Danh mục

Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Giá Rai A

Số trang: 15      Loại file: doc      Dung lượng: 101.00 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 được biên soạn bởi Trường THCS Giá Rai A giúp các em học sinh có thêm tư liệu trong quá trình ôn luyện, củng cố kiến thức, gặt hái nhiều thành công trong các kì thi sắp diễn ra. Mời các em cùng tham khảo đề cương.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Giá Rai A HƯỚNGDẪNÔNTẬPHỌCKÌMÔNTIẾNGANH7NĂMHỌC20192020 Unit9:ATHOMEANDAWAY.A.Theory1.TheSimplePasttense:(Thìqúakhứđơn)a.Cáchsữdụng:dùngđểdiễntảmộthànhđộngđãxảyravàkếtthúctrongquákhứ.b.Các trạng từ đi kèm theo : Yesterday, last ( night, week, month, year, vacation,summer…);…ago(2daysago,aweekago…).Hoặc:in+năm(in1990),in2006).c.Hìnhthứcvàcáchthức.c1ĐộngtừTOBE. Thìquákhứđơn,đdộngtừTOBEcó2dạnglà :Was/were. Thểkhẳngđịnh S(I/She/He/I/chủngữsốít)+was….. S(you/We/They/chủngữsốnhiều)+were…. Vídụ:Yesterday,Iwassick.Yesterday,BaandNamwerelateforschool. Thểphủđịnh: S+wasnot(wasn/t)+… S+werenot(weren/t+… Vídụ:Lizwasn/ttiredafterthetrip Theyweren/tsickyesterday. Thềnghivấn: - Yes/Noquestions: Was/Were+S+….? Yes,S+was/were/No,Swasn/t/weren/t Vídụ:+WasNhaTrangbeautiful? Yes,theywere/No,theyweren/t. - Đốivớicâuhỏi(WH.Questions) WH+was/were+S+…? S+was/were… Vídụ:+HowwasNhaTrang? Itwasbeautiful. +HowwerethepeopleinNhaTrang? Theywerefriendly.C2Độngtừthường Độngtừthườngởquákhứđơncóhailoại +Độngtừtheoquitắc(hợpquitắc)+ed +Độngtừbấtquitắc(cột2)trongbảngđộngtừbấtquitắc Mộtsốđộngtừbấtquitắc 1.gowent 11.be was/were 2.do did 12.make made 3.see saw 13.meet met 4.buy bought 14.sing sang 15.begin began 15.sit sat6.come came 16.speak spoke7.drink drank 17.take took8.have had 18.tell told9.know knew 19.think thought10.give gave 20.wite wrote.(Xemtheâmôûtrang177–SGK). Thểkhẳngđịnh:S+V(ed/cột2)Vídụ:HoawenttoNhaTranglastvacation.Lastweek,BavisitedhisgrandparentsinHue. Thểphủđịnh:S+didn/t+Vinf(nguyênmẫu.)Vídụ:Namdidn/tgotoschoolyesterday.Hoadidn/twatchTVlastnight. Thểnghivấn:- Yes/No.questions.Did+S+Vinf?Yes,S+did/No,S+didn/t.Vídụ:+DidyoubuyalotofsouvenirsinNhaTrang?Yes.Idid/No,Ididn/t.+Didsheheveaheadachelastnight?Yes,shedid/No,shedidn/t.- WH.questionsWH–did+S+Vinf?S+V(ed/cột2).Vidụ:+Wheredidyouvisitlastsummer?IvisitedHaLongBay…+Whatdidshedolastnight?ShewatchedTV.B.ExercisesI.Choosethebestanswer.1.NhaTrang……………..beautifulandthepeople……………friendly.a.be/be b.was/were c.were/were d.visit/bought2.Liz………..NhaTranglastvacationandshe……………..alotofsouvenirsa.visits/buys b.visited/buyed c.visited/bought d.visit/bought3.Where…………..youvisitwhenyouwereinHaLong?a.do b.did c.will d.is4.Didyou…………anyphotographsthere?a.take b.takes c.took d.taking.5.Myauntcutmyhairyesterday.Sheisa….a.teacher b.dressmaker c.hairdresser d.doctor.6.MisMaimadeadressforHoalastnight.Sheisa….a.dressmaker b.hairdresser c.teacher d.neighbor. 27.Hoalearnshow…….asewingmachine.a.use b.user c.using d.touse.8.Yourparentslookvery……….a.happily b.happiness c.happy d.tobehappy.II.Makequestionsfortheunderlinedwords.1. Dalatwsbeautiful.…………………………………………………………………………………………2. ThepeopleinDalatwereveryhelpful.…………………………………………………………………………………………3. BavisitedPhongNhacavelastvacation…………………………………………………………………………………………4. Myauntmadeanewdressformelastweek.……………………………………………………………………………………………5. Shearrivedhomeat6o /clockyesterday.……………………………………………………………………………………………6. Hoa/sfamilyvisitedHaLongBaylastsummer.……………………………………………………………………………………………7. Yes.Sheboughtalotofsouvenirsforherfriends……………………………………………………………………………………………8. No.Hedidn/tgotoschoolyesterda ...

Tài liệu được xem nhiều: