Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí lớp 12
Số trang: 4
Loại file: doc
Dung lượng: 1.77 MB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn và quý thầy cô cùng tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí lớp 12 để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí lớp 12Kỳthi:KT1TMônthi:VL1TPhươngtrìnhdaođộngđiềuhòacủavậtlàx=4cos(8 t+ )(cm),vớixtínhbằngcm,ttínhbằngs.Chukìdao 6độngcủavậtlà A.0,25s. B.0,125s. C.0,5s. D.4s.[]Tacungcấpchoconlắcsaumỗichukìmộtphầnnănglượngđúngbằngphầnnănglượngtiêuhaodomasátthìbiênđộ daođộngcủaconlắckhôngđổivàkhônglàmthayđổichukìriêngcủaconlắc.Khiđódaođộngcủacon lắcđượcgọilà: A.Daođộngduytrì B.Daođộngcưỡngbức C.Daođộngtựdo D.Daođộngđiềuhòa[]Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng A.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng. B.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.màkhôngchịungoạilựctácdụng.[]Trongdaođộngđiềuhoà,độlớngiatốccủavật A.Giảmkhiđộlớnvậntốctăng. B.Khôngthayđổi. C.Tăngkhiđộlớnvậntốctăng. D.Bằng0khivậntốcbằng0.[] ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ưhinhve.PhChodaođôngđiêuhoacođôthinh ̀ ̃ ươngtrinhdaođôngt ̀ ̣ ươngứngla:̀ A.x=4cos(2 t)cm B.x=4cos(2 t+)cm C.x=4cos( t)cm D.x=4cos( t+)cm[]MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukìT=0,2π(s).Khivectơgiatốccủavậtbắtđầuđổichiềuthìvậtcóvậntốc là40cm/s.Chọngốcthờigiankhivậtcóliđộx=2cmvàđangchuyểnđộngtheochiềudương.ThờigianđểvậtcóWđ=3Wtlầnthứ2là: π π π π A. B. C. D. 15 12 20 24[]Côngthứctínhtầnsốgóccủaconlắclòxodaođộngđiềuhoàtheophươngnganglà k m ∆l0 g A. ω = . B. ω = C. ω = . D. ω = m k g ∆l0[]Tạimộtvịtríxácđịnh,chukỳdaođộngcủaconlắcđơntỷlệthuậnvới A.cănbậchaichiềudàidâytreo. B.giatốctrọngtrường. C.chiềudàidâytreo. D.cănbậchaicủagiatốctrọngtrường.[]Vậtnhỏ daođộngtheophươngtrình:x=10cos(4 t+ )(cm).Vớittínhbằnggiây.Độngnăngcủavậtđóbiến 2thiênvớichukì A.0,25s. B.1,50s. C.0,50s. D.1,00s.[]Trongthựchànhkhảosátcácđịnhluậtdaođộngcủaconlắcđơnkhôngthựchiệnthínghiệmkiểmchứngnào? A.KhảosátsựảnhhưởngchukỳconlắcđơnTvàogiatốcrơitựdog. B.KhảosátảnhhưởngcủakhốilượngconlắcmđốivớichukỳdaođộngT. C.Khảosátảnhhưởngcủabiênđộdaođộngđốivớichukỳcủaconlắcđơn. D.KhảosátảnhhưởngcủachiềudàiconlắcđơnℓđốivớichukỳdaođộngT.[]Chọncâuđúngkhinóivềlựcđànhồicủaconlắclòxo: A.Đốivớiconlắclòxonằmngangthìlựcđànhồilớnnhấtkhiliđộcựcđạivànhỏnhấtkhiliđộcựctiểu B.Lựcđànhồilànguyênnhântạoradaođộngđiềuhòacủaconlắclòxo C.Lựcđànhồivàlựckéovềcủaconlắclòxoluônluônbằngnhau D.Lựcđànhồinhỏnhấtvàbằngkhôngkhigiatốccựcđạicủaconlắclòxotreothẳngđứngbằnggiatốctrọngtrường[] ́ ̣ ứng100N/m,daođôngvConlăcloxocođôc ́ ̀ ̣ ớibiênđô4cm. ̣ Ởliđôx=2cm,th ̣ ếnăngcuanola ̉ ́ ̀ A.0,02J B.0,08J C.0,06J D.0,05J[]Mộtvậtnhỏ hìnhcầukhốilượng400gđượctreovàolòxonhẹcóđộcứng160N/m.Vậtdaođộngđiềuhoàtheo phươngthẳngđứngvớibiênđộ10cm.Vậntốccủavậtkhiđiquavịtrícânbằnglà A.2m/s. B.6,28m/s. C.0m/s D.4m/s.[]Tạinơicógiatốctrọngtrườnglà9,8m/s 2,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóc6 0.Biếtkhốilượngvậtnhỏcủaconlắclà90gvàchiềudàidâytreolà1m.Chọnmốcthếnăngtạivịtrícânbằng,độngnăngcựcđại củaconlắcxấpxỉbằng A.4,8.103J. B.3,8.103J. C.5,8.103J. D.6,8.103J.[]Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngvớicácphươngtrình:x1=A1cos(t+ 1)vàx2 =A2cos(t+ 2).Biênđộdaođộngtổnghợpcủachúngđạtcựcđạikhi A. 2– 1=2k . B. 2– 1=(2k+1) . C. 2– 1=(2k+1) . D. 2– 1= . 2 4[]Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cùngphavàcóbiênđộ lầnlượtlà5cmvà9cm. Biênđộ daođộngtổnghợplà: A.14cm B.5cm C.9cm D.4cm[]Chuyểnđộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương.Haidaođộngnàycóphươngtrình π 3πlầnlượtlà x1 = 4 cos(10t + ) (cm)và x 2 = 3cos(10t − ) (cm).Độlớnvậntốccủavậtởvịtrícânbằnglà 4 4 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết môn Vật lí lớp 12Kỳthi:KT1TMônthi:VL1TPhươngtrìnhdaođộngđiềuhòacủavậtlàx=4cos(8 t+ )(cm),vớixtínhbằngcm,ttínhbằngs.Chukìdao 6độngcủavậtlà A.0,25s. B.0,125s. C.0,5s. D.4s.[]Tacungcấpchoconlắcsaumỗichukìmộtphầnnănglượngđúngbằngphầnnănglượngtiêuhaodomasátthìbiênđộ daođộngcủaconlắckhôngđổivàkhônglàmthayđổichukìriêngcủaconlắc.Khiđódaođộngcủacon lắcđượcgọilà: A.Daođộngduytrì B.Daođộngcưỡngbức C.Daođộngtựdo D.Daođộngđiềuhòa[]Khixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộng A.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng. B.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng. C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.màkhôngchịungoạilựctácdụng.[]Trongdaođộngđiềuhoà,độlớngiatốccủavật A.Giảmkhiđộlớnvậntốctăng. B.Khôngthayđổi. C.Tăngkhiđộlớnvậntốctăng. D.Bằng0khivậntốcbằng0.[] ̣ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ưhinhve.PhChodaođôngđiêuhoacođôthinh ̀ ̃ ươngtrinhdaođôngt ̀ ̣ ươngứngla:̀ A.x=4cos(2 t)cm B.x=4cos(2 t+)cm C.x=4cos( t)cm D.x=4cos( t+)cm[]MộtvậtdaođộngđiềuhòavớichukìT=0,2π(s).Khivectơgiatốccủavậtbắtđầuđổichiềuthìvậtcóvậntốc là40cm/s.Chọngốcthờigiankhivậtcóliđộx=2cmvàđangchuyểnđộngtheochiềudương.ThờigianđểvậtcóWđ=3Wtlầnthứ2là: π π π π A. B. C. D. 15 12 20 24[]Côngthứctínhtầnsốgóccủaconlắclòxodaođộngđiềuhoàtheophươngnganglà k m ∆l0 g A. ω = . B. ω = C. ω = . D. ω = m k g ∆l0[]Tạimộtvịtríxácđịnh,chukỳdaođộngcủaconlắcđơntỷlệthuậnvới A.cănbậchaichiềudàidâytreo. B.giatốctrọngtrường. C.chiềudàidâytreo. D.cănbậchaicủagiatốctrọngtrường.[]Vậtnhỏ daođộngtheophươngtrình:x=10cos(4 t+ )(cm).Vớittínhbằnggiây.Độngnăngcủavậtđóbiến 2thiênvớichukì A.0,25s. B.1,50s. C.0,50s. D.1,00s.[]Trongthựchànhkhảosátcácđịnhluậtdaođộngcủaconlắcđơnkhôngthựchiệnthínghiệmkiểmchứngnào? A.KhảosátsựảnhhưởngchukỳconlắcđơnTvàogiatốcrơitựdog. B.KhảosátảnhhưởngcủakhốilượngconlắcmđốivớichukỳdaođộngT. C.Khảosátảnhhưởngcủabiênđộdaođộngđốivớichukỳcủaconlắcđơn. D.KhảosátảnhhưởngcủachiềudàiconlắcđơnℓđốivớichukỳdaođộngT.[]Chọncâuđúngkhinóivềlựcđànhồicủaconlắclòxo: A.Đốivớiconlắclòxonằmngangthìlựcđànhồilớnnhấtkhiliđộcựcđạivànhỏnhấtkhiliđộcựctiểu B.Lựcđànhồilànguyênnhântạoradaođộngđiềuhòacủaconlắclòxo C.Lựcđànhồivàlựckéovềcủaconlắclòxoluônluônbằngnhau D.Lựcđànhồinhỏnhấtvàbằngkhôngkhigiatốccựcđạicủaconlắclòxotreothẳngđứngbằnggiatốctrọngtrường[] ́ ̣ ứng100N/m,daođôngvConlăcloxocođôc ́ ̀ ̣ ớibiênđô4cm. ̣ Ởliđôx=2cm,th ̣ ếnăngcuanola ̉ ́ ̀ A.0,02J B.0,08J C.0,06J D.0,05J[]Mộtvậtnhỏ hìnhcầukhốilượng400gđượctreovàolòxonhẹcóđộcứng160N/m.Vậtdaođộngđiềuhoàtheo phươngthẳngđứngvớibiênđộ10cm.Vậntốccủavậtkhiđiquavịtrícânbằnglà A.2m/s. B.6,28m/s. C.0m/s D.4m/s.[]Tạinơicógiatốctrọngtrườnglà9,8m/s 2,mộtconlắcđơndaođộngđiềuhòavớibiênđộgóc6 0.Biếtkhốilượngvậtnhỏcủaconlắclà90gvàchiềudàidâytreolà1m.Chọnmốcthếnăngtạivịtrícânbằng,độngnăngcựcđại củaconlắcxấpxỉbằng A.4,8.103J. B.3,8.103J. C.5,8.103J. D.6,8.103J.[]Mộtvậtthamgiađồngthờihaidaođộngđiềuhoàcùngphươngvớicácphươngtrình:x1=A1cos(t+ 1)vàx2 =A2cos(t+ 2).Biênđộdaođộngtổnghợpcủachúngđạtcựcđạikhi A. 2– 1=2k . B. 2– 1=(2k+1) . C. 2– 1=(2k+1) . D. 2– 1= . 2 4[]Haidaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cùngphavàcóbiênđộ lầnlượtlà5cmvà9cm. Biênđộ daođộngtổnghợplà: A.14cm B.5cm C.9cm D.4cm[]Chuyểnđộngcủamộtvậtlàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương.Haidaođộngnàycóphươngtrình π 3πlầnlượtlà x1 = 4 cos(10t + ) (cm)và x 2 = 3cos(10t − ) (cm).Độlớnvậntốccủavậtởvịtrícânbằnglà 4 4 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra 1 tiết Vật lí 12 Kiểm tra 1 tiết Vật lí 12 Bài tập Vật lí lớp 12 Trắc nghiệm Vật lí 12 Ôn tập Vật lí lớp 12 Đề kiểm tra Vật lí 12Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học sinh giỏi môn Vật lí lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Mai Anh Tuấn, Thanh Hóa
18 trang 142 0 0 -
Giáo án Vật lí lớp 12 (Trọn bộ cả năm)
296 trang 34 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Vật lí lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Phú Bài
9 trang 27 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lí lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Phú Bài
10 trang 26 0 0 -
Luyện thi ĐH vật lí - Cực trị trong mạch RLC
6 trang 22 0 0 -
Tự ôn tập môn Vật lý chuẩn bị cho kỳ thi trung học phổ thông: Phần 2
165 trang 21 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Vật lí lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Lý Thường Kiệt, Bắc Ninh
4 trang 19 0 0 -
Phương pháp giải các dạng bài tập trắc nghiệm Vật Lý (Tập 1): phần 1
161 trang 19 0 0 -
Đề thi KSCL môn Vật lí lớp 12 năm 2021-2022 (Lần 2) - Trường THPT Triệu Sơn 4, Thanh Hóa
4 trang 19 0 0 -
Luyện thi ĐH vật lí - Bài toán về độ lêch pha
13 trang 18 0 0