Đề cương ôn thi HK 1 môn tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 - THCS Thăng Long
Số trang: 7
Loại file: doc
Dung lượng: 76.00 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo Đề cương ôn thi HK 1 môn tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 - THCS Thăng Long tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 1 môn tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 - THCS Thăng Long Revisionforthefirstterm–English6(20172018) I.Ngữpháp(Grammar)1. Cácthìcủađộngtừ :Hiệntạiđơngiản,Hiệntạitiếpdiễn(diễnđạtvề hiệntạivàtươnglai),tươnglai đơn2. Cấutrúccâuvớiđộngtừkhuyếtthiếu(can,must,may,should,would)diễnđạtlờiđềnghị,mệnhlệnh,lời mời,khuyên….3. CấutrúccâuvớiLet’s 4. Sởhữucáchvới‘s 5. Cấutrúccâu:thereis/thereare 6. Câumiêutảvới“be”và“have” 7. Cấutrúccâuhỏiđảo,câuhỏilựachọn,câuhỏicótừđểhỏi(what+(N),whattime,where,when,which (+N),who,whose,why,how,howmany,howmuch)ởcácthìvàcấutrúc. 8. Câusosánhhơnvàhơnnhấtvớitínhtừ. 9. Mộtsốcấutrúccâu(V+to–V)(V+Ving):love,like,enjoy,want,need…. 10. Mấucâuhỏivàchỉđường. II.Từvựng:(Vocabulary) 1. Cácloạitínhtừ:chỉđặcđiểm,tínhchất,hìnhdáng,tínhcách 2. Danhtừôntheochủđiểm(school/house/places/thingsinnature) 3. Độngtừôntheochủđiểm:(school,traveling)activities, 4. Mạotừ:A,An,The 5. Đạitừnhânxưnglàmchủngữ(I,You,He,......)vàtínhtừsởhữu(my,your,his,.....) 6. Cácloạigiớitừ:chỉthờigian,nơichốn,chỉphươngtiệnvàđisaumộtsốđộngtừ,tínhtừ III–Phonetics Chúýtậpđọcvànhậndiệncáctừchứacácâm:/əʊ//ʌ//s//ʃ//z//iz//b//p//ɪ//iː//t//st/.âmcuốicủa danhtừsốnhiềuvàđộngtừngôi3sốít. Tậpđọcvànhấnlạitrọngâmcáctừtrọngmụcôntừvựng. IV.Dạngbàikiểmtra(typesofexercises) Chọnđápánđúng(hoànthiệncâu,nhậndiệncâuđúng.) Mởngoặcchiađộngtừ Choncâuhỏi,câutrảlờichocâutrảlời,câuhỏichosẵn Viếtcâuvớitừgợiý/sắpxếpcâu/Viếtlạicâusangcáchkhácvớitừgợiýchosẵn/viếtbàitheochủ điểmđãhọc Đọchiểu(điềntừ,chọnđápánđúng,TF,trảlờicâuhỏi) Nghe(điềntừ,chọnđápánđúng,TF,trảlờicâuhỏi) Practice I.Sound: 1.hike river excited describe 2.lamp grandparents cave hand 3.toilets beds villas halls 4.wardrobes temples fireplaces squares 5.special ceiling delicious ocean 6.rubber ruler subject suburbs 7.ready heavy leader head 8.near dear pleasure hear 9.face patient cave palace10.chubby sun public futureII.ChooseA,B,C,Dforeachgapinthefollowingsentences. 1.Ourschool...........................................bygreenfields. A.issurrounded B.issurround C.surrounds D.surround 2.Myfriendswanttostudyina/an..............schoolbecausetheywanttolearnEnglishwithEnglish speakingteachersthere. A.national B.international C.creative D.boarding 3.Theyarehealthy.Theydo...........................everyday. A.football B.physics C.judo D.breakfast 4.......................Lanoften.......................homeworkafterschool? A.Does/do B.Is/do C.Does/doing D.Is/does 5. Hanhisusuallyearly__________schoolbecauseshegetsupearly. A.on B.for C.at D.to 6..Wouldyouliketocometomyhouseforlunch? A.Yes,sure B.No,Idon’t. C.I’msorry.Ican’t D.Yes,Iwould. 7..Canyou______thebiscuitsforme,please? A.play B.pass C.do D.have 8.Lanhas________________hair. A.longblackcurly B.longcurlyblack C.blacklongcurly D.longblackcurly 9.Lanoftenherbiketovisithishometown. A.drives ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 1 môn tiếng Anh lớp 6 năm 2017-2018 - THCS Thăng Long Revisionforthefirstterm–English6(20172018) I.Ngữpháp(Grammar)1. Cácthìcủađộngtừ :Hiệntạiđơngiản,Hiệntạitiếpdiễn(diễnđạtvề hiệntạivàtươnglai),tươnglai đơn2. Cấutrúccâuvớiđộngtừkhuyếtthiếu(can,must,may,should,would)diễnđạtlờiđềnghị,mệnhlệnh,lời mời,khuyên….3. CấutrúccâuvớiLet’s 4. Sởhữucáchvới‘s 5. Cấutrúccâu:thereis/thereare 6. Câumiêutảvới“be”và“have” 7. Cấutrúccâuhỏiđảo,câuhỏilựachọn,câuhỏicótừđểhỏi(what+(N),whattime,where,when,which (+N),who,whose,why,how,howmany,howmuch)ởcácthìvàcấutrúc. 8. Câusosánhhơnvàhơnnhấtvớitínhtừ. 9. Mộtsốcấutrúccâu(V+to–V)(V+Ving):love,like,enjoy,want,need…. 10. Mấucâuhỏivàchỉđường. II.Từvựng:(Vocabulary) 1. Cácloạitínhtừ:chỉđặcđiểm,tínhchất,hìnhdáng,tínhcách 2. Danhtừôntheochủđiểm(school/house/places/thingsinnature) 3. Độngtừôntheochủđiểm:(school,traveling)activities, 4. Mạotừ:A,An,The 5. Đạitừnhânxưnglàmchủngữ(I,You,He,......)vàtínhtừsởhữu(my,your,his,.....) 6. Cácloạigiớitừ:chỉthờigian,nơichốn,chỉphươngtiệnvàđisaumộtsốđộngtừ,tínhtừ III–Phonetics Chúýtậpđọcvànhậndiệncáctừchứacácâm:/əʊ//ʌ//s//ʃ//z//iz//b//p//ɪ//iː//t//st/.âmcuốicủa danhtừsốnhiềuvàđộngtừngôi3sốít. Tậpđọcvànhấnlạitrọngâmcáctừtrọngmụcôntừvựng. IV.Dạngbàikiểmtra(typesofexercises) Chọnđápánđúng(hoànthiệncâu,nhậndiệncâuđúng.) Mởngoặcchiađộngtừ Choncâuhỏi,câutrảlờichocâutrảlời,câuhỏichosẵn Viếtcâuvớitừgợiý/sắpxếpcâu/Viếtlạicâusangcáchkhácvớitừgợiýchosẵn/viếtbàitheochủ điểmđãhọc Đọchiểu(điềntừ,chọnđápánđúng,TF,trảlờicâuhỏi) Nghe(điềntừ,chọnđápánđúng,TF,trảlờicâuhỏi) Practice I.Sound: 1.hike river excited describe 2.lamp grandparents cave hand 3.toilets beds villas halls 4.wardrobes temples fireplaces squares 5.special ceiling delicious ocean 6.rubber ruler subject suburbs 7.ready heavy leader head 8.near dear pleasure hear 9.face patient cave palace10.chubby sun public futureII.ChooseA,B,C,Dforeachgapinthefollowingsentences. 1.Ourschool...........................................bygreenfields. A.issurrounded B.issurround C.surrounds D.surround 2.Myfriendswanttostudyina/an..............schoolbecausetheywanttolearnEnglishwithEnglish speakingteachersthere. A.national B.international C.creative D.boarding 3.Theyarehealthy.Theydo...........................everyday. A.football B.physics C.judo D.breakfast 4.......................Lanoften.......................homeworkafterschool? A.Does/do B.Is/do C.Does/doing D.Is/does 5. Hanhisusuallyearly__________schoolbecauseshegetsupearly. A.on B.for C.at D.to 6..Wouldyouliketocometomyhouseforlunch? A.Yes,sure B.No,Idon’t. C.I’msorry.Ican’t D.Yes,Iwould. 7..Canyou______thebiscuitsforme,please? A.play B.pass C.do D.have 8.Lanhas________________hair. A.longblackcurly B.longcurlyblack C.blacklongcurly D.longblackcurly 9.Lanoftenherbiketovisithishometown. A.drives ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập HK 1 lớp 6 Đề cương HK 1 lớp 6 năm 2017-2018 Đề cương ôn tập môn tiếng Anh 6 Ôn tập môn tiếng Anh lớp 6 Đề cương HK 1 lớp 6 môn tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6Gợi ý tài liệu liên quan:
-
7 trang 196 1 0
-
5 trang 107 0 0
-
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Trung Trực, Châu Đức
4 trang 90 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Gia Thiều
6 trang 87 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Kim Long, Châu Đức
3 trang 75 1 0 -
13 trang 74 0 0
-
Đề cương ôn thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2023-2024 - Trường THCS Dương Nội
7 trang 72 0 0 -
129 trang 61 0 0
-
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Châu Đức
6 trang 58 0 0 -
Đề thi giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 - Trường THCS Vũng Tàu
2 trang 55 1 0