Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 11 năm 2015 - THPT Lê Duẩn (Bài số 1)

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 155.35 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập môn Toán 11 đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập Toán chưa từng gặp, hãy tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 11 năm 2015 của trường THPT Lê Duẩn (Bài số 1) với nội dung liên quan: tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giải phương trình lượng giác,...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết môn Giải tích lớp 11 năm 2015 - THPT Lê Duẩn (Bài số 1)KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHUNGTOÁN 11CB (BÀI SỐ 01) NĂM 2014-2015Cấp độVận dụngNhận biếtThông hiểuTên chủ đềCấp độ thấpCấp độ cao1. Hàm số lượnggiácTìm tập xácđịnh củahàm sốTìm giá trịlớn nhất, giátrị nhỏ nhấtSố câu: 2Số điểm:4 Tỉ lệ: 40%Số câu: 1Số điểm: 2.0Số câu: 1Số điểm: 2.02. Phương trìnhlượng giácGiải phương Giải phương Giải phươngtrình bậctrình bậctrình tíchnhất đối với hai, phươngmột hàmtrình bậclượng giác nhất đối vớisin,cosSố câu: 1Số điểm: 6 Tỉ lệ: 60%Tổng số câu: 3Tổng số điểm: 10Tỉ lệ: 100%Số câu: 1/4Số điểm:1.5Số câu: 5/6Số điểm: 3.535%CộngSố câu: 24 điểm=40%Số câu: 1/2Số câu: 1/4Số điểm:3.0Số điểm:1.5Số câu: 7/4Số điểm: 6.565% Mô tả chi tiết:Câu 1 (2.0 điểm). Tìm tập xác định của hàm số.Câu 2 (2.0 điểm). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất.Câu 3 (6.0 điểm). Giải phương trình lượng giác(2.0 điểm)(2.0 điểm)(6.0 điểm)Số câu: 16 điểm=60%Số câu:3Số điểm: 10SỞ GD & ĐT NINH THUẬNTRƯỜNG THPT LÊ DUẨNĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT (BÀI SỐ 1) LỚP 11NĂM HỌC: 2014–2015Môn: ĐẠI SỐ Chương trình: CHUẨNThời gian làm bài: 45 phút(Không kể thời gian phát, chép đề)(Đề chẵn)ĐỀ:(Đề có ½ trang)Câu 1 (2 điểm): Tìm tập xác định của hàm số:a) y  tan( x )  3 cot 2 xb) y 1  2 s inx tan(2 x  )1  cos3 x43Câu 2 (2 điểm): Tìm GTLN, GTNN của hàm số:y  cos 2 x  2 cos 2 xCâu 3 (6 điểm): Giải phương trình:a) 3cot(2 x  100 )  3  0b) cos 2 x  2sin x  2  0c)3 sin 2 x  cos2 x  1  0d) (sin 2 x  3cos x)(tan 5 x  3)  0-------- HẾT --------SỞ GD & ĐT NINH THUẬNTRƯỜNG THPT LÊ DUẨNĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT (BÀI SỐ 1) LỚP 11NĂM HỌC: 2014–2015Môn: ĐẠI SỐ Chương trình: CHUẨNThời gian làm bài: 45 phút(Không kể thời gian phát, chép đề)(Đề lẻ)ĐỀ:(Đề có ½ trang)Câu 1 (2 điểm): Tìm tập xác định của hàm số:a) y  cot( x )  3 tan 2 xb) y 1  2 c osx cot(2 x  )1  sin 3 x43Câu 2 (2 điểm): Tìm GTLN, GTNN của hàm số:y  sin 2 x  2 co s 2 xCâu 3 (6 điểm): Giải phương trình:a) 3tan(2 x  100 )  3  0b) sin 2 x  2cosx  2  0c)3 sin 5 x  cos5x  1  0d) (sin 2 x  3sin x )(cot 4 x  3)  0-------- HẾT --------SỞ GD - ĐT NINH THUẬNTrường THPT Lê DuẩnĐÁP ÁN KIỂM TRA CHUNG NĂM HỌC 2014-2015Môn : Đại số khối 11 - Thời gian : 45 phútĐề chẵnCâuĐÁP ÁN5x k  cos( x  )  0  x    k6(k  Z )33 2ksin 2 x  0 2 x  kx 1a2k 5D  R \   k ; ; k  Z 261b k 2x 1  cos3 x  0cos3 x  133(k  Z )  kcos(2 x  )  0 2 x    kx  44 28 2  k 2  kDR\ ; ;k  Z 3 8 23Điểm0.50.250.250.50.50.250.250.5TXD : D  Rta có: y = cos 2 x + 2(2cos 2 x - 1) = 5cos 2 x - 220.5ta có: 0  cos 2 x  1  2  5cos 2 x - 2  3  2  y  30.5cos x  1 x  k 2 GTLN : y  3  cos 2 x  1  (k  Z )cos x  1  x    k 20.5GTNN : y  2  cos 2 x  0  cos x  0  x 2 k0.5 3 cot(2 x  100 )  cot(600 )33a0 2 x  10  600  k1800  x  250  k 900 , k  Z1.01  sin 2 x  2sin x  2  0  sin 2 x  2sin x  3  00.50.50.5cot(2 x  100 ) 3bsinx  1 sinx  1  x  k 2 , k  Z2sinx  3(loai)0.5311sin 2 x  cos2 x  2221 cos sin 2 x  sin cos2 x    sin(2 x  )  sin( )662663c x  k 2 x  6   6  k 2(k  Z )4x  7 k2 x   k 2366sin 2 x  3cosx  0 cos x(2sin x  3)  0tan5 x  3  0 tan 5 x   33dx   kcosx  02(k  Z ) tan5 x  tan( ) x k3153 sin 2 x  cos2 x  1  0 0.50.50.50.50.50.5SỞ GD - ĐT NINH THUẬNTrường THPT Lê DuẩnĐÁP ÁN KIỂM TRA CHUNG NĂM HỌC 2014-2015Môn : Đại số khối 11 - Thời gian : 45 phútĐề lẻCâuĐÁP ÁN  x  3  k x  3  ksin( x  )  0 (k  Z )3 kcos2 x  0 2 x   kx  1a24 21b kD  R \   k ; ;k  Z 4 23 k 21  sin 3 x  0sin 3 x  1x  6  3(k  Z ) ksin(2 x  )  0 2 x   kx   448 2  k 2  kDR\ ; ;k  Z 38 26Điểm0.50.250.250.50.50.250.250.5TXD : D  Rta có: y = cos 2 x + 2(2cos 2 x - 1) = 5cos 2 x - 220.5ta có: 0  cos 2 x  1  2  5cos 2 x - 2  3  2  y  30.5cos x  1 x  k 2 GTLN : y  3  cos 2 x  1  (k  Z )cos x  1  x    k 20.5GTNN : y  2  cos 2 x  0  cos x  0  x 23 tan(2 x  100 )  tan(300 )33a00 2 x  10  30  k1800  x  100  k 900 , k  Ztan(2 x  100 )  k0.51.00.5 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: