Danh mục

Đề khảo sát chất lượng đầu năm Toán 4

Số trang: 14      Loại file: doc      Dung lượng: 173.50 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để học sinh xem xét đánh giá khả năng tiếp thu bài và nhận biết năng lực của bản thân về môn Toán 4, mời các bạn tham khảo Đề khảo sát chất lượng đầu năm Toán 4 với nội dung liên quan đến: diện tích hình chữ nhật, số trung bình cộng,.. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề khảo sát chất lượng đầu năm Toán 4 ĐỀKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGĐẦUNĂMLỚP4ĐỀ1I.TRẮCNGHIỆM Câu1: Tronghìnhvẽbên,cạnh MNsongsongvớimấycạnh? A.1 B.2 C.3 D.4 Câu2: Chosố:36520.Chữsố5thuộchàngnào,lớpnào? A.Hàngtrăm,lớpđơnvị. B.Hàngnghìn,lớptrăm. C.Hàngnghìn,lớpđơnvị. D.Hàngtrăm,lớptrăm. Câu3: 2tấn15kg=…..kg.Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà A.215 B.2150 C.2015 D.20015 Câu4: Sốlớnnhấttrongcácsố78217;78381;78296;78379là A.78217 B.78296 C.78379 D.78381 Câu5: Số“Bảytrămmườibốnnghìnkhôngtrămsáumươihai”viếtlà A.714062 B.714026 C.7146602 D.7140062 Câu6: 4m 18cm =…….cm .Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà 2 2 2 A.4180 B.40018 C.4018 D.418 Câu7: Đổi109phút=…….giờ…..phút.Kếtquảlà A.10giờ9phút B.1giờ19phút. C.1giờ9phút. D.1giờ49phút. Câu8: Hìnhvuôngcócạnh6cm.Diệntíchhìnhvuôngđólà A.24cm2 B.36cm2 C.36cm D.12cmII.TỰLUẬN Câu9: Đặttínhrồitính: a)355428+281557 b)86156–60728 c)37421×6 d)4374:3 Câu10: Tínhbằngcáchthuậntiệnnhất. a)528×38–528×18 b)42×137+57×137+137Câu11: Số dâncủamộthuyệntrong3nămliềntăngthêmlầnlượtlà280người,369 người,422người.Hỏitrungbìnhmỗinămsố dâncủahuyệnđótăngthêmbaonhiêu người? ..................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................... ..................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................Câu12: Thửaruộnghìnhchữ nhậtcóchuvi50m,chiềudàihơnchiềurộng5m.Tính diệntíchthửaruộngđó........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ ĐỀ2I.TRẮCNGHIỆM Câu13: Chosố:35620.Chữsố5thuộchàngnào,lớpnào? A.Hàngchụcnghìn,lớpđơnvị. B.Hàngchụcnghìn,lớpnghìn. C.Hàngnghìn,lớpnghìn. D.Hàngnghìn,lớpđơnvị. Câu14: Sốlớnnhấttrongcácsố79217;79381;79296;78379là A.79217 B.78379 C.79296 D.79381 Câu15: Số“Bảytrămmườilămnghìnkhôngtrămbảymươitám”viếtlà A.710578 B.715078 C.7150078 D.715780 Câu16: 3tấn95kg=…..kg.Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà A.3095 B.395 C.3950 D.3905 Câu17: Đổi107phút=…….giờ…..phút.Kếtquảlà A.10giờ7phút B.1giờ47phút. C.1giờ17phút. D.1giờ7phút. Câu18: 5m28cm2=…….cm2.Sốcầnđiềnvàochỗchấmlà A.58 B.508 C. ...

Tài liệu được xem nhiều: