Đề cương ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2020-2021 - Trường THCS Khai Quang giúp các em hệ thống kiến thức chuẩn bị thật tốt cho bài thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh sắp tới. Mời các em cùng tham khảo đề cương.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm 2020-2021 - Trường THCS Khai QuangTrườngTHCSKhaiQuang Nămhọc20202021 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPVÀOLỚP10–TIẾNGANH TENSES (Thì) TENSES USE SIGNALWORDS EXAMPLES SIMPLEPRESENT thóiquenởhiệntại always,usually,often, Sheoftengoesto (HIỆNTẠIĐƠN) sựthật,chânlí. sometimes,seldom,rarely, schoollate. +:S+V1/V(s/es) never,every,normally, Thesunrisesinthe regularly,occasionally,asa east. :S+don’t/doesn’t+V1 rule… ?:Do/Does+S+V1…? hànhđộngđangdiễnra atthemoment,now,right Ican‟tanswerthe PRESENTPROGRESSIVE vàolúcnói. now,atpresent phone.I’mhavinga (HIỆNTẠITIẾPDIỄN) dựđịnhsẽthựchiện Look! bath. trongtươnglaigần. Listen! Sheisgoingtothe +:S+am/is/are+Ving hànhđộngcótínhchất Bequiet! cinematonight. tạmthời. Keepsilence! Heoftengoestowork :S+am/is/are+not+Ving Note:mộtsốđộngtừ bycar,buttodayheis thườngkhôngdùngvớithì takingabus. ?:Am/Is/Are+S+Ving? tiếpdiễn:like,dislike,hate, love,want,prefer,admire, believe,understand, remember,forget,know, belong,have,taste,smell, …. PRESENTPERFECT hànhđộngbắtđầutrong lately,recently(gầnđây) IhavelearntEnglish (HIỆNTẠIHOÀNTHÀNH) quákhứ,kéodàiđếnhiện sofar,uptonow,upto forfiveyears. tạivàcóthểtiếptụctrong thepresent(chotớibây +:S+has/have+P.P tươnglai. giờ) hànhđộngvừamớixảy already,ever,never,just, Shehasjustreceived :S+has/have+not+P.P ra. yet,for,since. aletterfromherfather. howlong… ?:Has/Have+S+P.P? thisisthefirst time/secondtime… manytimes/severaltimes SIMPLEPAST hànhđộngxảyravà yesterday,lastweek,last ShewenttoLondon chấmdứtởmộtthời (QUÁKHỨĐƠN) điểm month,…ago,in1990,in lastyear. xácđịnhtrongquákhứ. thepast,… +:S+V2/Ved mộtchuỗihànhđộng Themancametothe xảyraliêntụctrongquá door,unlockedit, :S+didn’t+V1 khứ. enteredtheroom,went mộtthóiquentrongquá tothebedandlaydown ?:Did+S+V1….? khứ onit. Whenwewere students,weoftenwent onapicnicevery weekend.TrườngTHCSKhaiQuang Nămhọc20202021 PASTPROGRESSIVE hànhđộngđangxảyra atthattime,at(9o‟clock) Hewasdoinghis (QUÁKHỨTIẾPDIỄN) tạimộtthờiđiểmxác lastnight,atthistime(last homeworkat8o‟clock địnhtrongquákhứ week), lastnight. +:S+was/were+Ving haihànhđộngcùngxảy Thechildrenwere rađồngthờitrongquá playingfootballwhile :S+was/were+not+Ving khứ theirmotherwas cookingthemeal. ?:Was/Were+S+Ving…? PASTPERFECT hànhđộngxảyratrước ...