Đề cương ôn thi tốt nghiệp/đại học
Số trang: 3
Loại file: pdf
Dung lượng: 203.70 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu đề cương ôn thi tốt nghiệp/đại học, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi tốt nghiệp/đại học Đề cương ôn thi tốt nghiệp/đại họcI. VERB TENSES ( THÌ ĐỘNG TỪ ) IV. CÁCH DÙNG CÁC ĐAI T Ừ QUAN H 1. …N(chỉ ng ười) + w ho + S / V … A. thì động từ trong câu đ ơn1. present simple ( hiện tại đơn) 2. …N(chỉ ng ười) + w hom + S + V … 3. …N(chỉ vật) + which + S / V … S + is/ am / are Vo/s/es ( pđ: do/does + not + Vo ) 4. where2. past simple ( quá khứ đơn ) … When + S + V(không có giới từ đ S + was / were Why kèm ) … V-ed/côt 2 ( pđ: did + not + Vo ) 5. …N(chỉ ng/ vật) + whose + N3. present continuous ( hiện tại tiếp diễn) 6. …N(chỉ ng/ vật) + t hat … 7. không có danh t ừ + what + … S + is / am / are + V - ing4. past continuous ( quá khứ tiếp diễn ) S + was / were + V- ing V. SO… THAT / SUCH … THAT / TOO5. present perfect ( hiện tại ho àn thành) 1. S + V + so + adj/ adv + that + S + V 2. S + V + so many + N(đ ếm đ ược) + that S + has/ have + Vp II6. past perfect ( quá k hứ ho àn thành) 3. S + V + so much + N(Ko ĐĐ) + that S 4. S + V + such + cụm danh từ + that S S + had + Vp II7. future simple ( t ương lai đơn) 5. S + V + too adj / adv + to Vo S + w ill + Vo 6. S + V + adj + enough + to Vo8. near future ( t ương lai gần ) enough + N S + is / am / are + going + to Vo9. future arrangement ( t ương lai d ự định) VI. IDIOMATIC EXPRESSIONS (thành n S + is / am / + V- ing Catch (caught) sight of >< lose(lost) sight get(got) in touch with > far farther/further farthest/ fuVII. CÂU BỊ ĐỘNG1. với thể đơn IX.SỰ HÒA HỢP GIỮA CN V À ĐỘNG T S(o) + is /am/ are + Vp II Động từ số nhiều : are, were, have, Vo, don was/ were Động từ số ít : is, was, has, Vs/es, does2. với thể tiếp diễn 1.(both) S 1 a nd S 2 -> Vsn S(o) + is/am/are + being + Vp II 2. S1 as well as S 2 -> Vs1 was/were Together with3. với thể hoàn thành Along with S(o) + have/ has + been + VpII With had 3. neither S 1 nor S 2 -> V(S2 )4. với động từ khuyết thiếu e ither S 1 o r S 2 -> V(S2 ) S(o) + can/will /must + be + Vp II S1 or S 2 -> V(S2 ) o ught to 4. each /every + N(số ít) -> V(số ít) is going to 5. many + N(đếm đ ược) -> V(số nhiều) used to Much + N(ko đ.đư ợc) -> V(số ít)5. have/ get: nhờ ai làm gì 6. (a)few + N(đếm đ ược) -> V(số nhiều S + have/ has/had/get/ got + O(người) + Vo + O(vật) -> (a)little + N(ko đ.đư ợc) -> V(số ít)S + have/ has/had/get/ got + O(vật) + VPII 7. most (of) + N(đếm đư ợc) -> V(số n6. say/ believe/ report/ tell/ declare/ know/ think … N(ko đ.đư ợc) -> V(số í S1 + say/said + that S2 + V … 8. a number of + N(đ ếm đư ợc) -> V(số-> S2 + is/ was + said + to Vo … The number of + N (ko đ.đư ợc) -> V-> It + is/ was + said that S2 + V … 9. a large number of +N(đ ếm đư ợc) ->7. need V(sốnhiều) S + need + to Vo / Vo + O A great deal of + N(ko đ.đư ợc) -> V -> S(o) + need + to be + VpII 10. V- ing V -ing S To Vo + V(số ít) What S + V11. the S 1 o f S2 ->VIII. DẠNG ĐỘNG TỪ 12. S(thờ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi tốt nghiệp/đại học Đề cương ôn thi tốt nghiệp/đại họcI. VERB TENSES ( THÌ ĐỘNG TỪ ) IV. CÁCH DÙNG CÁC ĐAI T Ừ QUAN H 1. …N(chỉ ng ười) + w ho + S / V … A. thì động từ trong câu đ ơn1. present simple ( hiện tại đơn) 2. …N(chỉ ng ười) + w hom + S + V … 3. …N(chỉ vật) + which + S / V … S + is/ am / are Vo/s/es ( pđ: do/does + not + Vo ) 4. where2. past simple ( quá khứ đơn ) … When + S + V(không có giới từ đ S + was / were Why kèm ) … V-ed/côt 2 ( pđ: did + not + Vo ) 5. …N(chỉ ng/ vật) + whose + N3. present continuous ( hiện tại tiếp diễn) 6. …N(chỉ ng/ vật) + t hat … 7. không có danh t ừ + what + … S + is / am / are + V - ing4. past continuous ( quá khứ tiếp diễn ) S + was / were + V- ing V. SO… THAT / SUCH … THAT / TOO5. present perfect ( hiện tại ho àn thành) 1. S + V + so + adj/ adv + that + S + V 2. S + V + so many + N(đ ếm đ ược) + that S + has/ have + Vp II6. past perfect ( quá k hứ ho àn thành) 3. S + V + so much + N(Ko ĐĐ) + that S 4. S + V + such + cụm danh từ + that S S + had + Vp II7. future simple ( t ương lai đơn) 5. S + V + too adj / adv + to Vo S + w ill + Vo 6. S + V + adj + enough + to Vo8. near future ( t ương lai gần ) enough + N S + is / am / are + going + to Vo9. future arrangement ( t ương lai d ự định) VI. IDIOMATIC EXPRESSIONS (thành n S + is / am / + V- ing Catch (caught) sight of >< lose(lost) sight get(got) in touch with > far farther/further farthest/ fuVII. CÂU BỊ ĐỘNG1. với thể đơn IX.SỰ HÒA HỢP GIỮA CN V À ĐỘNG T S(o) + is /am/ are + Vp II Động từ số nhiều : are, were, have, Vo, don was/ were Động từ số ít : is, was, has, Vs/es, does2. với thể tiếp diễn 1.(both) S 1 a nd S 2 -> Vsn S(o) + is/am/are + being + Vp II 2. S1 as well as S 2 -> Vs1 was/were Together with3. với thể hoàn thành Along with S(o) + have/ has + been + VpII With had 3. neither S 1 nor S 2 -> V(S2 )4. với động từ khuyết thiếu e ither S 1 o r S 2 -> V(S2 ) S(o) + can/will /must + be + Vp II S1 or S 2 -> V(S2 ) o ught to 4. each /every + N(số ít) -> V(số ít) is going to 5. many + N(đếm đ ược) -> V(số nhiều) used to Much + N(ko đ.đư ợc) -> V(số ít)5. have/ get: nhờ ai làm gì 6. (a)few + N(đếm đ ược) -> V(số nhiều S + have/ has/had/get/ got + O(người) + Vo + O(vật) -> (a)little + N(ko đ.đư ợc) -> V(số ít)S + have/ has/had/get/ got + O(vật) + VPII 7. most (of) + N(đếm đư ợc) -> V(số n6. say/ believe/ report/ tell/ declare/ know/ think … N(ko đ.đư ợc) -> V(số í S1 + say/said + that S2 + V … 8. a number of + N(đ ếm đư ợc) -> V(số-> S2 + is/ was + said + to Vo … The number of + N (ko đ.đư ợc) -> V-> It + is/ was + said that S2 + V … 9. a large number of +N(đ ếm đư ợc) ->7. need V(sốnhiều) S + need + to Vo / Vo + O A great deal of + N(ko đ.đư ợc) -> V -> S(o) + need + to be + VpII 10. V- ing V -ing S To Vo + V(số ít) What S + V11. the S 1 o f S2 ->VIII. DẠNG ĐỘNG TỪ 12. S(thờ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
đề thi đại học luyện thi đại học đại học khối D đề thi anh văn luyện thi anh văn trắc nghiệm tiếng anhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi khảo sát lần 2 có đáp án môn: Tiếng Anh 12 - Mã đề thi 124 (Năm 2015-2016)
9 trang 402 0 0 -
Hướng dẫn giải chi tiết đề thi trắc nghiệm tuyển sinh đại học cao đẳng môn tiếng Anh: Phần 2
142 trang 352 0 0 -
501 bài tập trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh: Phần 2
102 trang 236 0 0 -
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 196 0 0 -
Đề thi trắc nghiệm bằng A -0057
8 trang 188 0 0 -
Các từ thường gặp : Cách dùng NEITHER
4 trang 178 0 0 -
Đề thi trắc nghiệm bằng A -0060
8 trang 170 0 0 -
Ngữ pháp cơ bản –Đảo ngữ (Inversions)
4 trang 160 0 0 -
Đề kiểm tra 45 phút số 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Tố Như
5 trang 143 0 0 -
Một số đề thi ôn luyện thi đại học môn Tiếng Anh: Phần 1
114 trang 130 0 0