Danh mục

Đề cương ôn thi học kì 1 môn Hóa học 11 năm 2018-2019 - Trường THPT Thới Bình

Số trang: 11      Loại file: doc      Dung lượng: 359.00 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (11 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh đang chuẩn bị bước vào kì thi có thêm tài liệu ôn tập, TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn “Đề cương ôn thi học kì 1 môn Hóa học 11 năm 2018-2019 - Trường THPT Thới Bình” để ôn tập nắm vững kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kì thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Hóa học 11 năm 2018-2019 - Trường THPT Thới BìnhĐềcươngônhọckìI TrườngTHPTThớiBình NỘIDUNGÔNTHIHỌCKỲ1HOÁ11CB(20182019) A.PHẦNTRẮCNGHIỆM1.Phânloạichấtđiệnli,ptđiệnli:Câu1. Chocácchất:HNO3,Ca(OH)2,CH3COONa,CH3COOH,NaCl.Cóbaonhiêuchấtđiệnlimạnh:A.2 B.3 C.4 D.1Câu2. Chocácchấtsau:HCl,H2SO3,HNO3,KOH,Ba(OH)2,Mg(OH)2,NaNO3,NaCl.Cóbaonhiêuchấtđiệnliyếu?A.2 B.3 C.4 D.6Câu3. Chocácchất:H2O,HCl,NaOH,NaCl,CH3COOH,NH3,CuSO4.Cácchấtđiệnliyếulà:A.H2O,CH3COOH,NH3. B.H2O,CH3COOH,CuSO4.C.H2O,NaCl,CuSO4,CH3COOH. D.NaOH,CuSO4,NaCl.Câu4. Phươngtrìnhđiệnlinàosauđâyviếtsai?A.Ca(NO3)2 Ca2++2NO3–B.K2CrO4 2K++CrO42–C.Fe2(SO4)3 2Fe3++3SO42–D.K2SO4 K2++SO42– Câu5. Phươngtrìnhđiệnlinàoviếtsai? A.H2SO4→2H++SO42– B.NaOH→Na++OH– C.NaClO→Na++ClO– D.KCl K++Cl–Câu6. Phươngtrìnhđiệnlinàođúng?A.CaCl2 Ca++2Cl B.Ca(OH)2 Ca++2OH–C.AlCl3 Al3++3Cl2 D.Al2(SO4)3 2Al3++3SO422.Chọnptptđúngsai:Câu7. Trongcácphảnứngsau,phảnứngnàosai:A.Na2SO4+BaCl2 BaSO4+2NaClB.2NaHSO4+BaCl2 Ba(HSO4)2+2NaClC.NaOH+NaHCO3 Na2CO3+H2OD.Ba(OH)2+H2SO4 BaSO4+2H2OCâu8. Phảnứngnàosauđâykhôngphảilàphảnứngaxit–bazơ?A.H2SO4+2NaOH Na2SO4+2H2O B.6HCl+Fe2O3 2FeCl3+3H2OC.H2SO4+CaCl2 CaSO4 +2HCl D.Ca(OH)2+CO2 CaCO3 +H2OCâu9. Phan ̉ ưngnaosauđây ́ ̀ khôngphaiphan ̉ ̉ ưngtraođôiion? ́ ̉A.MgSO4+CaCl2 MgCl2+CaSO4. B.HCl+AgNO3 AgCl+HNO3. C.2NaOH+MgCl2 2NaCl+Mg(OH)2. D.Zn+2AgNO3 Zn(NO3)2+2Ag.3.Choption ptphântử:Câu10. Phươngtrìnhphântử:K2CO3+MgCl2 2KCl+MgCO3cóphươngtrìnhionrútgọnsau?A.K++Cl– KCl. B.K2CO3+Cu 2K +CuCO3. 2+ +C.CO32–+CuCl2 2Cl–+CuCO3.D.Mg2++CO32– MgCO3.Câu11. Chophươngtrìnhionthugọn:H++OH–→H2Ophươngtrìnhionthugọnđãchobiểudiễnbảnchấtcủacácphảnứnghóahọcnàosauđây?A.KOH+HCl→KCl+H2OB.2HCl+Na2CO3→2NaCl+H2O+CO2C.H2SO4+BaCl2→2HCl+BaSO4 D.NaOH+NaHCO3→Na2CO3+H2OCâu12. Chophươngtrìnhhóahọccủaphảnứngởdạngionthugọn:CO32–+2H+→H2O+CO2PhươngtrìnhionthugọntrênlàcủaphươngtrìnhdạngphântửnàosauđâyA.Na2CO3+2HCl→2NaCl+CO2+H2O B.CaCO3+2HCl→CaCl2+CO2+H2OC.MgCO3+2HCl→MgCl2+CO2+H2OD.BaCO3+2HCl→BaCl2+CO2+H2O4.LýthuyếtpH:Câu13. Khihoatantrongn ̀ ươc,châtnaosauđâychomôitr ́ ́ ̀ ườngcopHnh ́ ỏhơn7?A.NaCl. B.NaOH. C.Na2SO4. D.HCl.Câu14. DungdịchchấtnàodướiđâycómôitrườngpH>7?A.NaCl.B.KNO3.C.HCl.D.NaOH.Câu15. PhátbiểukhôngđúnglàGV:PhanvănHò 0983200444 ĐềcươngônhọckìI TrườngTHPTThớiBình A.MôitrườngkiềmcópH7. C.MôitrườngtrungtínhcópH=7.D.MôitrườngaxitcópHĐềcươngônhọckìI TrườngTHPTThớiBìnhA.O2,F2,Mg,HCl,NaOH B.Ca(OH)2,KOH,HCl,Na2CO3C.O2,F2,Mg,NaOH D.O2,Mg,HCl,NaOH Câu29. HNO3loãngthểhiệntínhaxitkhitácdụngvới:A.Cu,S,FeO,Al,Fe(OH)2,FeCl2.B.Fe2O3,Fe(OH)3,NaOH,Na2CO3.C.MgO,Na2CO3,Fe3O4,FeCl2,Al.D.FeO,NaOH,MgO,FeCl3,P. Câu30. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: