Đề cương ôn thi HK 2 môn tiếng Anh 8
Số trang: 18
Loại file: doc
Dung lượng: 172.50 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Cùng ôn tập với Đề cương ôn thi HK 2 môn tiếng Anh 8 các câu hỏi được biên soạn theo trọng tâm kiến thức từng chương, bài giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức môn học. Chúc các bạn ôn tập tốt để làm bài kiểm tra đạt điểm cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 2 môn tiếng Anh 8 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTIẾNGANH8–HK2A.LÝTHUYẾTI.ThepassiveformForm:S+BE+V3/Ved(pastparticiple)...+by+O Tenses Activeform(chủđộng) Passiveform(bịđộng)1/Simplepresent S+V(s/es)+O S+am/is/are+Ved/V3+......byO2/Simplepast S+Ved/V2+O S+was/were+Ved/V3+......byO3/Present S+am/is/are+Ving S+is/are+BEING+Ved/V3+…byOprogressive4/Pastprogressive S+was/were+Ving S+was/were+BEING+Ved/V3+by O5/Presentperfect S+have/has+Ved/V3+O S+have/has+BEEN+Ved/V3+.....byO6/SimpleFuture S+will+V(bareinf)+O S+will+BE+Ved/V3+........byOVớiđộngtừđặcbiệt(modalverbs):CAN,MUST,MAY,MIGHT,SHOULD,WILL,…...7/S+modalverb+BE+Ved/V3……Ex1/Johnprepareshislessonscarefully.HislessonsarepreparedcarefullybyJohn.2/ThomasEdisoninventedthephotograph.ThephotographwasinventedbyThomasEdison.2/Theydidn’thelpmetodothework.Iwasn’thelpedtodothework.5/Hisfatherhascollectedstampsfortenyears.Stampshasbeencollectedfortenyearsbyhisfather.5/Nobodyhasusedthismachineforyears.Thismachinehasn’tbeenusedforyears.6/Ourteamwillwinthegametomorrow.Thegamewillbewonbyourteamtomorrow.7/Youmustdothisexercisecarefully.Thisexercisemustbedonecarefully.7’/Thesecretaryisgoingtofaxtheletters.Thelettersaregoingtobefaxedbythesecretary.*Note:S O TTSH S O TTSHI me my It it itsYou you your We us ourHe him his They them theirShe her her IIADJECTIVEFOLLOWEDBYANINFINITIVE:It’s+adjective+toV- It’s dangerousto swimin thatriver.- It’s easyto learnEnglish.- It’s difficult to do thatexercise.easy,difficult,hard,dangerous,important,necessary,lovely,interesting,nice,great…=>It’s+adj+toverb...=ToV+tobe+adj=Ving+tobe+adjIII.ADJECTIVEFOLLOWEDBYANOUNCLAUSE:Subject + Verb + adjective + noun clause 1 - They aredelightedthatyou passedyourexam. - He washappythatyou rememberedhis birthday. - I’m surethattheywill come. happy,delighted,sad,sure,certain,relieved,afraid,sorry…IV.Wouldyoumind/Doyoumind............? *Yêucầuailàmgì:Wouldyoumind/Doyoumind+Ving.........? Ex:Woudyoumindopeningthewindow? *Xinphépailàmgì:WouldyoumindifI+V(simplepast) DoyoumindifI+V(simplepresent) Ex:WouldyoumindifIusedyourphone? DoyoumindifIuseyourphone? V.Thìquákhứtiếpdiễn:(+)S+was/were+Ving ()S+wasn’t/weren’t+Ving. (?)Was/were+S+Ving? Yes,S+was/were/No,S+wasn’t/weren’t *Uses:1 ễntảhànhđộngvàsựviệcdangsảyratạimộtthờiđiểmxácđịnhtrongquá .Di khứ.ex.IwaswatchingT.Vat9O’clocklastnight2.Di ễntảhànhđộngvàsựviệcđangsảyra(độngtừchiaởthìquákhứtiếpdiễn),thìmột hànhđộngkhácsảyđến(độngtừchiaởthìquákhứđơn)trongquákhứ.ex.WhenIwas doingmyhomework,Namcame.3.Di ễntảhaihaynhiềuhànhđộngxảyratạimộtthờiđiểmtrongquákhứ. ex.WhileTheywerelisteningtomusic,IwaswatchingT.V.V.Compoundnouns(danhtừkép):N1–V_ing–N2 Ex: It’s a rice-cooking contest VI. Reported speech ( lời nói trần thuật) là câu thuật lại một cách gián tiếp lời nói của người khác.Nếuđộngtừtườngthuậtởthìhiệntạithìthìcủađộngtừchínhđượcgiữnguyênkhichuyểnlờinóitrựctiếpsanggiántiếp.Trạngtừchỉnơichốn,thờigianvàđạitừchỉđịnh đượcgiữnguyên. Ex:“I’marrivingat6:00”saysshe.–Shesays(that)she’sarrivingat6:00.Nếuđộngtừthườngthuật(reportingverb)củacâuởthìquákhứthìphảilùiđộngtừchínhvềmộtbậckhichuyểntừlờinóitrựctiếp(directspeech)sanglờinóigiántiếp(indirect/reportedspeech)theoquytắcsau: DirectspeechReportedspeech is/am was are were have/has had willwould can could musthadtoshall should may ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi HK 2 môn tiếng Anh 8 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPTIẾNGANH8–HK2A.LÝTHUYẾTI.ThepassiveformForm:S+BE+V3/Ved(pastparticiple)...+by+O Tenses Activeform(chủđộng) Passiveform(bịđộng)1/Simplepresent S+V(s/es)+O S+am/is/are+Ved/V3+......byO2/Simplepast S+Ved/V2+O S+was/were+Ved/V3+......byO3/Present S+am/is/are+Ving S+is/are+BEING+Ved/V3+…byOprogressive4/Pastprogressive S+was/were+Ving S+was/were+BEING+Ved/V3+by O5/Presentperfect S+have/has+Ved/V3+O S+have/has+BEEN+Ved/V3+.....byO6/SimpleFuture S+will+V(bareinf)+O S+will+BE+Ved/V3+........byOVớiđộngtừđặcbiệt(modalverbs):CAN,MUST,MAY,MIGHT,SHOULD,WILL,…...7/S+modalverb+BE+Ved/V3……Ex1/Johnprepareshislessonscarefully.HislessonsarepreparedcarefullybyJohn.2/ThomasEdisoninventedthephotograph.ThephotographwasinventedbyThomasEdison.2/Theydidn’thelpmetodothework.Iwasn’thelpedtodothework.5/Hisfatherhascollectedstampsfortenyears.Stampshasbeencollectedfortenyearsbyhisfather.5/Nobodyhasusedthismachineforyears.Thismachinehasn’tbeenusedforyears.6/Ourteamwillwinthegametomorrow.Thegamewillbewonbyourteamtomorrow.7/Youmustdothisexercisecarefully.Thisexercisemustbedonecarefully.7’/Thesecretaryisgoingtofaxtheletters.Thelettersaregoingtobefaxedbythesecretary.*Note:S O TTSH S O TTSHI me my It it itsYou you your We us ourHe him his They them theirShe her her IIADJECTIVEFOLLOWEDBYANINFINITIVE:It’s+adjective+toV- It’s dangerousto swimin thatriver.- It’s easyto learnEnglish.- It’s difficult to do thatexercise.easy,difficult,hard,dangerous,important,necessary,lovely,interesting,nice,great…=>It’s+adj+toverb...=ToV+tobe+adj=Ving+tobe+adjIII.ADJECTIVEFOLLOWEDBYANOUNCLAUSE:Subject + Verb + adjective + noun clause 1 - They aredelightedthatyou passedyourexam. - He washappythatyou rememberedhis birthday. - I’m surethattheywill come. happy,delighted,sad,sure,certain,relieved,afraid,sorry…IV.Wouldyoumind/Doyoumind............? *Yêucầuailàmgì:Wouldyoumind/Doyoumind+Ving.........? Ex:Woudyoumindopeningthewindow? *Xinphépailàmgì:WouldyoumindifI+V(simplepast) DoyoumindifI+V(simplepresent) Ex:WouldyoumindifIusedyourphone? DoyoumindifIuseyourphone? V.Thìquákhứtiếpdiễn:(+)S+was/were+Ving ()S+wasn’t/weren’t+Ving. (?)Was/were+S+Ving? Yes,S+was/were/No,S+wasn’t/weren’t *Uses:1 ễntảhànhđộngvàsựviệcdangsảyratạimộtthờiđiểmxácđịnhtrongquá .Di khứ.ex.IwaswatchingT.Vat9O’clocklastnight2.Di ễntảhànhđộngvàsựviệcđangsảyra(độngtừchiaởthìquákhứtiếpdiễn),thìmột hànhđộngkhácsảyđến(độngtừchiaởthìquákhứđơn)trongquákhứ.ex.WhenIwas doingmyhomework,Namcame.3.Di ễntảhaihaynhiềuhànhđộngxảyratạimộtthờiđiểmtrongquákhứ. ex.WhileTheywerelisteningtomusic,IwaswatchingT.V.V.Compoundnouns(danhtừkép):N1–V_ing–N2 Ex: It’s a rice-cooking contest VI. Reported speech ( lời nói trần thuật) là câu thuật lại một cách gián tiếp lời nói của người khác.Nếuđộngtừtườngthuậtởthìhiệntạithìthìcủađộngtừchínhđượcgiữnguyênkhichuyểnlờinóitrựctiếpsanggiántiếp.Trạngtừchỉnơichốn,thờigianvàđạitừchỉđịnh đượcgiữnguyên. Ex:“I’marrivingat6:00”saysshe.–Shesays(that)she’sarrivingat6:00.Nếuđộngtừthườngthuật(reportingverb)củacâuởthìquákhứthìphảilùiđộngtừchínhvềmộtbậckhichuyểntừlờinóitrựctiếp(directspeech)sanglờinóigiántiếp(indirect/reportedspeech)theoquytắcsau: DirectspeechReportedspeech is/am was are were have/has had willwould can could musthadtoshall should may ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề cương ôn tập HK 2 lớp 8 Đề cương ôn tập môn tiếng Anh 8 Ôn thi HK 2 môn tiếng Anh lớp 8 Đề cương HK 2 lớp 8 môn tiếng Anh Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề cương ôn tập HK 2 môn Hóa học lớp 8
11 trang 20 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Lịch sử lớp 8 năm 2017-2018 - Phòng GD&ĐT Quận 1
3 trang 15 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Lịch sử lớp 8 năm 2016-2017
2 trang 15 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Hóa học lớp 8 năm 2016-2017
2 trang 15 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Tin học lớp 8 năm 2017-2018 - THCS Lê Quang Cường
3 trang 14 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Địa lí lớp 8 năm 2017-2018 - Phòng GD&ĐT Quận 1
2 trang 14 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Lịch sử lớp 8 năm 2017-2018 - THCS Lê Quang Cường
1 trang 13 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 2 môn Sinh học lớp 8 - Phòng GD&ĐT Quận 1
3 trang 13 0 0 -
Đề cương ôn tập HK 1 môn tiếng Anh 8 năm 2015-2016 - THCS&THPT Tà Nung
10 trang 13 0 0 -
Đề cương ôn tập môn tiếng Anh lớp 8
6 trang 13 0 0