Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Hóa học lớp 11

Số trang: 6      Loại file: docx      Dung lượng: 38.49 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đây là tài liệu hữu ích để các bạn ôn tập, hệ thống kiến thức môn Hóa học lớp 11 học kì 2, luyện tập làm bài để đạt kết quả cao trong bài thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Hóa học lớp 11TrườngTHPTChuVănAnĐềcươngôntậphọckỳIIlớp11 TrườngTHPTChuVănAnĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKỲII MônHóahọclớp11I.Lýthuyết 1.Đồngđẳngđồngphândanhphápcấutạocủaankan,hiđrocacbonkhôngno, hiđrocacbonthơm,ancol,phenol,anđehit,axitcacboxylic. 2.Tínhchấtvậtlý,hóahọc,phươngphápđiềuchếvàứngdụngcủacáchiđrocacbon no,hiđrocacbonkhôngno,hiđrocacbonthơm,ancol,anđehit,axitcacboxylic. 3.Quytắcthếhalogen,cộngMacopnhicop,thếtrênvòngbenzene.II.Bàitập 1.Xácđịnhcôngthứccấutạovàtêngọicủacácchấtđồngphân. 2.Sosánhnhiệtđộsôi,độtancủacácchất. 3.Cácbàitậphoànthànhsơđồphảnứng.Bàitậpđiềuchếchất. 4.Môtảvàgiảithíchhiệntượngxảyratrongthínghiệm. 5.Bàitậpphânbiệt. 6.Bàitoánxácđịnhdãyđồngđẳng,côngthứcphântửhợpchấthữucơ. 7.Bàitoáncóliênquantớitỉkhốicủakhí,hiệusuấtphảnứng. 8.Bàitoánxácđịnhthànhphầnhỗnhợp. 9.LậpctptHCHCthôngqua%khốilượngnguyêntố,quaCTĐG,theosảnphẩmcháy.III.Bàitậpthamkhảo. *Bàitậpsáchgiáokhoavàsáchbàitậphóahọclớp11(từchương4đếnhếtchương 8).Câu1:TổngsốđồngphâncấutạocủaC4H10OlàA.5. B.6. C.7. D.4.Câu2:Côngthứctổngquátcủahợpchất5metylhex2enlàA.CnH6n. B.CnH2n+2. C.CnH2n2. D.CnH2n.Câu3:HaichấtCH3CH2OHvàCH3OCH3cócùngcôngthứcphântửnhưngkhácnhauvề A. côngthứccấutạo. B.sốnguyêntửcacbon. C. côngthứcđơngiảnnhất. D.tổngsốliênkếtcộnghóatrị.Câu4:ChấtXcócấutạo: CH3 |CH3–CH2–CHCH2–CCH3||CH3CHCH3|CH3TênnàosauđâyứngvớichấtXtrên? A. 3isopropyl5,5đimetylhexan. B.2,2đimetyl4isopropylhexan. C.3etyl2,5,5trimetylhexan. D.4etyl2,2,5trimetylhexan.HàNội,tháng4năm2018TrườngTHPTChuVănAnĐềcươngôntậphọckỳIIlớp11Câu5:Cho47gamphenoltácdụngvớihỗnhợpgồm200gamdungdịchHNO 368%và250gamdungdịchH2SO496%,tạoaxitpicric(phản ứnghoàntoàn).NồngđộphầntrămHNO3còndưsaukhitáchkếttủaaxitpicricralà A.10,87%. B.1,087%. C.5,425%. D.21,70%.Câu6:Đểphânbiệthaichấtlỏnglàbut1invàbut2inngườitadùngA.dungdịchKMnO4. B.dungdịchAgNO3trongNH3.C.dungdịchHBr. D.dungdịchBr2.Câu7:Chấtnàosauđâycónhiệtđộsôicaonhất? A. Eten. B.Propen.C.But1en. D.Pent1en.Câu8:Lấy78,28kggạo(chứa75%tinhbột)đểnấurượuetylic400,hiệusuấtphảnứngcủacảquátrìnhlà60%.Khốilượngriêngcủarượuetyliclà0,8g/ml.Thểtíchrượu400thuđượclàA.60(lít). B.52,4(lít) C.62,5(lít) D.45(lít).Câu9:SốđồngphânlàankencủaC4H8làA.6. B.5. C.4. D.3.Câu10:KhiđốtcháyhoàntoànmộtancolthuđượcnCO2TrườngTHPTChuVănAnĐềcươngôntậphọckỳIIlớp11 A.etan. B.axetilen. C.etilen. D.butađien.Câu18:Hiđrathóa2ankenchỉthuđược2ancol.Haiankenđólà A.2metylpropenvàbut1en. B.propenvàbut2en. C.etenvàbut2en. D.etenvàbut1en.Câu19:Đểphânbiệtpropen,propin,propan,ngườitadùngthuốcthửnàosauđây? A.DungdịchBr2vàKMnO4. B.DungdịchKMnO4vàkhíH2. C.DungdịchAgNO3trongNH3vàCa(OH)2. D.DungdịchAgNO3/NH3vàdungdịchBr2.Câu20:SốđồngphânankinứngvớicôngthứcphântửC5H8là A.2. B.1. C.3. D.4.Câu21:Chọncâuđúng:A.Benzenvàankylbenzenlàhợpchấtkhôngmàutantrongnước.B.Benzenvàankylbenzenlàhợpchấtcómàucómùithơm.C.Benzenvàankylbenzenlàhợpchấtkhôngtantrongnướctantrongdungmôihưucơ,cómàuđặctrưngD.Benzenvàankylbenzenlàhợpchấtkhôngmàumùithơmkhôngtantrongnướctantrongdungmôihưucơ.Câu22:Đốtcháyhoàntoàn2,24líth ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: