Danh mục

Đề cương Vật liệu xây dựng

Số trang: 36      Loại file: docx      Dung lượng: 114.35 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Kiến trúc - Xây dựng có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi, mời các bạn cùng tham khảo đề cương "Vật liệu xây dựng" dưới đây. Nội dung đề cương trình bày về các thông số trạng thái và đặc trưng cấu trúc của vật liệu, các tính chất cơ học của vật liệu, chất kết dính vô cơ,...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương Vật liệu xây dựng Đềcươngvậtliệuxâydựng Chương1: 1. cácthôngsốtrạngtháivàđặctrưngcấutrúccủavật liệu a) KlgVvàklgriêngcủavl +KlgVlàklgcủa1đvịVvlởtrgtháitựnhiên(kểcảV lỗrỗng) Cthuc:Po(g/cm3) m:klgcủavlởtrgtháihtoankhô(g) Vo:Vcủamẫuvlởtrạngtháitựnhiên(cm3) Đơnvị#kg/dm3,tấn/m3 Pphapxđịnh:chialàm3nhóm  Nhómvlcóthểgiacôngthànhhìnhdạnghình họcrõràng m:sấykhômẫu:105±5˚C>cân Vo:đocáckíchthướchhoc>Vo  Nhómvlkothểgiacôngthànhhdanghhoc m:sấy105±5˚C>cân Vo:sdungp2cânthủytĩnh cânmẫuvltrongkkchưabọcparaphin:m(o) ________________bọcparaphin:m(1) cânmẫutrongnc:m(2) (hình)  Nhómvlrờirạc(cát,sỏi,đádăm) Vođcxđ=cáchsdca,thùngđong Ýnghĩa  Đánhgiásơbộ1sốt/ckĩthuậtcủavl(độhút nc,tínhtruyềnnhiệt,cượngđọcủavl,…)  Klgvl,klgvậnchuyển,tảitrọngbthancủakcau  Địnhmáccủavlcachnhiệt Yếutốảnhhưởng:phụthuộcvàothànhfanctaovàđtrung ctruccủavl +Klgriêng(P):làklgcủađvịVvlởtrgtháihtoanđặc Cthucp=m/Va(g/cm3) Trongđó:m:klgvlởtrgtháihtoankhô(g) Va:Vvlởtrgtháihtoanđặc(cm3) Đvị#kg/dm3,tấn/m3 Ppxđ:chialàm2nhomvl  Nhómvlhtoanđặc>giacông m:sấykhô105±5˚C>cân Va:đocáckthuoc>Va  Nhómvlđccoilàrỗng>nghiềnnhỏvlthànhcác hạtcókthuocsdbìnhđoklgriêng1 >VachínhbằngVcủachấtlỏngbịchiếmchỗ Chúý:chấtlỏngtrongbìnhđoklgriêngkocópưvsvl khử Ýnghĩa:  Là1thôngsốtrạngtháicủavl  Đcdùngđểtínhtoántphỗnhợpvl  _________________độđặc,rỗngvl  _________nhậnbiếtvl Ytoahg:phụthuộcvàotpctaovàdtrungctruccủavl b) Độđặc,độrỗngcủavl  Độđặc/rỗnglàtỉsốgiữaVđặc/rỗngtrongvlvs Vtựnhiêncủanó Độđặc(đ),độrỗng(r)  Cthuc và  Ppxđịnh:xđgiántiếpthôngqua(o)và  Ýnghĩa: Làthôngsốqtrongcủavl.Đểđgiásơbộ1sốt/ckĩthuật củavl(tínhtruyềnnhiệt,dẫnnc…).Tuynhiêncáct/c kháccủavlkochỉphụthuộcvàođ,rmàcònphụthuộc vàoctruclỗrỗngcủavl Tínhtoántpcấpphôibêtong 2. Cáct/ccơhọccủavl a. Tínhbiếndạng kn:làt/ccủavlcókhảnăngthayđổivềhìnhdạng, kthuockhichịutdungcủangoạilực phânloại  Bdđànhồi:làbdsẽmấtđihtoankhibỏtdungcủa ngoạilực  Bddưlàbdkomấtđikhibỏtdungcủanglực  Pháhủy:vlbịpháhủydướicácdạngkhác nhau:vỡ,gãy..phụthuộcvàotrgtháichịulực cácđặctrưngcủabd  Bddàituyệtđối Trongđó:l,l’chiềudàibanđầuvàsaukhibdcủavl  Bddàitươngđối:2 () Modunđànhồi E(btong)=18 E(thép)=200GPa ýnghĩa:  Phânbiệtvldựatheobd:vldẻovàvlgiòn  Tínhtoánkcau’:từbiếnvàchungứngsuất b. Cườngđộcủavl.Hệsốantoànvàhệsốphẩm chấtcủavl kn:làknangchịulựcmaxcủavlchốnglạisựpháhoạido nglựcgâyravàđcxđ=ứngsuấttớihạntgứngvsnglực tdkhimẫuvlbịpháhoại đvị:N/mm2,MPa,Psi 1Psi=6,89kPa=6,89.10^3MPa ploai: Theotrgtháichịutải:  CườngđộchịunénR(n)  CườngđộchịukéoR(k)  Cườngđộchịuuốn  Cườngđộchịukéobừa(épchi) ppxđịnh  Pppháhoạimẫu Nộidung: Chếtạomẫuthưtheotiêuchuẩn Sdthiếtbịthínocóđộchuẩnxáccao Đặtmẫuthửlênthiếtbị,tiếnhànhtăngtảiphù hợptheotiêuchuẩn Đánhgiákếtquảthínghiệm Tínhtoáncườngđộ Cườngđộchịunén:(MPa) E(n)diệntíchchịunén Cườngđộchịukéo:R(k)(MPa)3 Cườngđộchịuuốn:R(u) W:moomenchốnguốn M:momenuốnpháhoại CácyếutốahgđếnR(n) Hìnhdạngmẫuthử:vớicùng1loạivl,hdangmẫu thử#sẽchokqcườngđộ#R(lậpphương)>R(trụ) Kíchthướcmẫuthử:vớicùng1loạivl,mẫucó kthuocnhỏhơnsẽchoR(k,n)lớnhơn Bềmặttiếpxúcgiữamâmnénvàmẫuthử:bềmặt trơnnhẵn>cườngđộnhỏhơnnhámR(trơn)>R(nhám) Tốcđộtangtải: R(tăngtảilớn)>nhỏ  Pptựnhiên,kopháhoạimẫu Xđđccườngđộ,tínhđồngnhấtcủavldựatrên1số ...

Tài liệu được xem nhiều: