Danh mục

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Thanh Đa

Số trang: 11      Loại file: doc      Dung lượng: 913.50 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (11 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Thanh Đa cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập giúp bạn ôn tập và hệ thống kiến thức hiệu quả. Hi vọng với tư liệu này sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Toán lớp 8 năm 2019-2020 - Trường THCS Thanh ĐaTRƯỜNGTHCSTHANHĐAHỌVÀTÊN:…………………………………………LỚP………..ĐỀTHITHAMKHẢOHỌCKỲII–MÔNTOÁN8 NĂMHỌC20192020 ĐỀSỐ1:TRƯỜNGTHCSBÌNHLỢITRUNGBài1:Giảiphươngtrình(3đ)a)( x 3)( x 3) 15 x2 2xb) 4 x 1 x 3 x 2 x 1 2 x 2 12c) 0 x 3 x 3 9 x2d )( x 2) 2 4 x 2Bài2:Giảibấtphươngtrìnhvàbiểudiễntậpnghiệmtrêntrụcsố(2đ)a )( x 5)( x 5) 15 x 2 5 x x 1 2x 3 x 2b) 2x 2 12 4Bài3:Giảibàitoánbằngcáchlậpphươngtrình(1,5đ)MộtxekháchđitừTp.HCMđếnNhaTrangvớivậntốc50km/h.CùnglúcđómộtxetảicũngxuấtpháttừTp.HCMđiNhaTrangtrêncùngtuyếnđườngvớivậntốcnhỏhơnvậntốcxekhách15km/hvìvậyxetảitớiNhaTrangsauxekhách3h.TínhquãngđườngtừTp.HCMđếnNhaTrang?Bài4(0,5đ):Antiếtkiệmđược29tờtiềngồm2loạimệnhgiá20000đvà50000đ.Nhânngày8.3Anđemhếtsốtiềntrênđểmuatặngmẹmộtmónquà990000đvàbạnnhậnđược10000đtiềnthốilại.HỏiAnđãtiếtkiệmđượcbaonhiêutờtiềnmỗiloại?Bài5(3đ)Cho ABC vuôngtạiA,đườngcaoAH.a)CM: ABC HBA vàviếttỷsốđồngdạng.b)KẻHDvuônggócvớiABtạiD.GọiMlàtrungđiểmcủaAC,BMcắtDHởIvàcắtAHởK.Cm: IHK MAKc)CM:IlàtrungdiểmcủaDHvàC,K,Dthẳnghàng.ĐỀSỐ2:TRƯỜNGTHCSCỬULONGBài1:(3đ)Giảicácphươngtrìnhsau: a) b) c)Bài2:(1,5đ)Giảibấtphươngtrìnhvàbiểudiễntậpnghiệmtrêntrụcsố a) b) 1Bài3:(1,5đ)Giảibàitoánbằngcáchlậpphươngtrình: Mộtkhuvườnhìnhchữnhậtcóchiềudàihơnchiềurộng3m.Nếutăngchiềudàithêm3mvàgiảmchiềurộng4mthìdiệntíchkhuvườngiảmđi36 m 2 sovớidiệntíchbanđầu.Tínhdiệntíchkhu vườnlúcđầu.Bài4:(1đ)Hùngđokhoảngcáchcủamộtconsông,bằngcáchsử dụngcọctiêuvàcócáchlàmnhưsau(hìnhvẽminhhọaởdưới):Chọnmụctiêubênkiasông,vídụcâyA,đóngcọctiêuBgầnbờkênhsaochothấycâyAgầnnhất,sauđóđóngvànhắmcọcCsaochoA,B,Cthẳnghàng.DựngvàkẻđườngthẳngquaCvuônggócvớiBCtrênđườngnàyđóngcọcF,tiếptụcdựngvàkẻ đườngthẳng quaFvuônggócvớiBCtrênđườngnàyđóngcọcH,cắmvànhắmcọcEtrênCFsaochoE,H,Athẳng hàng.SauđóHùngđokhoảngcáchBC=5m;FH=4m;FE=5m;EC=40m.HỏiconkênhcóbềrộngABbằngbaonhiêu?Bài5:(3đ) ChotamgiácABCvuôngtạiA(ABBài5.ChotamgiácABCcóbagócnhọnvàABBài5)(3điểm).).Cho ABCvuôngtạiA,biếtAB=15cm,AC=20cm,AHlàđườngcao.a/Chứngminh: ABCđồngdạng HBAvàtínhBH.b/VẽtiaphângiáccủagócABCcắtAH,AClấnlượttạiEvàD.Chứngminh: AED EH DAcânvà EA DCc/QuaAvẽđườngvuônggócvớiBDtạiI.Chứngminh: BHIđồngdạng BCD.ĐỀSỐ5:TRƯỜNGTHCSBÌNHQUỚITÂYBài1:(2.5đ)Giảicácphươngtrình: a) x –4(x–1)=0 2 b) c)Bài2:(1.5đ)Giảicácbấtphươngtrìnhsauvàbiểudiễntậpnghiệmtrêntrụcsố: a) (x+1)(x–2)>x2–1 b)Bài3: (1.5đ) Mộtmảnhvườnhìnhchữ nhậtcóchiềurộngbằngmộtnửa chiềudài.Nếutăngchiềurộngthêm5mthìdiệntíchmảnhđấttăngthêm250m2.Tínhchuvimảnhvườnlúcđầu?Bài4:(1.5đ)HaingườiđixemáykhởihànhcùnglúctừhainơiAvàBcáchnhau225km,đingượcchiềunhauvàg ặpnhausaukhiđiđược2giờ 30phút.Tìmvậntốccủamỗingười,biếtvậntốccủangườiđitừ Anhỏ hơn vậntốccủangườiđitừBlà6km/h.Bài5:(3đ)Cho∆ABCcó3gócnhọn(ABBài1(3điểm).Giảiphươngtrình: d) 6 x 3 12 3x 9 2 e) x 2 3x 1 x 2 x 2 x 2 4x 1 2 f) x x 2 3x x 3Bài2(2điểm).Giảibấtphươngtrìnhvàbiểudiễntậpnghiệmtrêntrụcsố: c) x 4 x 3 x2 2x 15 x 2 2x 1 3x 5 d) 2 6 9Bài3(1.5điểm). Mộthìnhchữnhậtcóchiềudàihơnchiềurộng5m.Nếugiảmchiềudài2mvà tăngchiềurộnglêngấpđôithìchuvihìnhchữ nhậttăngthêm8m.Tínhdiệntíchcủahìnhchữnhậtbanđầu.Bài4(0,5điểm)Mộtngườiđochiềucaocủamộtcâynhờ mộtcọcchônxuốngđất,cọccao2mvàđặtcáchxacây12m.Saukhingười ấylùiraxacáchcọc1mthìnhìn thấyđầucọcvàđỉnhcâycùngnằmtrênmộtđườngthẳng.Hỏicâycaobaonhiêu,biết rằngkhoảngcáchtừchânđếnmắtngườiấylà1,5m.Bài5. (3điểm).ChotamgiácABCnhọn,cácđườngcaoAD,BE,CFcắtnhautạiH,đườngthẳngEFcắtđườngthẳngBCtạiM. a) Chứngminh: ABE ~ ACF .TừđósuyraAB.AFAC.AE=0 ...

Tài liệu được xem nhiều: