Đề cương ôn tập Học kỳ 1 năm học 2012 môn Toán 11
Số trang: 7
Loại file: doc
Dung lượng: 408.50 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề cương ôn tập Học kỳ 1 năm học 2012 môn Toán 11 giúp các bạn củng cố những kiến thức cần nắm trong môn Toán lớp 11. Bên cạnh đó, những bài tập minh họa sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về những kiên thức đã nêu trong tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập Học kỳ 1 năm học 2012 môn Toán 11 SởGD&ĐTNghệAn ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌ1 TrườngTHPTDiễnChâu2 MÔNTOÁN11NĂMHỌC20142015 A. Giớihạnchươngtrình I.Đạisố&Giảitích: 1.Tìmtậpxácđịnhvàtậpgiátrịcủahàmsốlượnggiácdạngđơngiản. 2.Phươngtrìnhlượnggiác: +)Phươngtrìnhlượnggiáccơbản +)Phươngtrìnhlượnggiácthườnggặp:Phươngtrìnhbậcnhất,bậchaicủamộthàmsốlượnggiác; phươngtrìnhlượnggiácdạng:asinx+bcosx=c;phươngtrìnhlượnggiácdạng: asin2x+bsinx.cosx+ccos2x=0. +)Phươngtrìnhlượnggiáckhác:Sửdụngcôngthứcbiếnđối;đưavềphươngtrìnhtích;cóchứaẩnở mẩu. 3.Quytắcđếm:Sửdụngquytắccộng,quytắcnhân,hoánvị,chỉnhhợpvàtổhợp. 4.KhaitriểnnhịthứcNewTơn 5.Xácsuấtvàquytắccộng,nhânxácsuất. II.Hìnhhọc 1. Phépdờihình:Phéptịnhtiến;phépđốixứngtrụcquatrụcOx,Oyvàmộtđườngthẳngdbấtký; phépđốixứngtâm. 2. Bàitoánchứngminhđườngthẳngsongsongvớiđườngthẳng,đườngthẳngsongsongvớimặt phẳng 3. Bàitoánchứngminh3điểmthẳnghàng. 4. Bàitoántìmgiaotuyếncủahaimặtphẳng(3cáchtìmcơbản:t/cthừanhận3,hqcủađl2§2,đl2và hq§3) 5. Bàitoántìmgiaođiểmcủađườngthẳngvàmặtphẳng. 6. Bàitoántìmthiếtdiệncủamộthìnhchópcắtbởimộtmặtphẳng. B. Bàitậpthamkhảo 1. LượnggiácDạng1.Hàmsốlượnggiác1.1 ̀ ̣ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ Timtâpxacđinhcuamôihamsôsauđây: ́ sin x + 1 2 tan x + 2 cot x a/ f ( x ) = ; b/ f ( x ) = ; c/ f ( x ) = ; sin x − 1 cos x − 1 sin x + 1 sin ( 2 − x ) 1 d y = ; e/ y = . cos 2 x − cos x 3 cot 2 x + 11.2 Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố � π� a/ y = 3cos x + 2 ; b/ y = 1 − 5sin 3 x ; c/ y = 4 cos �2 x + �+ 9 ; � 5� 1 d/ f ( x ) = cos x − 3 sin x ; e/ f ( x ) = sin 3 x + cos3 x ; f/ f ( x) = sin 4 x + cos 4 x .Dạng2:Phươngtrìnhlượnggiáccơbản.1.3 Giảiphươngtrình: 2 b/ sin ( x − 2 ) = ;c/ cot ( x + 20 ) = cot 60 ;d/ 2 cos 2 x + 1 = 0 ; o o a/ 2sin x + 2 = 0 ; 3 � π� �π �e/ 3 t an3 x + 1 = 0 .f/ sin �2 x − �+ sin � + x �= 0 g/ cos ( 2 x + 1) + cos ( 2 x − 1) = 0 ;h/ sin 3 x = cos 2 x . � 5� �5 �1.4 Giảicácphươngtrìnhsau: 1 a/ cos 2 2 x = ; b/ 4 cos 2 2 x − 3 = 0 ; c/ cos 2 3x + sin 2 2 x = 1 ; 4 � � π � �� � π � � d/ sin x + cos x = 1 ; 2cos � e/ sin 4 x − cos 4 x = 1 ;f/ � 2x + �− 3 � sin �x − �+ 1�= 0 � � 3� � �� � 5 � �1.5 Tìmcácnghiệmcủaphươngtrìnhsautrongkhoảngđãcho: a/ 2sin 2 x + 1 = 0 với 0 < x < π ; b/ cot ( x − 5 ) = 3 với −π < x < π .1.6 Giảicácphươngtrìnhsau: a/ cos 2 x − 3 sin x cos x = 0 ; b/ 3 cos x + sin 2 x = 0 ; �π � 4� π� 4 c/ 8sin x.cos x.cos 2 x = cos 8 � − x �; d/ sin �x + �− sin x = sin 4 x . �16 � � 2�1.7 Giảiphươngtrình: 2 cos 2 x tan x − 3 a/ = 0 ; b/ = 0 ; c/ sin 3 x cot x = 0 ; d/ tan 3 x = tan x . 1 − sin 2 x 2 cos x + 1Dạng3:Phươngtrìnhbậcnhất,bậchai.1.8 Giảiphươngtrình: a/ 2 cos 2 x − 3cos x + 1 = 0 ; b/ cos 2 x + sin x + 1 = 0 ; c/ cot 2 3 x − cot 3x − 2 = 0 ; d/ 2 cos 2 x + 2 cos x − 2 = 0 ; d/ cos 2 x + cos x + 1 = 0 ;e/ cos 2 x − 5sin x − 3 = 0 ; ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập Học kỳ 1 năm học 2012 môn Toán 11 SởGD&ĐTNghệAn ĐỀCƯƠNGÔNTẬPHỌCKÌ1 TrườngTHPTDiễnChâu2 MÔNTOÁN11NĂMHỌC20142015 A. Giớihạnchươngtrình I.Đạisố&Giảitích: 1.Tìmtậpxácđịnhvàtậpgiátrịcủahàmsốlượnggiácdạngđơngiản. 2.Phươngtrìnhlượnggiác: +)Phươngtrìnhlượnggiáccơbản +)Phươngtrìnhlượnggiácthườnggặp:Phươngtrìnhbậcnhất,bậchaicủamộthàmsốlượnggiác; phươngtrìnhlượnggiácdạng:asinx+bcosx=c;phươngtrìnhlượnggiácdạng: asin2x+bsinx.cosx+ccos2x=0. +)Phươngtrìnhlượnggiáckhác:Sửdụngcôngthứcbiếnđối;đưavềphươngtrìnhtích;cóchứaẩnở mẩu. 3.Quytắcđếm:Sửdụngquytắccộng,quytắcnhân,hoánvị,chỉnhhợpvàtổhợp. 4.KhaitriểnnhịthứcNewTơn 5.Xácsuấtvàquytắccộng,nhânxácsuất. II.Hìnhhọc 1. Phépdờihình:Phéptịnhtiến;phépđốixứngtrụcquatrụcOx,Oyvàmộtđườngthẳngdbấtký; phépđốixứngtâm. 2. Bàitoánchứngminhđườngthẳngsongsongvớiđườngthẳng,đườngthẳngsongsongvớimặt phẳng 3. Bàitoánchứngminh3điểmthẳnghàng. 4. Bàitoántìmgiaotuyếncủahaimặtphẳng(3cáchtìmcơbản:t/cthừanhận3,hqcủađl2§2,đl2và hq§3) 5. Bàitoántìmgiaođiểmcủađườngthẳngvàmặtphẳng. 6. Bàitoántìmthiếtdiệncủamộthìnhchópcắtbởimộtmặtphẳng. B. Bàitậpthamkhảo 1. LượnggiácDạng1.Hàmsốlượnggiác1.1 ̀ ̣ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ Timtâpxacđinhcuamôihamsôsauđây: ́ sin x + 1 2 tan x + 2 cot x a/ f ( x ) = ; b/ f ( x ) = ; c/ f ( x ) = ; sin x − 1 cos x − 1 sin x + 1 sin ( 2 − x ) 1 d y = ; e/ y = . cos 2 x − cos x 3 cot 2 x + 11.2 Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố � π� a/ y = 3cos x + 2 ; b/ y = 1 − 5sin 3 x ; c/ y = 4 cos �2 x + �+ 9 ; � 5� 1 d/ f ( x ) = cos x − 3 sin x ; e/ f ( x ) = sin 3 x + cos3 x ; f/ f ( x) = sin 4 x + cos 4 x .Dạng2:Phươngtrìnhlượnggiáccơbản.1.3 Giảiphươngtrình: 2 b/ sin ( x − 2 ) = ;c/ cot ( x + 20 ) = cot 60 ;d/ 2 cos 2 x + 1 = 0 ; o o a/ 2sin x + 2 = 0 ; 3 � π� �π �e/ 3 t an3 x + 1 = 0 .f/ sin �2 x − �+ sin � + x �= 0 g/ cos ( 2 x + 1) + cos ( 2 x − 1) = 0 ;h/ sin 3 x = cos 2 x . � 5� �5 �1.4 Giảicácphươngtrìnhsau: 1 a/ cos 2 2 x = ; b/ 4 cos 2 2 x − 3 = 0 ; c/ cos 2 3x + sin 2 2 x = 1 ; 4 � � π � �� � π � � d/ sin x + cos x = 1 ; 2cos � e/ sin 4 x − cos 4 x = 1 ;f/ � 2x + �− 3 � sin �x − �+ 1�= 0 � � 3� � �� � 5 � �1.5 Tìmcácnghiệmcủaphươngtrìnhsautrongkhoảngđãcho: a/ 2sin 2 x + 1 = 0 với 0 < x < π ; b/ cot ( x − 5 ) = 3 với −π < x < π .1.6 Giảicácphươngtrìnhsau: a/ cos 2 x − 3 sin x cos x = 0 ; b/ 3 cos x + sin 2 x = 0 ; �π � 4� π� 4 c/ 8sin x.cos x.cos 2 x = cos 8 � − x �; d/ sin �x + �− sin x = sin 4 x . �16 � � 2�1.7 Giảiphươngtrình: 2 cos 2 x tan x − 3 a/ = 0 ; b/ = 0 ; c/ sin 3 x cot x = 0 ; d/ tan 3 x = tan x . 1 − sin 2 x 2 cos x + 1Dạng3:Phươngtrìnhbậcnhất,bậchai.1.8 Giảiphươngtrình: a/ 2 cos 2 x − 3cos x + 1 = 0 ; b/ cos 2 x + sin x + 1 = 0 ; c/ cot 2 3 x − cot 3x − 2 = 0 ; d/ 2 cos 2 x + 2 cos x − 2 = 0 ; d/ cos 2 x + cos x + 1 = 0 ;e/ cos 2 x − 5sin x − 3 = 0 ; ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập Học kỳ 1 Toán 11 Đề cương ôn tập Toán 11 Đề cương ôn tập Toán Đề cương ôn tập lớp 11 Tài liệu ôn tập môn Toán 11 Lý thuyết môn Toán 11Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập môn Toán lớp 2 năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Tam Bình (Tuần 23)
8 trang 23 0 0 -
Đề cương ôn tập môn Toán lớp 2 năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Tam Bình (Tuần 22)
7 trang 22 0 0 -
Đề cương ôn tập môn Toán lớp 2 năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Tam Bình (Tuần 25)
9 trang 19 0 0 -
Đề cương ôn tập môn Toán lớp 2 năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Phú Hòa 1
23 trang 18 0 0 -
Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 2 năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Bá (Tuần 27)
6 trang 18 0 0 -
Đề cương ôn tập môn toán lớp 8 học kỳ II
0 trang 18 0 0 -
2 trang 18 0 0
-
Đề cương ôn tập môn Toán lớp 2 năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Bách Thuận
14 trang 18 0 0 -
Đề cương ôn tập môn Toán lớp 2 năm học 2019-2020 - Trường Tiểu học Tam Bình (Tuần 21)
6 trang 16 0 0 -
Đề cương ôn tập môn Toán lớp 2 năm học 2020-2021 - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Bá (Tuần 22)
16 trang 16 0 0