Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình hiện hành)
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 33.00 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình hiện hành) được chia sẻ sau đây hi vọng sẽ là tài liệu hữu ích để các bạn ôn tập, hệ thống kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7 học kì 2, luyện tập làm bài để đạt kết quả cao trong bài thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình hiện hành)ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌIIMÔN:ANHVĂN–LỚP7A/LÝTHUYẾTI/Vocabulary:reviewfromUnit9toUnit16.II/Grammar:–Simpletenses;Pastsimpletense–Prepositionsoflocation–Imperatives–Adjectivesandadverbsofmanner.–Indefinitequantifiers:alittle,alotof,lotsof,toomuch…–So,too,eitherandneither–Wouldlike+N–Like+N/gerund–More,lessandfewer–Modalverbs:oughtto,should,can,must…–Adverbsoffrequency–But–Howmuchisit?–Whatisthematter?–Whatwaswrongwithyou?–Howfar…?–Howabout/Whatabout…?–Questionwords–…1/Thepresentsimpletense:*VớiđộngtừTobe:S+am/are/is+O*Vớiđộngtừthường:(+)S+Vs/es+O.()S+do/does+not+Vinf+O.(?)Do/does+S+Vinf+O?2/Thepresentprogressivetense:(+)S+am/are/is+V(ing)+O.()S+am/are/is+not+V(ing)+O.(?)Am/is/are+S+V(ing)+O.3/Thepastsimpletense:*VớiđộngtừTobe:S+was/were+O.*VớIđộngtừthường:(+)S+V2/ed+O.()S+did+not+V(inf)+O.(?)Did+S+V(inf)+O.4/Thefuturesimpletense:(+)S+will+V(inf)+O.()S+will+not+V(inf)+O.(?)Will+S+V(inf)+O?5/Too,So,Either,Neither:6/Modalverbs:Can,must,Should,oughtto,could,may,might.7/Comparativesandsuperlatives:8/Adjectives/Adverbs:(Adj+lyAdv)9/prepositions:at,on,in,with,for,from.............10/Indefinitequantifiers:alittle,alotof/lotsof,toomuch:11/Why/Because:12/Expresslike/dislike:B/BÀITẬP:I/Từnàokhôngcùngloạivớitừcònlại:1/headachefeelstomachachetoothache2/goodcarefulbadlyuseful3/mustshouldplaycan4/badmintonvolleyballkateboardingfilmII/Chiađộngtừtrongngoặc:1/He(receive)…………..........................aletterfromherauntyesterday.2/She(play)………...........................volleyballnow.3/Lan(notlive)…………................inLiênMạcyear.4/I(go)………...............................tothemovielastnight.5/NamandThu(be)………..................students.6/He(drink)…………...................acupofmilkeverymorning.7/Liz(go)………..........................toNhaTrang2yearsago.8/We(have)……….......................apicnicnextweek.9/I(do)………................................myhomeworknow10/Whereareyoulivingnow?I(be/live)…………..................inLiênMạc.11/Mai(go)......................................totheschoollibrarytomorrow.12/Whatareyougoingtodotonight?I(watch)....................................amovie.III/Chọnphươngánđúngnhấtđểđiềnvàochỗtrốngcủacâu:1/Maiis…………..........................herhomeworknow.(doing/does/todo/do)2/Heisagoodbasketballplayer,heplays…………..............(happy/careful/helpful/well)3/Manyyoungpeople……………….......videogames.(is/are/do/play)4/Shelikespineapple.………...............doeshe.(either/so/too/neither) 5/Couldyoushowmetheway………....................therailwaystation, please?(from/next/at/to) 6/We……………...tovisittheiroldfriendstomorrow.(aregoing/going/like/ will) 7/How………….........................isitfromHanoitoHue?(long/wide/much/far) 8/Nam………..............................anewshirtyesterday.(buy/bought/buys/get) 9/Where…............yougolastweek?IwenttoNhaTrang.(did/does/is/was) 10/Yesterday,Namwenttothedentistbecausehehada……….....(cold/flu/ toothache/headache) 11/WehavemathandEnglish........................................MondayandFriday(at/ on/in/with) 12/TheGreatWallisthefamousplacein.............................(VietNam/Malaysia/ China/Thailand)IV/Điềnvàochỗtrốngvớitoo,so,eitherhoặcneither: 1/Hecan’tswim.__________________canI. 2/LanandHanareplayingsoccerand_________________________isMinh. 3/PeteratetoomuchcakelastnightandIdid,______________________. 4/Marylovesdogsandshelovescats,__________________________. 5/Hoadoesn’tlikeporkandherauntdoesn’t__________________. 6/Theywon’tcometothemeetingand________________________willwe. V/Viếtlạicâusaochonghĩakhôngthayđổi: 1/Heishungry.Iamhungry>………………………………… 2/Namdoesn’tlikedurian.Hoadoesn’tlikedurian>……………………… 3/Mymotherlikeswalkingbetterthancycling>Mymotherprefers………… 4/Whydon’twegotothemoviesthisweekend?>Whatabout…………… 5/TheyliketotraveltoNhaTrangontheirvacation>Theyenjoy……………… 6/Let’sseeadetectivefilm>Howabout………………………… 7/ReadingismoreboringthanwatchingTV>watchingTVismore…… 8/YoushouldnotwatchTVtoolate>Youought………………………… 9/wewillmakeaSapatourthatlastfourdays>Wewillmakea……… 10/Myfather ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh 7 năm 2019-2020 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh (Chương trình hiện hành)ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌIIMÔN:ANHVĂN–LỚP7A/LÝTHUYẾTI/Vocabulary:reviewfromUnit9toUnit16.II/Grammar:–Simpletenses;Pastsimpletense–Prepositionsoflocation–Imperatives–Adjectivesandadverbsofmanner.–Indefinitequantifiers:alittle,alotof,lotsof,toomuch…–So,too,eitherandneither–Wouldlike+N–Like+N/gerund–More,lessandfewer–Modalverbs:oughtto,should,can,must…–Adverbsoffrequency–But–Howmuchisit?–Whatisthematter?–Whatwaswrongwithyou?–Howfar…?–Howabout/Whatabout…?–Questionwords–…1/Thepresentsimpletense:*VớiđộngtừTobe:S+am/are/is+O*Vớiđộngtừthường:(+)S+Vs/es+O.()S+do/does+not+Vinf+O.(?)Do/does+S+Vinf+O?2/Thepresentprogressivetense:(+)S+am/are/is+V(ing)+O.()S+am/are/is+not+V(ing)+O.(?)Am/is/are+S+V(ing)+O.3/Thepastsimpletense:*VớiđộngtừTobe:S+was/were+O.*VớIđộngtừthường:(+)S+V2/ed+O.()S+did+not+V(inf)+O.(?)Did+S+V(inf)+O.4/Thefuturesimpletense:(+)S+will+V(inf)+O.()S+will+not+V(inf)+O.(?)Will+S+V(inf)+O?5/Too,So,Either,Neither:6/Modalverbs:Can,must,Should,oughtto,could,may,might.7/Comparativesandsuperlatives:8/Adjectives/Adverbs:(Adj+lyAdv)9/prepositions:at,on,in,with,for,from.............10/Indefinitequantifiers:alittle,alotof/lotsof,toomuch:11/Why/Because:12/Expresslike/dislike:B/BÀITẬP:I/Từnàokhôngcùngloạivớitừcònlại:1/headachefeelstomachachetoothache2/goodcarefulbadlyuseful3/mustshouldplaycan4/badmintonvolleyballkateboardingfilmII/Chiađộngtừtrongngoặc:1/He(receive)…………..........................aletterfromherauntyesterday.2/She(play)………...........................volleyballnow.3/Lan(notlive)…………................inLiênMạcyear.4/I(go)………...............................tothemovielastnight.5/NamandThu(be)………..................students.6/He(drink)…………...................acupofmilkeverymorning.7/Liz(go)………..........................toNhaTrang2yearsago.8/We(have)……….......................apicnicnextweek.9/I(do)………................................myhomeworknow10/Whereareyoulivingnow?I(be/live)…………..................inLiênMạc.11/Mai(go)......................................totheschoollibrarytomorrow.12/Whatareyougoingtodotonight?I(watch)....................................amovie.III/Chọnphươngánđúngnhấtđểđiềnvàochỗtrốngcủacâu:1/Maiis…………..........................herhomeworknow.(doing/does/todo/do)2/Heisagoodbasketballplayer,heplays…………..............(happy/careful/helpful/well)3/Manyyoungpeople……………….......videogames.(is/are/do/play)4/Shelikespineapple.………...............doeshe.(either/so/too/neither) 5/Couldyoushowmetheway………....................therailwaystation, please?(from/next/at/to) 6/We……………...tovisittheiroldfriendstomorrow.(aregoing/going/like/ will) 7/How………….........................isitfromHanoitoHue?(long/wide/much/far) 8/Nam………..............................anewshirtyesterday.(buy/bought/buys/get) 9/Where…............yougolastweek?IwenttoNhaTrang.(did/does/is/was) 10/Yesterday,Namwenttothedentistbecausehehada……….....(cold/flu/ toothache/headache) 11/WehavemathandEnglish........................................MondayandFriday(at/ on/in/with) 12/TheGreatWallisthefamousplacein.............................(VietNam/Malaysia/ China/Thailand)IV/Điềnvàochỗtrốngvớitoo,so,eitherhoặcneither: 1/Hecan’tswim.__________________canI. 2/LanandHanareplayingsoccerand_________________________isMinh. 3/PeteratetoomuchcakelastnightandIdid,______________________. 4/Marylovesdogsandshelovescats,__________________________. 5/Hoadoesn’tlikeporkandherauntdoesn’t__________________. 6/Theywon’tcometothemeetingand________________________willwe. V/Viếtlạicâusaochonghĩakhôngthayđổi: 1/Heishungry.Iamhungry>………………………………… 2/Namdoesn’tlikedurian.Hoadoesn’tlikedurian>……………………… 3/Mymotherlikeswalkingbetterthancycling>Mymotherprefers………… 4/Whydon’twegotothemoviesthisweekend?>Whatabout…………… 5/TheyliketotraveltoNhaTrangontheirvacation>Theyenjoy……………… 6/Let’sseeadetectivefilm>Howabout………………………… 7/ReadingismoreboringthanwatchingTV>watchingTVismore…… 8/YoushouldnotwatchTVtoolate>Youought………………………… 9/wewillmakeaSapatourthatlastfourdays>Wewillmakea……… 10/Myfather ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập Anh 7 học kì 2 Đề cương HK2 Tiếng Anh 7 Đề cương ôn thi Anh 7 Đề cương Tiếng Anh lớp 7 Đề cương ôn tập HK2 Anh 7 Đề cương ôn tập HK2 môn Tiếng Anh lớp 7 Ôn tập Tiếng Anh 7 Ôn thi Tiếng Anh 7Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Độc Lập
5 trang 214 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Phan Chu Trinh
7 trang 77 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Lê Quang Cường
9 trang 71 1 0 -
Đề cương ôn thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2023-2024 - Trường THCS Dương Nội
25 trang 61 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường TH-THCS Ia Chim
7 trang 60 0 0 -
Giáo án Tiếng Anh lớp 7: Unit 1
35 trang 56 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Thanh Quan (Chương trình mới)
5 trang 52 0 0 -
Giáo án Tiếng Anh lớp 7: Unit 5
43 trang 48 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
27 trang 45 0 0 -
Giáo án Tiếng Anh lớp 7: Unit 4
29 trang 44 0 0