Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Hòa Nam

Số trang: 9      Loại file: doc      Dung lượng: 272.50 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu cung cấp các kiến thức và các dạng bài tập nhằm giúp các em học sinh rèn luyện, củng cố kiến thức môn Toán lớp 8 trong học kì 1. Để nắm chi tiết các bài tập mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Hòa Nam.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Hòa Nam TrườngTHCSHòaNam ÔNTẬPHỌCKỲITOÁN8 A.ĐẠISỐ Bài1: Làmtínhnhân: a/(x2–1)(x2+2x+3)b/(3x+2)(3–x) c/(x+3)(x2+3x–5) 1 d/( x–1).(4x3–2x)e/(5x3–x2+2x–3).(3x+2);f/5x2.(5x2+3) 2 g/2x2.(x2–2x+3)h/4x2.(2x3)i/4x2.(2x+3)k/7x2.(5x2–2x) Bài2Thựchiệnphéptính a)7x2.(5x2–2x+3)b)4x3.(3x2+5x–6) c)(3x2–2x)(6x2–4x+5)d)(2x2+3x)(7x2–4x–5) e)(3x–2)(2x2–x+3)f)(2x+3)(7x2–4x–1) g)(3x2–x+7)(2x2–5x+1)h)(2x23x+4)(7x2–4x–15)Bài 3. Thựchiệnphépchiaa)(6x5y29x4y3+15x3y4):3x3y2b)(2x321x2+67x60):(x5) c)(27x38):(9x2+6x+4) d)(x5–5x4+7x33x2x3):(x–3)e)(9x5y212x4y3+15x2y2):3x2y2 f(3x4y59x4y3+12x2y4):2xy2g)(3x5y26x4y4+15xy2):3xy2 Bài4: Điềnvàochổtrống 4/x3+12x+48x+64=... 9/x2–1=… thíchhợp: 5/x36x+12x8=........ 10/x2–4x+4= 1/x2+4x+4=........ 6/(x+2)(x22x+4)=....... 11/x2–4=… 2/x28x+16=....... 7/(x3)(x2+3x+9)=........ 12/x2+6x+9=… 3/(x+5)(x5)=....... 8/x2+2x+1= 13/4x2–9=… 14/16x2–8x+1=… Bài5: Phântíchđathứcthànhnhântử: a/9x2y+6xy+y b/36x3+36x2+9x c/x3y+27yd/x3–8e/8x4–x f/6xy+3yg/5x3xyh/7xy5y Bài6: Rútgọnbiểuthức: a/(6x+1)2+(6x1)22(1+6x)(6x1)b.x(2x2–3)–x2(5x+1)+x2 c/3x(x–2)–5x(1–x)–8(x2–3) *Bài7:Tìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức: A=x2–6x+11B=x2–20x+101C=3x2–12x121D=5x2–20x+2020 *Bài8:Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthức: A=4x–x2+3B=–x2+6x11C=–2x2+12x+2018D=–3x2+18x33 Bài9: Phântíchđathứcthànhnhântử: b/ x 2 − 5 x + 5 y − y 2 c/ 3x 2 − 6 xy + 3 y 2 − 12 z 2 d/ ( a 2 + 1) − 4a 2 2 a/ 5 x 2 − 10 xy + 5 y 2 − 20 z 2 Bài10: Phântíchđathứcthànhnhântử ax2+xy–7x–7yh/x2+4x–4y2+4 b/xy+y2–2x2yi/x3–9x c/x2–2xy+y2–9k/x3–3x2–4x+12 d/x34x2+4xl/25–x2+4xy–4y2 e/3xy+3y2x–2m/2x–2y–x2+2xy–y2 f/x3+x2y–25x–25yg/5x3–5x2y–10x2+10xy Bài11:phântíchđathứcsauthànhnhântử. 1 TrườngTHCSHòaNam a) y ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: