Danh mục

Đề kiểm tra 1 tiết năm học 2013 - 2014 Chương 1 Hình học NC lớp 11 (Bài số 2)

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 87.50 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra 1 tiết năm học 2013 - 2014 Chương 1 Hình học NC lớp 11 (Bài số 2) giúp cho các bạn củng cố được kiến thức thông qua việc giải những bài tập trong bài kiểm tra. Tài liệu phục vụ cho các bạn học sinh và giáo viên dạy Toán lớp 11.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 1 tiết năm học 2013 - 2014 Chương 1 Hình học NC lớp 11 (Bài số 2) ĐỀKIỂMTRA1TIẾT(Bàisố2) Lớp11–Nămhọc:20132014Môn:HìnhhọcThờigian:45phútCâu1.TrongmpOxy,chođiểm A ( 2; −7 ) vàđườngtròn(C): ( x + 3) + y 2 = 100 2 ra)TìmảnhcủađiểmAquaphéptịnhtiếntheovéctơ v(−2;1) rb)Viếtphươngtrìnhđườngtrònảnhcủa(C)quaphéptịnhtiếntheovéctơ v(−2;1) .Câu2.Viếtphươngtrìnhảnhcủađườngthẳng d :3x − 2 y − 12 = 0 quaphépquaytâmOgóc 900 .Câu3.a)TìmảnhcủatamgiácABCcóbagócnhọnquaphépvịtựtâmHlàtrưctâmcủatam 1giácABCcótỉsốvịtự k = 2b)ChohìnhchữnhậtABCDtâmI.GọiJ,K,LlầnlượtlàtrungđiểmcủaBC,CJvàCI.ChứngminhhaihìnhthangIJKLvàDCJIđồngdạng.Câu4.a)Viếtphươngtrình(C’)làảnhcủađườngtròn(C): x 2 + y 2 + 2 x − 4 y − 4 = 0 quaphépvịtựtâmO,tỉsốk=2.TìmtọađộtâmvịtựngoàiKcủahaiđườngtròn(C)và(C’)b)ChođiểmAnằmngoàiđườngtròn(O;R)vàhaiđiểmB,Cthayđổitrên(O)saochođộdàiđoạnthẳngBCluônbằng R 3 .TìmquỹtíchtrọngtâmGcủatamgiácABC. ……………………………………… ĐỀKIỂMTRA1TIẾT(Bàisố2) Lớp11–Nămhọc:20132014Môn:HìnhhọcThờigian:45phútCâu1.TrongmpOxy,chođiểm A ( 2; −7 ) vàđườngtròn(C): ( x + 3) + y 2 = 100 2 ra)TìmảnhcủađiểmAquaphéptịnhtiếntheovéctơ v(−2;1) rb)Viếtphươngtrìnhđườngtrònảnhcủa(C)quaphéptịnhtiếntheovéctơ v(−2;1) .Câu2.Viếtphươngtrìnhảnhcủađườngthẳng d :3x − 2 y − 12 = 0 quaphépquaytâmOgóc 900 .Câu3.a)TìmảnhcủatamgiácABCcóbagócnhọnquaphépvịtựtâmHlàtrưctâmcủatam 1giácABCcótỉsốvịtự k = 2b)ChohìnhchữnhậtABCDtâmI.GọiJ,K,LlầnlượtlàtrungđiểmcủaBC,CJvàCI.ChứngminhhaihìnhthangIJKLvàDCJIđồngdạng.Câu4.a)Viếtphươngtrình(C’)làảnhcủađườngtròn(C): x 2 + y 2 + 2 x − 4 y − 4 = 0 quaphépvịtựtâmO,tỉsốk=2.TìmtọađộtâmvịtựngoàiKcủahaiđườngtròn(C)và(C’)b)ChođiểmAnằmngoàiđườngtròn(O;R)vàhaiđiểmB,Cthayđổitrên(O)saochođộdàiđoạnthẳngBCluônbằng R 3 .TìmquỹtíchtrọngtâmGcủatamgiácABC. ……………………………………… HƯỚNGDẪNĐÁPSỐ r1.GọiA’(x’;y’)làảnhcủaAquaphéptịnhtiếntheovéctơ v(−2;1) .Tacó:A(0;6)b)(C)cótâmI(3;0),bánkínhR=10.Gọi(C’)làảnhcủa(C)quaphéptịnhtiếntheovéc rtơ v(−2;1) .Khiđó(C’)cótâmI’(5;1),bánkínhR’=R=10Vậyphươngtrình(C’): ( x + 5 ) + ( y − 1) 2 = 100 22.Đườngthẳng(d)cắttrụcOx,OylầnlượttạiA(4;0)vàB(0;6).GọiA’,B’lầnlượtlàảnhcủaA,BquaphépquaytâmO,gócquay900.Khiđó:A’(0;4),B’(6;0).Suyraảnhcủa(d)quaphépquaytâmO,gócquay900làđườngthẳng(d’)điqua x yhaiđiểmA’,B’.Vậyphươngtrình ( d ) : + = 1 � 3x + 2 y − 12 = 0 4 63.a)DựngA’,B’,C’lầnlượtlàtrungđiểmcủaHA,HBvàHC. uuuur 1 uuur uuuur 1 uuur uuuur 1 uuur 1Tacó: HA = HA; HB = HB; HC = HC. DođóphépvịtựtâmH,tỉsốvịtự k = biếntam 2 2 2 2giácABCthànhtamgiácA’B’C’(HStựvẽhình)b)Tacó: A B V( C ;2) DIJ I A D V( C ;2) DIJ I J J B ...

Tài liệu được xem nhiều: