Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Thăng Long
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Thăng LongNhómToán8TrườngTHCS ThăngLong ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTOÁNLỚP8 HỌCKÌI–NĂMHỌC20192020A.PHẦNĐẠISỐI.KIẾNTHỨCCƠBẢN:1)Họcthuộccácquytắcnhân,chiađơnthứcvớiđơnthức,đơnthứcvớiđathức,phépchiahaiđa thức1biến.2)Nắmvữngvàvậndụngđược7hằngđẳngthứccácphươngphápphântíchđathứcthànhnhân tử.3)Nêuđịnhnghĩa,tínhchấtcơbảncủaphânthức,cácquytắcđổidấuquytắcrútgọnphânthức,tìmmẫuthứcchung,quyđồngmẫuthức.4)Họcthuộccácquytắc:cộng,trừ,nhân,chiacácphânthứcđạisố.II.CÁCBÀITẬPTỰLUYỆN:Bài1.Thựchiệncácphéptínhsau:a)(2xy)(4x22xy+y2) b)(x+2)(x+3)–(x–2)(x+5) 5 2 4 3 3 4 3 2c)(6x y 9x y +15x y ):3x y d)(2x321x2+67x60):(x5)e)(x4+2x3+x25):(x2+5) f)(27x38):(6x+9x2+4)g)(2x2–5x3+2x+2x41):(x2–x–1) h)(x5–x2–3x4+3x+5x3–5):(5+x2–3x)Bài2.Rútgọncácbiểuthứcsau:a)(x+y)2(xy)2 b)(a+b)3+(ab)32a3c)98.28(1841)(184+1) d)(x+3)(x+7)–(x+5)(x–1) 2 2e)(x+1)(x –x+1)–(x1)(x +x+1) f)(2+1)(22+1)(24+1)(28+1)(216+1)Bài3.Chứngminhbiểuthứcsaukhôngphụthuộcvàobiếnx,y:A=(3x5)(2x+11)(2x+3)(3x+7)B=(2x+3)(4x26x+9)2(4x31)C=(x1)3(x+1)3+6(x+1)(x1)Bài4.Phântíchcácđathứcsauthànhnhântử:a)3x3+6x2+3x b)x2y22x+2y c)2x+2yx2xyd)3a26ab+3b212c2 e)x225+y2+2xy f)a2+2ab+b2acbcg)x22x4y24y h)x2(x1)+16(1x) i)8a(b–c)+6b(c–b) 2 2k)x +8x+15 l)x x12 m)81x4+4n)(x2+x)2+3(x2+x)+2 o)a2+2ab+b2–2a–2b+1 p)8x3–12x2–6x+10Bài5.Tìmxbiết:a)2x(x5)x(3+2x)=26 b)5x(x1)=x–1 c)2(x+5)x25x=0d)(2x3)2(x+5)2=0 e)3x348x=0 f)x3+x24x=4 g)x2–6x=9 h)x2–x–6=0 i)(x1)(2x+3)–x(x1)=0 2 3 2 k)x –4x+8=2x–1 l)x +9x –11x+1=0Bài6.Chứngminhrằngbiểuthức:A=x(x6)+10luônluôndươngvớimọix. 1NhómToán8TrườngTHCS ThăngLong B=x22x+9y26y+3luônluôndươngvớimọix,y.Bài7.TìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthứcA,B,C,GvàgiátrịlớnnhấtcủabiểuthứcD,E:A=x24x+1 B=4x2+4x+11 C=(x1)(x+3)(x+2)(x+6)D=58xx2 E=4xx2+1 G=(x2–7x+10)(x2–7x–10)Bài8.Xácđịnha,b,cđểđathức:a)x3+x2+axchiahếtcho(x+1)2b)x3+5x2–6x+achiahếtcho(x–2)c)x4–x3+6x2–x+achiahếtchox2–x+5d)x3+ax+bchiachox+1dư7,chiachox–3dư5 2Bài9.Chocácphânthứcsau: 2x 6 x2 9 9 x 2 16 A= B= C= ( x 3)( x 2) x2 6x 9 3x 2 4 x x2 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương HK1 Toán 8 Đề cương ôn tập học kì 1 Toán 8 Đề cương ôn tập Toán lớp 8 Đề cương ôn thi HK1 Toán 8 Đề cương ôn thi Toán 8 Đề cương Toán lớp 8 Ôn tập Toán 8 Ôn thi Toán 8 Bài tập Toán 8Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2021-2022 - Trường THCS Lê Quang Cường
9 trang 56 0 0 -
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 8 năm 2017-2018 có đáp án
35 trang 42 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Dịch Vọng Hậu
6 trang 38 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2021-2022 - Trường THCS Lê Quang Cường
6 trang 34 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường TH-THCS Ia Chim
7 trang 31 0 0 -
Đề cương ôn thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2023-2024 - Trường THCS Dương Nội
5 trang 30 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Long Toàn
12 trang 29 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Long Toàn
6 trang 29 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Lê Quang Cường
10 trang 29 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Ngô Sĩ Liên, Bà Rịa - Vũng Tàu
6 trang 28 0 0