Đề cương ôn tập học kì 1 môn Địa lí lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Bùi Thị Xuân
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Địa lí lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Bùi Thị Xuân ĐỊA12ĐỀCƯƠNGÔNTẬPCUỐIHỌCKÌINĂMHỌC2022–2023A.LÍTHUYẾT(Họccácbài2,6–7,8,9–10,11–12).B.KĨNĂNG1.ĐọcvàphântíchAtlat(cáctrang45,67,8,9,10,11,12,13,14).2.Làmviệcvớibảngbiểuđồ,bảngsốliệuGỢIÝHỌCBÀIA.LÍTHUYẾT BÀI2.VỊTRÍĐỊALÍVÀPHẠMVILÃNHTHỔI.Vịtríđịalí(Atlattrang4,5)II.Phạmvilãnhthổnướcta=vùngđất+vùngbiển+vùngtrời.1.Vùngđất=phầnđấtliền+cáchảiđảocótổngdiệntíchlà331212km2. Phầnđấtliềnđượcgiớihạnbởiđườngbiêngiớitrênđấtliềnvàđườngbờbiển. Hảiđảo:Hơn4000đảo,phầnlớnlàđảovenbờ,haiquầnđảoxabờtrênbiểnĐônglàHoàngSavàTrườngSa.2.Vùngbiển Gồm5bộ phận:nộithủy,lãnhhải,vùngtiếpgiáplãnhhải,vùngđặcquyềnkinhtế vàthềmlụcđịa.3.VùngtrờiIII.Ýnghĩacủavịtríđịalía.Ýnghĩatựnhiên VTĐL quyđịnhđặcđiểmcơ bảncủathiênnhiên nướctamangtínhchất nhiệtđớiẩmgiómùa. VTĐLvàlãnhthổtạonênsựphongphúvềtàinguyênkhoángsảnvàsinhvật. +Phongphúkhoángsản=vịtríliềnkề vớivànhđaisinhkhoángTháiBìnhDươngvàĐịaTrung Hải. +Phongphúvềsinhvật=dicưdilưucủacácluồngsinhvật. VTĐLvàlãnhthổ tạonênsựphânhóađadạngcủatựnhiên(theochiềuBN,ĐTvàtheođộcao) Vịtrínướctanằmtrongvùngcónhiềuthiêntai(bão,lũlụt,hạnhán…). BÀI6,7.ĐẤTNƯỚCNHIỀUĐỒINÚII.Đặcđiểmchungcủađịahìnhnướcta1.Đồinúichiếmphầnlớndiệntíchnhưngchủyếulàđồinúithấp Đồinúichiếm¾diệntíchlãnhthổ,đồngbằngchỉchiếm¼diệntích.1 Địahìnhđồngbằng,đồinúithấp(dưới1000m)chiếm85%vàđịahìnhnúicao(trên2000m)chiếm1%sovớitoàndiệntíchlãnhthổ.2.Cấutrúcđịahìnhkháđadạng ĐịahìnhnướctađượcvậnđộngTânKiếnTạolàmtrẻlạivàcótínhphânbậcrõrệt. Hướngnghiêngchungcuảđịahình:ThấpdầntừTâyBắcxuốngĐôngNam. Hướngnúi: +HướngTâyBắc–ĐôngNam:vùngnúiTâyBắcvàTrườngSơnBắc. +Hướngvòngcung:VùngnúiĐôngBắcvàTrườngSơnNam.3.Địahìnhcủavùngnhiệtđớiẩmgiómùa(Xâmthực=đồinúi;Bồitụ=đồngbằnghạlưusông).4.ĐịahìnhchịutácđộngmạnhmẽcủaconngườiII.Cáckhuvựcđịahình1.Khuvựcđồinúi=địahìnhnúi+bánbìnhnguyên,đồitrungdu.a.Địahìnhnúigồm:ĐôngBắc,TâyBắc,TrườngSơnbắc,TrườngSơnnam.Vùngnúi ĐôngBắc TâyBắc TrườngSơnBắc TrườngSơnNamVịtrí Nằm ở phíaĐôngsông NằmgiữasôngHồng PhíanamsôngCả đếndãy PhíanamdãyBạchMã Hồng. vàsôngCả. BạchMã.Hướng Vòngcung TâyBắc–ĐôngNam Cácdãynúichạysongsong Vòngcungnúichính ` và so le theo hướng Tây BắcĐôngNam.Hướng Thấp dần từ Tây Bắc ThấpdầntừTâyBắc Cao ở 2đầuBắc–Nam, CaoởphíaĐôngthấpdầnnghiêng xuốngĐôngNam xuốngĐôngNam. thấptrũngởgiữa. sangphíaTây.Hìnhthái Chủ yếu là đồi núi Chủ yếu là núi cao Địahìnhchủ yếulànúi Gồmcáckhốinúivàcao thấp. vànúitrungbình(Là thấpvàđồi,hẹpngang. nguyên. Địa hình có sự vùng núi cao nhất bấtđốixứngrõnétgiữa nướcta). hai sườn của Trường SơnNam.b.Bánbìnhnguyênvàđồitrungdu2.KhuvựcđồngbằngĐăcđiêm ̣ ̉ ĐôngbăngSôngHông ̀ ̀ ̀ ĐôngbăngSôngC ̀ ̀ ửuLong Đồng bằng ven biển miền trungNguyên nhân Bồitụ phusacuahêthôngsông ̀ ̉ ̣ ́ Bồitụ phusacuahêthôngsông ̀ ̉ ̣ ́ ̀ ̣ ̉ ậtliệubiên(ch Bôitucuav ̉ ủhinhthanh ̀ ̀ HôngvaThaiBinh. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương học kì 1 Đề cương học kì 1 lớp 12 Đề cương học kì 1 môn Địa Đề cương Địa lí lớp 12 Ôn tập Địa lí lớp 12 Trắc nghiệm Địa lí lớp 12 Đặc điểm chung của địa hình Việt NamGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Lịch sử lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Mạo Khê II
5 trang 245 0 0 -
13 trang 192 0 0
-
Đề cương học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Xuân Đỉnh
15 trang 168 1 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Ngô Quyền, Đà Nẵng
34 trang 106 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Sinh học lớp 9 năm 2022-2023 - Trường THCS Long Toàn
36 trang 65 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tin học lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Trần Phú, Đà Nẵng
5 trang 53 0 0 -
Đề cương ôn tập học giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Hiền, TP. HCM
7 trang 52 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tin học lớp 7 năm 2022-2023 - Trường THCS Long Toàn
7 trang 46 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Long Toàn
12 trang 46 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Hóa học lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Lê Lợi
30 trang 40 0 0