Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí - 12 Nâng cao
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 54.00 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí - 12 Nâng cao sau đây giúp các em học sinh ôn tập, rèn luyện kỹ năng giải đề kiểm tra 1 tiết môn vật lí lớp 12 đạt điểm cao. Tài liệu hữu ích đối với các bạn đang luyện thi môn Vật lí lớp 12.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí - 12 Nâng cao$ KIỂMTRA1TIẾT Môn:Vậtlý12nângcaoHọvàtên:.................................................................L ớp:.............1/Nóivềvậntốcgóc củachuyểnđộngquay,mệnhđềnàosauđâysai a Vậntốcgóclàđạilượngđạisố b Chuyểnđộngquaybiếnđổiđều = 0 + t c vậntốcgóclàđạilượngvéctơ d Chuyểnđộngquaytrònđều =hằngsố2/Mộtchấtđiểmđangquayvớitốcđộgóc120rad/sthìquaychậmdầnđềuvàsau10sthìtốcđộgóccógiátrịlà100rad/s.Chấtđiểmdừnglạisaubaolâukểtừkhibắtđầuquaychậmdần a 90s b 50s c 80s d 60s3/HaibánhxeAvàBcócùngđộngnăngquay,biếttốcđộgóccủabánhxeAgấp3lầntốcđộgóccủabánhxeB.TỷsốmômenquántínhcủabánhxeBđốivớibánhxeAlà a 6 b 1 c 9 d 34/Mộtcánhquạtcómômenquántínhlà0,2kgm2,đượctăngtốctừtrạngtháinghỉđếntốcđộ100rad/s.Hỏicầnthực hiệnmộtcôngbaonhiêu a 10J b 2000J c 1000J d 20J5/Mộtdĩatrònđangquayvớitốcđộgóc300vong/phútthìquaychậmdầnđềudomasátvàdừnglạisaukhiquaythêmđược25vòng.MômenquántínhcủadĩađốivớitrụcquaylàI=0,03kgm2.Tínhmômencủalựcmasát a 0,03 Nm b 0,06 Nm c 0,04 Nm d 0,05 Nm6/Bánhđàcủađộngcơtừlúckhởiđộngđếnlúcđạttốcđộgóc140rad/sphảimất2s.Biếtđộngcơquaynhanhdầnđều .Gócquaycủabánhđàtrongthờigiantrênbằng a 280rad b 140rad c 35rad d 70rad7/chọncâuđúng a cả3câuđềuđúng b Chuyểnđộngquaylàchậmdầnkhigiatốcgóccótrịsốâm c Khigiatốcgóccùngdấuvớivậntốcgócthìchuyểnđộngquaylànhanhdần d Chuyểnđộngquaylànhanhdầnkhigiatốcgóccótrịsốdương8/Tăngkhốilượngcủachấtđiểm2lần.Đểmômenquántínhcógiátrịcủthìkhoảngcáchtừchấtđiểmđếntrụcquaythayđổinhưthếnào a Tăng2lần b Tăng 2 lần c Giảm2lần d Giảm 2 lần9/Tácdụngmộtlựccómômen0,48Nmlênmộtchấtđiểmchuyểnđộngtrênđườngtrònbánkính20cmlàmchấtđiểmquayvớigiatốcgóc2,4rad/s.Tínhmômenquántínhcủachấtđiểmđốivớitrụcquayquatâmvàvuônggócvớiđườngtròn a 0,2kgm2 b 0,12kgm2 c 0,4kgm2 d 0,24kgm210/Tăngkhốilượng3lần,giảmkhoảngcáchgiữatrụcquayvàchấtđiểm3lần.Mômenquántínhcủachấtđiểmthayđổithếnào a Nhưcủ b Giảm6lần c Giảm3lần d Tăng3lần11/Mômenlựckhôngđổitácdụngvàomộtvậtcótrụcquaycốđịnh.Trongnhữngđạilượngdướiđây,đạilượngnàokhôngphảilàhằngsố a Tốcđộgóc b Mômenquántính c Giatốcgóc d Khốilượng12/MộtthanhABđồngchấtdàil=30cmđứngcânbằngtrênmặtđấtnằmngang.Dobịvanhẹthanhrơixuốngtheomặtphẳngthẳngđứng.GiảsửđầudướiAcủathanhkhôngbịtrượt.TínhtốcđộdàiđầutrênBcủathanhngaytrướckhichạmđất.Chomômenquántínhcủathanhđốivớitrụcquayqua 1AlàI= ml2,lấyg=10m/s2 3 a v=3m/s b v=6m/s c v=3,5m/s d v=2,4m/s13/Mộtvậtrắnquayquanhđềuquanhmộttrụccốđịnhvớiđộngnăngquay45Jvàmômenđộnglượngđốivớitrụcquayà0,3kgm2/s.Tốcđộgóccủavậtlà a 3rad/s b 300rad/s c 3000rad/s d 30rad/s14/Mộtđĩamàichịumộtmômenlựckhôngđổi1,6Nmbắtđầuchuyểnđộngquaynhanhdầnđều.Mômenđộnglượngcủadĩatạithờiđiểmt=33slà a 66,2kgm2/s b 70,4kgm2/s c 52,8kgm2/s d 30,6kgm2/s15/Mộtcánhquạtdài20cmquayvớitốcđộgóckhôngđổi =94rad/s.Tốcđộdàicủamộtđiểmcủaởvànhcánhquạtbằng a 37,6m/s b 23,5m/s c 18,8m/s d 47m/s16/Mộtbánhxecóđườngkính4mquayvớigiatốcgóckhôngđổi4rad/s2.Giatốctiếptuyếncủamộtđiểmtrênvànhbánhxelà a 4m/s2 b 12m/s2 c 16m/s2 d 8m/s217/Mộtvậnđộngviêntrượtbăngnghệthuậtcóthểtăngtốcđộquaytừ1vong/sđến3vòng/s.Lúcđầumômenquántínhcủangườilà4,5kgm2thìlúcsaubằngbaonhiêu a 13,5kgm2 b 1,5kgm2 c 2,25kgm2 d 9kgm218/Phátbiểunàosauđâykhôngđúngđốivớichuyểnđộngquayđềucủavậtrắnquanhmộttrục a Tốcđộgóclàmộthàmbậcnhấtđốivớithờigian b Phươngtrìnhchuyểnđộnglàhàmbậcnh ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí - 12 Nâng cao$ KIỂMTRA1TIẾT Môn:Vậtlý12nângcaoHọvàtên:.................................................................L ớp:.............1/Nóivềvậntốcgóc củachuyểnđộngquay,mệnhđềnàosauđâysai a Vậntốcgóclàđạilượngđạisố b Chuyểnđộngquaybiếnđổiđều = 0 + t c vậntốcgóclàđạilượngvéctơ d Chuyểnđộngquaytrònđều =hằngsố2/Mộtchấtđiểmđangquayvớitốcđộgóc120rad/sthìquaychậmdầnđềuvàsau10sthìtốcđộgóccógiátrịlà100rad/s.Chấtđiểmdừnglạisaubaolâukểtừkhibắtđầuquaychậmdần a 90s b 50s c 80s d 60s3/HaibánhxeAvàBcócùngđộngnăngquay,biếttốcđộgóccủabánhxeAgấp3lầntốcđộgóccủabánhxeB.TỷsốmômenquántínhcủabánhxeBđốivớibánhxeAlà a 6 b 1 c 9 d 34/Mộtcánhquạtcómômenquántínhlà0,2kgm2,đượctăngtốctừtrạngtháinghỉđếntốcđộ100rad/s.Hỏicầnthực hiệnmộtcôngbaonhiêu a 10J b 2000J c 1000J d 20J5/Mộtdĩatrònđangquayvớitốcđộgóc300vong/phútthìquaychậmdầnđềudomasátvàdừnglạisaukhiquaythêmđược25vòng.MômenquántínhcủadĩađốivớitrụcquaylàI=0,03kgm2.Tínhmômencủalựcmasát a 0,03 Nm b 0,06 Nm c 0,04 Nm d 0,05 Nm6/Bánhđàcủađộngcơtừlúckhởiđộngđếnlúcđạttốcđộgóc140rad/sphảimất2s.Biếtđộngcơquaynhanhdầnđều .Gócquaycủabánhđàtrongthờigiantrênbằng a 280rad b 140rad c 35rad d 70rad7/chọncâuđúng a cả3câuđềuđúng b Chuyểnđộngquaylàchậmdầnkhigiatốcgóccótrịsốâm c Khigiatốcgóccùngdấuvớivậntốcgócthìchuyểnđộngquaylànhanhdần d Chuyểnđộngquaylànhanhdầnkhigiatốcgóccótrịsốdương8/Tăngkhốilượngcủachấtđiểm2lần.Đểmômenquántínhcógiátrịcủthìkhoảngcáchtừchấtđiểmđếntrụcquaythayđổinhưthếnào a Tăng2lần b Tăng 2 lần c Giảm2lần d Giảm 2 lần9/Tácdụngmộtlựccómômen0,48Nmlênmộtchấtđiểmchuyểnđộngtrênđườngtrònbánkính20cmlàmchấtđiểmquayvớigiatốcgóc2,4rad/s.Tínhmômenquántínhcủachấtđiểmđốivớitrụcquayquatâmvàvuônggócvớiđườngtròn a 0,2kgm2 b 0,12kgm2 c 0,4kgm2 d 0,24kgm210/Tăngkhốilượng3lần,giảmkhoảngcáchgiữatrụcquayvàchấtđiểm3lần.Mômenquántínhcủachấtđiểmthayđổithếnào a Nhưcủ b Giảm6lần c Giảm3lần d Tăng3lần11/Mômenlựckhôngđổitácdụngvàomộtvậtcótrụcquaycốđịnh.Trongnhữngđạilượngdướiđây,đạilượngnàokhôngphảilàhằngsố a Tốcđộgóc b Mômenquántính c Giatốcgóc d Khốilượng12/MộtthanhABđồngchấtdàil=30cmđứngcânbằngtrênmặtđấtnằmngang.Dobịvanhẹthanhrơixuốngtheomặtphẳngthẳngđứng.GiảsửđầudướiAcủathanhkhôngbịtrượt.TínhtốcđộdàiđầutrênBcủathanhngaytrướckhichạmđất.Chomômenquántínhcủathanhđốivớitrụcquayqua 1AlàI= ml2,lấyg=10m/s2 3 a v=3m/s b v=6m/s c v=3,5m/s d v=2,4m/s13/Mộtvậtrắnquayquanhđềuquanhmộttrụccốđịnhvớiđộngnăngquay45Jvàmômenđộnglượngđốivớitrụcquayà0,3kgm2/s.Tốcđộgóccủavậtlà a 3rad/s b 300rad/s c 3000rad/s d 30rad/s14/Mộtđĩamàichịumộtmômenlựckhôngđổi1,6Nmbắtđầuchuyểnđộngquaynhanhdầnđều.Mômenđộnglượngcủadĩatạithờiđiểmt=33slà a 66,2kgm2/s b 70,4kgm2/s c 52,8kgm2/s d 30,6kgm2/s15/Mộtcánhquạtdài20cmquayvớitốcđộgóckhôngđổi =94rad/s.Tốcđộdàicủamộtđiểmcủaởvànhcánhquạtbằng a 37,6m/s b 23,5m/s c 18,8m/s d 47m/s16/Mộtbánhxecóđườngkính4mquayvớigiatốcgóckhôngđổi4rad/s2.Giatốctiếptuyếncủamộtđiểmtrênvànhbánhxelà a 4m/s2 b 12m/s2 c 16m/s2 d 8m/s217/Mộtvậnđộngviêntrượtbăngnghệthuậtcóthểtăngtốcđộquaytừ1vong/sđến3vòng/s.Lúcđầumômenquántínhcủangườilà4,5kgm2thìlúcsaubằngbaonhiêu a 13,5kgm2 b 1,5kgm2 c 2,25kgm2 d 9kgm218/Phátbiểunàosauđâykhôngđúngđốivớichuyểnđộngquayđềucủavậtrắnquanhmộttrục a Tốcđộgóclàmộthàmbậcnhấtđốivớithờigian b Phươngtrìnhchuyểnđộnglàhàmbậcnh ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Vật lí - 12 Nâng cao Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí 12 Luyện thi Vật lí 12 Vận tốc góc của chuyển động quay Lực ma sát Mô men quán tínhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Sách giáo viên KHTN lớp 6 (Bộ sách Cánh diều)
243 trang 107 0 0 -
142 trang 51 0 0
-
Bài giảng Lực và chuyển động - Bài 3: Lực và các loại lực trong cơ học
48 trang 42 0 0 -
Bài giảng Vật lý đại cương: Chương 5 - Phạm Đỗ Chung
22 trang 40 0 0 -
Bài giảng Cơ học lý thuyết (Phần 1): Chương 4
19 trang 38 0 0 -
7 trang 35 0 0
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lý lớp 8 năm 2022-2023 - Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
5 trang 33 0 0 -
Giáo trình Vật lý đại cương A1: Phần 1 - Trường ĐH Thủ Dầu Một
182 trang 33 0 0 -
Bài giảng Vật lý đại cương 1: Chương 2 - Nguyễn Đức Cường
60 trang 26 0 0 -
8 trang 24 0 0