Danh mục

Đề cương ôn tập kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm học 2021-2022 - Trường THCS Độc Lập

Số trang: 8      Loại file: doc      Dung lượng: 529.00 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức trọng tâm của môn học, kỹ năng giải các bài tập nhanh nhất và chuẩn bị cho kì thi sắp tới tốt hơn. Hãy tham khảo "Đề cương ôn tập kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm học 2021-2022 - Trường THCS Độc Lập" dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm học 2021-2022 - Trường THCS Độc Lập PHÒNGGDĐTTP.THÁINGUYÊN TRƯỜNGTHCSĐỘCLẬP GIỚIHẠNÔNTẬPKIỂMTRAGIỮAHỌCKÌII NĂMHOC20212022 ̣ Môn:TiếngAnh6 Đâubai ̀ ̀ Ghichú Unit6:COMMUNITYSERVICES Hướng dẫn A. GRAMMAR học sinh ápI.Articles:“a,anandthe”(Mạotừ) dụng phần từ1.CáchdùngA/an vựng và ngữDùngtrướcdanhtừđếmđượcởsốít. pháp để làm các dạng bàiDùngakhidanhtừbắtđầubằngphụâm. tập trắcDùngankhidanhtừbắtđầubằngnguyênâm.(nguyênâma,o,i,e,u) nghiệm, phát âm, chia độngDùngahayantacăncứvàocáchphátnhư:aunion,anuncle,anhour,... từ,dạngtừ,từ*Lưuýsửdụnga/anđểnóivềngười,vật,nghềnghiệp. đồng nghĩa,Vídụ:He’sateacher. trái nghĩa, dạng câu giaoHeworksasateacher. tiếp. viết câu,*Khimôtảvềtóc:hair …Danhtừhairluônởdạngsốítvàkhôngcómạotừđứngtrước.Vídụ:Shehasalongnose.He’sgotdarkhair.Khôngdùnga/antrongcáctrườnghợp:Vớidanhtừkhôngđếmđược,vớisởhữu,saukindof,sortof:rice/mybook/kindoftree.2.CáchdùngThe“The”đượcdùngtrướcdanhtừsốítvàdanhtừsốnhiềukhidanhtừđóđãđượcxácđịnh.Vídụ:Thedogthatbitmeranaway.Iwashappytoseethepolicemanwhosavedmycat.Isawtheelephantatthezoo.II.Prepositionsofplace(Giớitừchỉđịađiểm,nơichốn) Giớitừ Nơichốn Vídụ 1.Nextto/beside Myhouseisnextto (bêncạnh) Minh’shouse. 2.Between(ởgiữa) Theclockisbetweenthe pictureandthecalendar.3.Opposite/ Therestaurantisacrossfrom oppositethebookstore.(đốidiệnvới)4.Near/closeto Ilivenearmyschool.(gầnđó) a.Khoảngkhông gianlớnnhưvũtrụ, inspace thànhphố,thịtrấn, inHaNoi quốcgia. inVietnam b.Khoảngkhông intheocean gianchứanước inthelake c.Cáchàng,đường inarow thẳng5.In(trong,ở) inaqueue d.Khoảngkhông intheroom giankhépkínnhư inthebox phòng,tòanhà,cái inthisoffice hộp inprison e.In(khôngcómạo intheSouth/East/West/ từ):chỉmộtngười North đangởnơinàođó f.Phươnghướng onthefloor onthechair ...

Tài liệu được xem nhiều: