Danh mục

Đề cương ôn tập tiếng Anh 6

Số trang: 19      Loại file: doc      Dung lượng: 136.00 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các em học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi học sinh có thêm tài liệu ôn tập. TaiLieu.VN mời các em tham khảo Đề cương ôn tập tiếng Anh 6 để ôn tập và nắm vững kiến thức về ngữ pháp và từ vựng Tiếng Anh. Chúc các em vượt qua kì thi với kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập tiếng Anh 6 REVISIONFORTHESECONDTERMTESTÔNTẬPHỌCKỲ2 REVISION1A. Grammar:Unit7+Conjunctions:and,but,so,although,because.+Questionwords:Where,What,how,..........Unit81.Pastsimpletensea.tobe:(+)S+Was/Were(not) ()S+Was/Was/Were+not (?)Was/Were+S........?b.Verbs:go,read,.... (+)S+V2/Ved........... ()S+did+not+V................. (?)(WH)+did+S+V..............?c.Adverbs:last,ago,yesterday,thismorning,in+periodtimeinthepast(in1999)2.Imperatives: (Dont)+V...............Ex:Doit,please.Unit91.Thepresentperfecttense. (+)S+have/has+Ved/V3............... ()S+have/has+not+Ved/V3........... (?)Have/Has/S+Ved/V3....?2.Su[erlativesoflongadjectives.S+tobe+the+most+Adj_long+.......in/of/among/for...Unit101.1.Thefuturesimpletense. (+)S+will+V.................... ()S+will+not+V.............. (?)Will+S+V..............?1.2.Might+V........Unit11+Conditionalsentensetype1If+S+V_presentsimpletense...,S+will+V........Ex:Ifweplantmoretrees,wewillhelptheenvironment B.Practice:Task1.Choosethewordwhoseunderlinedpartispronounceddifferentlyfromtheothers 1.A.thirsty B.throw C.theme D.there 2.A.breathe B.fourth C.tooth D.warmth 3.A.then B.thing C.them D.their 4.A.birthday B.mouthful C.although D.worth 5.A.everything B.rhythm C.healthy D.Nothing 6.A.Snow B.show C.firework D.opening 7.A.country B.nearly C.why D.widely 8.A.classes B.closes C.misses D.pratices 9.A.looked B.cared C.closed D.lived 10.A.played B.helped C.missed D.booked 11.A.snow B.show C.firework D.opening 12.A.classes B.closes C.misses D.pratices 13.A.looked B.cared C.closed D.lived 14.A.played B.helped C.missed D.booked 15.A.booked B.laughed C.kissed D.healed 16.A.reuse B.recycle C.rewrite D.resident 17.A.apple B.hard C.cat D.hat 18.A.booked B.laughed C.kissed D.healed 19.A.reuse B.recycle C.rewrite D.resident 20.A.apple B.hard C.cat D.hatTask2.Findtheoddwordineachline: 1.A.apartment B.house C.cottage D.factory 2.A.and B.in C.on D.at 3.A.kitchen B.window C.bedroom D.livingroom 4.A.city B.village C.building D.countryside 5. A. bag B. metal C. glass D. plastic 6. A. garbage B. litter C. rubbish D. floods 7. A. reusable B. recycled C. repair D. refillabl 8. A. bin B. paper C. bag D. bottle 9. A. reuse B. reduce C. repeat D. recycleTask3.ChoosethebestitemamongA,B,CorDtocompletethesentences: 1._________isakindoffilmmakingpeoplelaugh. A.documentary B.cartoon C.music D.comedy 2.Doyouwanttocheckthe_________? A.remotecontrol B.TVschedule C.news ...

Tài liệu được xem nhiều: