kế toán bán hàng tại Công ty Cổ Phần Thiết Bị Tân Phát”
57 trang 0 0 0 -
96 trang 0 0 0
-
83 trang 0 0 0
-
Mạng xã hội 2011: nhiều bất ngờ chờ phía trước
10 trang 1 0 0