Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Phan Chu Trinh

Số trang: 13      Loại file: doc      Dung lượng: 973.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Phan Chu Trinh để tổng hợp kiến thức môn học, nắm vững các phần bài học trọng tâm giúp ôn tập nhanh và dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, đây cũng là tư liệu hữu ích phục vụ cho quá trình giảng dạy của quý thầy cô. Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tìm hiểu nội dung đề cương.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 6 năm 2019-2020 - Trường THCS Phan Chu Trinh ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHK1 MÔN:TIẾNGANHLỚP6(20192020)I.VOCABULARY1)Danhtừ:chỉđồvật(pen,well,flower…)chỉngười(mother,father,sister,brother,girl…)chỉnơichốn(factory,school,hospital…)chỉnghềnghiệp(student,teacher,doctor…)chỉtêncácmônhọc(literature,math,history...)chỉcácphươngtiệngiaothông(bike,bus,train,plane…)2)Cáccụmđộngtừchỉsinhhoạthằngngày,họctập,vuichơi,giảitrí...(getup,havebreakfast,gotoschool,dohomework,listentomusic,playgames,watchTV…)3)Sốđếm(1100).Phânbiệtsửdụngsốđếmvàsốthứtự(one/first,two/second,...)4)Cáccụmgiớitừ:chỉnơichốn(behind,infrontof,totheleftof,opposite,nextto…)chỉthờigian(onMonday/at7.00/inthemorning...)5)Cácbiểnbáogiaothông(Roadsigns)II.GRAMMAR1)Cácđạitừnhânxưnglàmchủngữ(I,we,you,they,he,she,it,Nam...),cáctínhtừsởhữu(my,your,his,her,their,our...) Đạitừnhânxưng:(Personalpronouns) Đạitừnhânxưngđượcdùngđểxưnghôkhigiaotiếp. Gồm3ngôi(ngôiI,ngôiII,ngôiIII)vàcó8đạitừ: Ngôi Sốít Sốnhiều NgôithứI:(ngườinói) I(tôi/mình/ta/tớ/…) we(chúngtôi/chúngta/…) NgôithứII:(ngườinghe) you(bạn/anh/chị/em/…) you(cacb ́ ạn/anh/chị/em/…) NgôithứIII: he(anh/ông/chúấy…) they(họ/chúngnó/nhữngvậtđó) (ngườiđượcnóiđến) she(chị/ba/cô ̀ ấy/…) it(nó/thứđó/vậtđó/…) Đạitừsởhữu(Possessivepronouns): Đứngtrướcdanhtừ,dùngđểchỉrõdanhtừđóthuộcvềai Personalpronouns Possessivepronouns(Possessiveadjectives) Đạitừnhânxưng Đạitừsởhữu(Tínhtừsởhữu) I my (củatôi/tớ…) You your (củacacb ́ ạn/cacanh/ch ́ ị…) He his (củaanh/chú/ôngấy…) She her +NOUN (củachị/cô/bàấy…) It its (củanó) We our (củachúngtôi/bọntớ…) They their (củahọ/chúngnó)2)Danhtừsốít/nhiều(achair→chairs,atree→trees,aflower→flowers...)3)Thìhiệntạiđơn: 1*ĐộngtừTobe(am,is,are)*Độngtừthường(play/plays,go/goes,do/does,wash/washes…) 4)Cáchnói,viếtgiờ:Hỏigiờ : Whattimeisit? Giờchẵn:It’s+sốgiờ+o’clock. Cáchnóitheođồnghồ điệntử: Cáchnóitheođồnghồkim: (nóigiờtrướcphútsau) (nóiphúttrướcgiờsau) It’s+sốgiờ+sốphút. It’s+sốphút+past/to+sốgiờ. từphútthứ1phútthứ30dùngPAST(qua/h ́ ơn) từphútthứ31phútthứ59dùngTO(kém/thiếu)vớisốgiờ+ 1 Dùngaquarter(1phầntư)cho15phút Dùnghalf(1phần2/phânnửa)cho30phút - Giờlẻcó2cách: - Đểphânbiệtbuổisánghaychiều:tadùngAM(sang) ́ vàPM(chiều)*aquarter=15minutes*half=30minutes5)Thìhiệntạitiếpdiễn:6)Từhỏi: Questionword Auxiliary Subject +Vo +…Yes/No_ Do I/you/we/they +Vo +…?questions: Does he/she/itWh_ What/When/Where/ Do I/you/we/they +Vo +…?questions: Why/Who/How/… Does he/she/it Questionwords(Từđểhỏi):- Lànhữngtừđượcdùngđểhỏithôngtinvềngười/sựvật/sựviệc- Đặtởđầucâuhỏi:+ WHO(ai):hỏingười+ WHERE(ởđâu):hỏiđịađiểm/nơichốn+ WHEN(khinao)̀ :hỏithờiđiểm/thờigian+ WHOSE(củaai):hỏivềchủsởhữu+ WHY(tạisao):hỏilýdo+ WHAT(gì/caigì) ́ :hỏisựvật/sựviệc+ WHATTIME(mấygiờ):hỏigiờ/thờigianlàmviệcgìđó+ WHICHSchool/G ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: