Đề cương ôn thi HK 1 môn tiếng Anh lớp 7 năm 2017-2018
Số trang: 8
Loại file: doc
Dung lượng: 109.00 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo Đề cương ôn thi HK 1 môn tiếng Anh lớp 7 năm 2017-2018 tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 1 môn tiếng Anh lớp 7 năm 2017-2018 RevisionforthefirsttermEnglish7(20172018) (Ôntừunit1chođếnhếtunit5) Topics:hobbies,health,communityservice,musicandarts,VietnamesefoodanddrinkI.Vocabulary:Danhtừvàđộngtừ,tínhtừ…ôntheochủđiểm:hobbies,health,communityservice,musicandarts,Vietnamesefoodanddrink.II.PronunciationStress:Chúýtậpđọcvànhậndiệncáctừchứacácâm:/ə/and/з:/;/f/and/v/;/g/and/k/;/∫/and/ʒ/;/ɒ/and/ɔ:/Tậpđọcvànhấntrọngâmđúngtrongcáctừcủachủđiểm:hobbies,health,communityservice,musicandarts,Vietnamesefoodanddrink.III.Grammar1. Cácthìcủađộngtừ:Hiệntạiđơngiản,Hiệntạitiếpdiễn,tươnglaiđơn,quákhứđơn,hiệntạihoànthành2. Câusosánhhơn,câusosánhnhất,câusosánh:(not)as….as,thesameas,differentfrom3. Câuđồngtìnhkhẳngđịnhvàphủđịnh:Too/either4. Danhtừđếmđượcvàdanhtừkhôngđếmđược,câuhỏivới:Howmuh.Howmany,Cáchdùng:a/an/some/any5. Compoundsentenceswith:and,or,but,so,although,because6. Mộtsốcấutrúccâu(V+Ving):love,like,enjoy,hate7. Sửdụng“more”và“less”đểđưaralờiđềnghị,yêucầuailàmgì,Ex:DomoreexerciseIV.Dạngbàikiểmtra Oddoneout Multipechoice Supplythecorrectverbforms. Match. Putthewordsinorder. Writesentenceswithwordcures Rewritethesentences. Reading–Listening(Multipechoice/TrueorFalse/Answerthequestions/Fillinthegap)V.Topicsforspeakingandwriting:1.Yourhobby 1. What’sthenameofyourhobby? 2. Whendidyoubeginthehobby? 3. Doyoushareitwithanyone? 4. Whatdoyoudoinyourhobby? 5. Whatdoyouthinkaboutyourhobby? 6. Willyoucontinueyourhobbyinthefuture?Why/Whynot?2.Foodanddrink? 1. Whatisyourfavoritefood/drink? 2. Howdoesittaste? 3. When/Howoftendoyouhaveit? 4. Doyouthinkthatyourfavoritefood/drinkishealthyorunhealthy?Whydoyouthinkso? 5. Whatfoodcanyoucook? 6. Whatdoyouthinkaboutcooking?3.Describeapicturegivenbytheexaminer.Guidedsteps:Wherewasthepicturetaken?Whatcanyouseefirst?Gomoreindetail.(describetheleft/rightside,background/foregroundofthepicturein detail)Howdoyoufeelaboutthepicture?(personalfeeling/opinions/guessing) PracticeI.Stress:1. A.anthem B.expert C.provide D.itchy2. A.lemonade B.engineer C.heritage D.vegetarian3. A.anxious B.temple C.tuna D.relax4. A.music B.disease C.guitar D.unique5. A.habit B.donate C.collect D.compose6. A.volunteer B.photography C.environment D.community7. A.protect B.repeat C.donate D.statue8. A.fragrant B.sickness C.provide D.benefit9 A.piano B.favourite C.community D.musician10 A.different B.important C.necessary D.comfortableII.Sound:1. A.hobby B.doll C.popular D.over2. A.provide B.concentrate C.collect D.melody3. A.volunteer B.compose C.community D.doctor4. A.cough B.laugh C.enough D.high5. A.hurt B.birthday C.heard D.favourite6. A.of B.often C.fragrant D.fragile7. A.measure B.television C.leisure D.music8. A.condition B.question C.information D.station9. A.fox B.pork C.fork D.sport10. A.hot B.bottle C.pot D.short11. A.knocked B.needed C.founded D.wanted12. A.closed B.practiced C.asked D.stopped13. A.bitter B.delicious C.diet D.music14. A.pottery B.melody C.modal D.profit15. A.funny B.unusual C.uncle D.result16. A.blanket B.calorie C.donate D.allergy17. A.son B.sugar C.soup D.sing18. A.food B.tooth C.noodles D.flood19. A.knee B.knife ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 1 môn tiếng Anh lớp 7 năm 2017-2018 RevisionforthefirsttermEnglish7(20172018) (Ôntừunit1chođếnhếtunit5) Topics:hobbies,health,communityservice,musicandarts,VietnamesefoodanddrinkI.Vocabulary:Danhtừvàđộngtừ,tínhtừ…ôntheochủđiểm:hobbies,health,communityservice,musicandarts,Vietnamesefoodanddrink.II.PronunciationStress:Chúýtậpđọcvànhậndiệncáctừchứacácâm:/ə/and/з:/;/f/and/v/;/g/and/k/;/∫/and/ʒ/;/ɒ/and/ɔ:/Tậpđọcvànhấntrọngâmđúngtrongcáctừcủachủđiểm:hobbies,health,communityservice,musicandarts,Vietnamesefoodanddrink.III.Grammar1. Cácthìcủađộngtừ:Hiệntạiđơngiản,Hiệntạitiếpdiễn,tươnglaiđơn,quákhứđơn,hiệntạihoànthành2. Câusosánhhơn,câusosánhnhất,câusosánh:(not)as….as,thesameas,differentfrom3. Câuđồngtìnhkhẳngđịnhvàphủđịnh:Too/either4. Danhtừđếmđượcvàdanhtừkhôngđếmđược,câuhỏivới:Howmuh.Howmany,Cáchdùng:a/an/some/any5. Compoundsentenceswith:and,or,but,so,although,because6. Mộtsốcấutrúccâu(V+Ving):love,like,enjoy,hate7. Sửdụng“more”và“less”đểđưaralờiđềnghị,yêucầuailàmgì,Ex:DomoreexerciseIV.Dạngbàikiểmtra Oddoneout Multipechoice Supplythecorrectverbforms. Match. Putthewordsinorder. Writesentenceswithwordcures Rewritethesentences. Reading–Listening(Multipechoice/TrueorFalse/Answerthequestions/Fillinthegap)V.Topicsforspeakingandwriting:1.Yourhobby 1. What’sthenameofyourhobby? 2. Whendidyoubeginthehobby? 3. Doyoushareitwithanyone? 4. Whatdoyoudoinyourhobby? 5. Whatdoyouthinkaboutyourhobby? 6. Willyoucontinueyourhobbyinthefuture?Why/Whynot?2.Foodanddrink? 1. Whatisyourfavoritefood/drink? 2. Howdoesittaste? 3. When/Howoftendoyouhaveit? 4. Doyouthinkthatyourfavoritefood/drinkishealthyorunhealthy?Whydoyouthinkso? 5. Whatfoodcanyoucook? 6. Whatdoyouthinkaboutcooking?3.Describeapicturegivenbytheexaminer.Guidedsteps:Wherewasthepicturetaken?Whatcanyouseefirst?Gomoreindetail.(describetheleft/rightside,background/foregroundofthepicturein detail)Howdoyoufeelaboutthepicture?(personalfeeling/opinions/guessing) PracticeI.Stress:1. A.anthem B.expert C.provide D.itchy2. A.lemonade B.engineer C.heritage D.vegetarian3. A.anxious B.temple C.tuna D.relax4. A.music B.disease C.guitar D.unique5. A.habit B.donate C.collect D.compose6. A.volunteer B.photography C.environment D.community7. A.protect B.repeat C.donate D.statue8. A.fragrant B.sickness C.provide D.benefit9 A.piano B.favourite C.community D.musician10 A.different B.important C.necessary D.comfortableII.Sound:1. A.hobby B.doll C.popular D.over2. A.provide B.concentrate C.collect D.melody3. A.volunteer B.compose C.community D.doctor4. A.cough B.laugh C.enough D.high5. A.hurt B.birthday C.heard D.favourite6. A.of B.often C.fragrant D.fragile7. A.measure B.television C.leisure D.music8. A.condition B.question C.information D.station9. A.fox B.pork C.fork D.sport10. A.hot B.bottle C.pot D.short11. A.knocked B.needed C.founded D.wanted12. A.closed B.practiced C.asked D.stopped13. A.bitter B.delicious C.diet D.music14. A.pottery B.melody C.modal D.profit15. A.funny B.unusual C.uncle D.result16. A.blanket B.calorie C.donate D.allergy17. A.son B.sugar C.soup D.sing18. A.food B.tooth C.noodles D.flood19. A.knee B.knife ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập HK 1 lớp 7 Đề cương HK 1 lớp 7 năm 2017-2018 Đề cương ôn tập môn tiếng Anh 7 Ôn tập môn tiếng Anh lớp 7 Đề cương HK 1 lớp 7 môn tiếng Anh Ngữ pháp môn tiếng Anh lớp 7Gợi ý tài liệu liên quan:
-
9 trang 36 0 0
-
7 trang 13 0 0
-
Đề cương ôn tập HK 1 môn GDCD lớp 7 năm 2017-2018
3 trang 13 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 1 môn Vật lí lớp 7 năm 2017-2018 - THCS Thăng Long
2 trang 13 0 0 -
5 trang 13 0 0
-
3 trang 13 0 0
-
Đề cương ôn tập HK 1 môn Sinh lớp 7 năm 2017-2018
3 trang 11 0 0 -
Đề cương ôn thi HK 1 môn Sinh học lớp 7 năm 2017-2018
1 trang 11 0 0 -
Đề cương ôn thi HK 1 môn Công nghệ lớp 7 năm 2017-2018
2 trang 10 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn tiếng Anh lớp 7 năm 2014-2015
16 trang 10 0 0