Danh mục

Đề khảo sát chất lượng cuối học kì 1 môn Toán lớp 9 năm học 2014-2015 – Trường THCS An Hòa

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 128.00 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề khảo sát chất lượng cuối học kì 1 môn Toán lớp 9 năm học 2014-2015 – Trường THCS An Hòa gồm 6 câu hỏi được biên soạn dựa trên cấu trúc đề thi chuẩn, có kèm theo đáp án giải chi tiết, giúp học sinh có thêm tư liệu để ôn luyện kiến thức môn Toán lớp 9.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề khảo sát chất lượng cuối học kì 1 môn Toán lớp 9 năm học 2014-2015 – Trường THCS An Hòa UBNDHUYỆNVĨNHBẢO ĐỀKSCLCUỐIHỌCKÌI TRƯỜNGTHCSANHOÀ Nămhọc:2014–2015 Môntoán9 Thờigianlàmbài:90phútCâu1:(1.5điểm)Rútgọncácbiểuthức:A= ( 5 2) 2 B = 2 + 8 − 50 2 1 C 3 2 3 2 2 Câu2: (2điểm) x x 2ChobiểuthứcP= x 1 x 1 a.TìmdiềukiệncủaxđểPxácđịnh. b.RútgọnP. c.TìmcácgiátrịnguyêncủaxđểPđạtgiátrịnguyên. d.TìmgiátrịcủaxđểPcógiátrịnhỏnhất,tínhgiátrịnhỏnhấtđó Câu3(1điểm).Chohàmsố:y=mx+4 a.XácđịnhmbiếtđồthịcủanóđiquađiểmA(1;2) b.Vẽđồthịcủahàmsốvớimtìmđượccủacâua Câu4: (1điểm) Chohàmsốy=2x+1cóđồthịlàđườngthẳng(d). a.Tínhgóctạobởiđườngthẳng(d)vàtrụcOx. b.Tìmgiátrịcủamđểđườngthẳngy=(m1)x+2cắtđườngthẳng(d) tạimộtđiểmtrêntrụchoành.Câu5. (1,5điểm)ChotamgiácABCvuôngtạiAbiếtAB=5cm; AC=12cm;BC=13cm a. HãytínhcáctỉsốlượnggiáccủagócB b. KẻđườngcaoAH.TínhcáccạnhvàgóccònlạicủatamgiácAHB Câu6.(3điểm) Chođườngtròn(O;6cm)vàđiểmMcáchOmộtkhoảngbằng10cm.QuaMkẻ tiếptuyếnMAvớiđườngtrònO(Alàtiếpđiểm).QuaAkẻđườngthẳngvuông gócOMcắtOMvà(O)lầnlượttạiHvàB. a.TínhAB b.ChứngminhMBlàtiếptuyếncủa(O). c.LấyNlàđiểmbấtkìtrêncungnhỏABkẻtiếptuyếnthứ3vớiđườngtròn cắtMA,MBlầnlượttạiDvàE.TínhchuvitamgiácMDE.UBNDHUYỆNVĨNHBẢO. HƯỚNGDẪNCHẤMKSCLCUỐIHỌCKÌITRƯỜNGTHCSANHOÀ Môntoán9 Nămhọc:2014–2015 Thờigianlàmbài:90phút Câu Đápán ĐiểmCâu1(1,5đ)a. A= ( 5 2) 2 = 5 − 2 = 5 − 2 0,5đ B = 2 + 8 − 50 = 2 + 2 2 − 5 2 = −2 2 0,5đ C 2 1 0,5đ =3+2 3 3 2 3 2 2Câu2: 2điểm) a.Tìmđược x 1; x 0 0,25đ ́ ươcth b.Cacb ́ ựchiênđung ̣ ́ 0.75đ 2 ́ ̣ Rutgonđungkêtqua ́ ́ ̉ (x 1) x 1 c.Pnguyênkhix { −1;0; 2;3} 0,5đ ̀ ượcgiatricuax=0;giatrinhonhâtcua d.Timđ ́ ̣ ̉ ́ ̣ ̉ ́ ̉ 0,5đ P=2Câu3 a,Đồthịhàmsốy=mx+4điquađiểmA(1;2)tacó: 0,5đ(1đ) 2=m.1+4 m=2 b.Vớim=2tacóhàmsốy=2x+4 0,25đ, Xácđịnhđược2điểm(0;4)và(2:0) 0,25đ VẽđúngđồthịCâu4.(1đ) a. Tan α =2suyra α =630 0,5đ −1 0,5đ b. Thayy=0vàohsy=2x+1cóx= 2 −1 Thayx= ;y=0vàohsy=(m1)x+2tìmđượcm=5 2Câu5.(1,5đ) ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: