Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Long Toàn

Số trang: 9      Loại file: doc      Dung lượng: 212.00 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập HK1 môn Toán 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Long Toàn được chia sẻ sau đây hi vọng sẽ là tài liệu hữu ích để các bạn ôn tập, hệ thống kiến thức môn Toán lớp 6 học kì 1, luyện tập làm bài để đạt kết quả cao trong bài thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 6 năm 2020-2021 - Trường THCS Long Toàn TRƯỜNGTHCSLONGTOÀN ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌITOÁN6 NĂMHỌC:20202021 I.PHẦNSỐHỌC: 1.TẬPHỢP Bài1: a)ViếttậphợpAcácsốtựnhiênlớnhơn4vàkhôngvượtquá7bằnghaicách. b)ViếttậphợpMcácsốtựnhiênlớnhơnhoặcbằng11vàkhôngvượtquá20 bằnghaicách. c)ViếttậphợpMcácsố tựnhiênlớnhơn9,nhỏ hơnhoặcbằng15bằnghai cách. Bài2:Viếttậphợpsaubằngcáchliệtkêcácphầntử. a) A={x N 10 3.TÌMXBài1: Tìmx:a) 71–(33+x)=26 h) 140:(x–8)=7 o) 25+3(x–8)=106b) (x+73)–26=76 i) 4(x+41)=400 e)x36:18=12c) 45–(x+9)=6 j) 11(x–9)=77 f)(x36):18=12d) 89–(73–x)=20 k) 5(x–9)=350 g) 3x=9e) (x+7)–25=13 l) 2x–49=5.32 h) 4x=64f) 2(x51)=2.23+20 m) 4(x–3)=72–110 p) 9x1=9g) 450:(x–19)=50 n) 135–5(x+4)=35 i) 5x+x=39–311:39 4.TÍNHNHANH Bài1: Tínhnhanha) 58.75+58.50–58.25 f) 48.19+48.115+134.52b) 27.39+27.63–2.27 g) 27.121–87.27+73.34c) 128.46+128.32+128.22 h) 125.98–125.46–52.25d) 66.25+5.66+66.14+33.66 i) 136.23+136.17–40.36e) 12.35+35.182–35.94 j) 17.93+116.83+17.23 5.TÍNHTỔNG Bài1:Tínhtổng: a) S1=1+4+7+…+79 b) S2=15+17+19+21+…+151+153+155 6.DẤUHIỆUCHIAHẾT Bài1: Trongcácsố:4827;5670;6915;2007. a)Sốnàochiahếtcho3màkhôngchiahếtcho9? b)Sốnàochiahếtchocả2;3;5và9? Bài2:Trongcácsố:825;9180;21780. 2 a)Sốnàochiahếtcho3màkhôngchiahếtcho9? b)Sốnàochiahếtchocả2;3;5và9?Bài3: a)ChoA=963+2493+351+xvớix N.TìmđiềukiệncủaxđểAchiahếtcho9,đểAkhôngchiahếtcho9. b)ChoB=10+25+x+45vớix N.TìmđiềukiệncủaxđểBchiahếtcho5,Bkhôngchiahếtcho5.Bài4: a) Thay*bằngcácchữsốnàođểđượcsố 73* chiahếtchocả2và9.b) Thay*bằngcácchữsốnàođểđượcsố 785* chiahếtchocả2,3,5,9.Bài5:Tìmtậphợpcácsốtựnhiênnvừachiahếtcho2,vừachiahếtcho5và 953 e) x ƯC(54,12)vàxlớnnhất. j) 15 x;20 xvàx>4. f) x ƯC(48,24)vàxlớnnhất. k) 150 x;84 x;30 xvà0Bài4:Họcsinhcủamộttrườnghọckhixếphàng3,hàng4,hàng7,hàng9đềuvừa đủhàng.Tìmsốhọcsinhcủatrường,chobiếtsốhọcsinhcủatrườngtrongkhoảngtừ1600đến2000họcsinh.Bài5:Mộttủ sáchkhixếpthànhtừngbó8cuốn,12cuốn,15cuốnđềuvừađủ bó.Chobiếtsốsáchtrongkhoảngtừ400đến500cuốn.Tímsốquểnsáchđó.Bài6:BạnLanvàMinhThườngđếnthư việnđọcsách.Lancứ 8ngàylạiđếnthưviệnmộtlần.Minhcứ 10ngàylạiđếnthư việnmộtlần.Lầnđầucả haibạncùng đếnthư việnvàomộtngày.Hỏisauítnhấtbaonhiêungàythìhaibạnlạicùngđến thưviện.Bài7:Cóbachồngsách:Toán,Âmnhạc,Văn.Mỗichồngchỉgồmmộtloạisách.Mỗi cuốnToán15mm.MỗicuốnÂmnhạcdày6mm,mỗicuốnVăndày8mm.ngườita xếpsaocho3chồngsáchbằngnhau.Tínhchiềucaonhỏnhấtcủa3chồngsáchđó.Bài8:BạnHuy,Hùng,Uyênđếnchơicâulạcbộ thể dụcđềuđặn.Huycứ 12ngàyđếnmộtlần;Hùngcứ 6ngàyđếnmộtlầnvàUyên8ngàyđếnmộtlần. Hỏisauítnhấtbaonhiêungàynữathì3bạnlạigặpnhauởcâulạcbộ.Bài9:Sốhọcsinhkhối6củatrườngkhixếpthành12hàng,15hàng,hay18hàngthì vừađủhàng.Hỏisốhọcsinhkhối6trườngđólàbaonhiêu?Biếtrằngsốđólớnhơn 300vànhỏhơn400.Bài10:Mộtsốsáchxếpthànhtừngbó10quyển,hoặc12quyển,hoặc15quyểnđều vừađủbó.Tìmsốsáchđó,biếtrằngsốsáchtrongkhoảngtừ100đến150. 9.CỘNG,TRỪTRONGTẬPHỢPCÁCSỐNGUYÊNBài1:Tínhgiátrịcủabiểuthứcsau: a) 2763+152 f) 18 +(12) k) 99–[109+(9)] b) (7)+(14) g) 17+ 33 l) ( 32 )+ 5 c) (35)+(9) h) (–20)+ 88 m) (23)+13+(17)+57 d) 23+(13) n) 14+6+(9)+(14) i) ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: