Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Lê Lợi

Số trang: 10      Loại file: docx      Dung lượng: 413.20 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (10 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh cùng tham khảo Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Lê Lợi. Đây là tài liệu hữu ích giúp các bạn học sinh ôn tập, hệ thống kiến thức môn Toán lớp 8 học kì 1, luyện tập làm bài để đạt kết quả cao trong bài thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Lê Lợi ĐỀCƯƠNGHỌCKÌITOÁN8–NĂMHỌC20182019 PHẦNA:LÍTHUYẾT I. Đạisố: 1. Muốnnhânđơnthứcvớiđơnthứctalàmthếnào?: 2. Muốnnhânđơnthứcvớiđathứctalàmthếnào?:A(B+C)=...........; 3. Muốnnhânđathứcvớiđathứctalàmthếnào?(A+B)(C+D)=............ 4. Viếtcáchằngđẳngthứcđángnhớvới2biểuthứcAvàBNêucácphươngphápphântíchđathứcthànhnhântử. Nêuquytắcchiađathứcchođơnthức;chiađathứcmộtbiếnđãsắpxếp. 5. Địnhnghĩaphânthứcđạisố,mộtđathứccóphảilàphânthứcđạisốkhông? mộtsốthựcbấtkỳcóphảilàphânthứcđạisốkhông? 6. Haiphânthứcnhưthế nàogọilà2phânthứcđốinhau? Tìmphânthứcđối củaphânthức.Chophânthứckhác0.Viếtphânthứcnghịchđảocủanó? 7. Nêuquytắcrútgọnphânthức,quiđồngmẫuthứcnhiềuphânthức.Cộngtrừ,nhân,chiaphânthức,tínhgiátrịcủabiểuthứchữutỉ. II. Hìnhhọc: 1. Nêuđịnhnghĩa,tínhchất,dấuhiệunhậnbiếtcáctứ giácđãhọc?(Hình thang;Hìnhthangcân;hìnhbìnhhành;hìnhchữ nhật;hìnhthoi;hình vuông) 2. Phátbiểuđịnhlý,địnhnghĩa,tínhchấtcủađườngtrungbìnhcủatamgiác; đườngtrungbìnhcủahìnhthang? 3. Thếnàolàhaiđiểmđốixứngnhauquamộtđườngthẳng?Trongcáctứgiác đãhọchìnhnàocótrụcđốixứng?(nêucụthểnếucó) 4. Thếnàolà2điểmđốixứngnhauquamộtđiểm?Trongcáchìnhđãhọchình nàocótâmđốixứng?(nêucụthểnếucó) 5. Phátbiểuđịnhlívềđườngtrungtuyếncủatamgiácvuông?Vẽhìnhghigt klcủađịnhlí? 6. Viếtcôngthứctínhdiệntíchhìnhchữnhật,hìnhvuông,tamgiácvuông,tam giácthường? PHẦNB:BÀITẬPDạng1:ThựchiệnphéptínhBài1. Tính:a.x²(x–2x³) b.(x²+1)(5–x) c.(x–2)(x²+3x–4)d.(x–2y)² e.(2x²+3)² f.(x–2)(x²+2x+4) g.(2x–1)³ 1Bài2. Rútgọnbiểuthức: a)3x(x–2)–5x(1–x)–8(x²–3) c) d) e)Dạng2:Phântíchđathứcthànhnhântử.Bài3. Phântíchcácđathứcsauthànhnhântử: a)3x²–6x+3 b)x³+8y³ c)d)25–16x e) g) h) i) k) l)Bài4. Phântíchcácđathứcsauthànhnhântử: a) b) c) d) e) f) g)Dạng3:Tìmx.Bài5. Tìmxbiết:a)5x(x1)(1x)=0b)(x3)(x+3)=24c)2x(x4)=0d)2(x+5)x25x=0e)(2x3)2(x+5)2=0f)3x348x=0Bài6. Tìmxbiết: a) b) c) d)Dạng4:Phépchiađathức.Bài7. Sắpxếpcácđathứcsaurồilàmphépchia: a) 2 b)Bài8. Chocácđathức:và. TìmQ,Rsaocho:A=B.Q+R.Bài9. Xácđịnhcáchằngsốđể a)và b)và c)vàBài10. a)Tìmđể b)Tìmđể c)TìmđểchiachodưBài11. Tìmgiátrịnguyêncủađể: a) b) c) d)Dạng5:Toáncựctrị.Bài12. Tìmgiátrịnhỏnhấtcủacácbiểuthứcsau:Bài13. Tìmgiátrịlớnnhấtcủabiểuthức:Dạng6:Phânthứcđạisố.Bài14:RútgọnphânthứcA=B=C=D=E=F=Bài15:Chobiểuthức: a)TìmcácgiátrịcủađểAcónghĩa. 3 b)RútgọnA. c)TínhgiátrịcủaAkhiBài16:Chobiểuthức: a)RútgọnB. b)TínhBkhithỏamãnBài17:Chobiểuthức: a)RútgọnbiểuthứcC. b)TìmgiátrịnguyêncủađểCnguyên.Bài18:Chobiểuthức: a)RútgọnP. b)TínhgiátrịcủaPtại c)VớigiátrịnàocủathìBài19:Chobiểuthức: a)RútgọnA. b)Tínhgiátrịcủabiểuthứckhi c)Vớigiátrịnàocủathì d)Tìmđể e)TìmcácgiátrịnguyêncủađểAcógiátrịnguyên.Bài20:Chobiểuthức: a)RútgọnP. b)Tínhgiátrịcủađể c)TìmcácgiátrịcủađểBài21:Ch ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: