Danh mục

Đề cương ôn tập khối 11 môn Toán năm học 2015 - 2016

Số trang: 43      Loại file: doc      Dung lượng: 2.25 MB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề cương ôn tập khối 11 môn Toán năm học 2015 - 2016 được biên soạn nhằm hệ thống lại những kiến thức về hàm số lượng giác và phương trình lượng giác; tổ hợp xác suất; dãy số cấp số cộng và cấp số nhân; giới hạn của dãy số và một số kiến thức khác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập khối 11 môn Toán năm học 2015 - 2016 TổToán–TrườngTHPTVĩnhThuậnĐỀCƯƠNGÔNTẬPKHỐI11PhầnI:ĐẠISỐVÀGIẢITÍCH ChươngI.HÀMSỐLƯỢNGGIÁCVÀPHƯƠNGTRÌNHLƯỢNGGIÁCI.CÔNGTHỨCLƯỢNGGIÁC1.Hằngđẳngthứclượnggiác: sin cos * tan * cot *sin²α+cos²α=1 cos sin 1 *tanα.cotα=1 *1+tan²α= 2 (α≠π/2+kπ, k Z ) cosα 1 *1+cot²α= 2 (α≠kπ, k Z ) sinα2.Giátrịlượnggiáccung(góc)liênquan: a.Cungđốinhaucos(–α)=cosα sin(–α)=–sinα tan(–α)=–tanα cot(–α)=–cotα b.Cungbùnhausin(π–α)=sinα cos(π–α)=–cosα tan(π–α)=–tanα cot(π–α)=–cotα c.Cunghơnkémπsin(π+α)=–sinα cos(π+α)=–cosα tan(π+α)=tanα cot(π+α)=cotα d.Cungphụnhausin(π/2–α)=cosα cos(π/2–α)=sinα tan(π/2–α)=cotαcot(π/2–α)=tanα3.Côngthứccộng cos(a–b)=cosacosb+sinasinb cos(a+b)=cosacosb–sinasinb sin(a–b)=sinacosb–sinbcosa sin(a+b)=sinacosb+sinbcosa tan a − tan b tan a + tan b tan(a–b)= tan(a+b)= 1 + tan a tan b 1 − tan a tan b4.Côngthứcnhânhaivànhânba sin2a=2sinacosa cos2a=cos²a–sin²a=2cos²a–1=1–2sin²a 2 tan a tan2a= sin3a=3sina–4sin³a cos3a=4cos³a–3cosa 1 − tan 2 a5.Côngthứchạbậc 1 + cos 2a 1 − cos 2a sin 2a cos²a= sin²a= sinacosa= 2 2 26.Côngthứcbiếntíchthànhtổng 1 cosacosb= [cos(a–b)+cos(a+b)] 2 1 sinasinb= [cos(a–b)–cos(a+b)] 2 1 sinacosb= [sin(a–b)+sin(a+b)] 27.Côngthứcbiếnđổitổngthànhtích u+v u−v u+v u−v cosu+cosv=2cos cos cosu–cosv=–2sin sin 2 2 2 2 u+v u−v u+v u−v sinu+sinv=2sin cos sinu–sinv=2cos sin 2 2 2 2 sin(u v) sin(u v) tanu+tanv= tanutanv= cos u cos v cos u cos v*Trênđườngthànhcôngkhôngcódấuchânkẻlườibiếng*Trang1 TổToán–TrườngTHPTVĩnhThuậnĐỀCƯƠNGÔNTẬPKHỐI11II.HÀMSỐLƯỢNGGIÁC A.Kiếnthứccầnnhớ 1.Hàmsốsin:y=sinx 3.Hàmsốsin:y=tanx TXĐ:D=R π TXĐ:D=R\{ + kπ } TGT:[–1;1] 2 Hàmsố tuầnhoànvớichukì2 TGT:(– ;+ ) π Hàmsốtuầnhoànvớichukì π Hàmsốlẻ Hàmsốlẻ 2.Hàmsốsin:y=cosx 5)Hàmsốsin:y=cotx TXĐ:D=R TXĐ:D=R\{ kπ } TGT:[–1;1] TGT:(– ;+ ) Hàmsố tuầnhoànvớichukì2 π Hàmsốtuầnhoànvớichukì π Hàmsốchẳn Hàmsốlẻ B.Bàitập 1. Tìmtậpxácđịnhcủacáchàmsốsau: 1 + cosx 1 + cosx π 1)y= 2)y= 3)y=tan(x– ) s inx 1 − s inx 12 2 − cosx π t anx+cotx 4)y=cot( –x) 5)y= π 6)y= 5 1+tan(x ) 1 − sin 2x ...

Tài liệu được xem nhiều: