Danh mục

Đề kiểm tra 15 phút lần 5 môn Hình học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 357

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 265.50 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo Đề kiểm tra 15 phút lần 5 môn Hình học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 357 dành cho các bạn học sinh lớp 12 và quý thầy cô tham khảo, để hệ thống kiến thức học tập cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề thi. Hy vọng sẽ giúp các bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra 15 phút lần 5 môn Hình học lớp 12 năm 2016-2017 - THPT Hàm Thuận Bắc - Mã đề 357 TRƯỜNGTHPTHÀMTHUẬNBẮC KIỂMTRA15PHÚTKHỐI12THPTPHÂNBAN Nămhọc:2016–2017(ĐỀCHÍNHTHỨC) Môn:HÌNHHỌC_LẦN5 Thờigian:15phút(khôngkểthờigianphátđề); (10câutrắcnghiệm) Điểm: LờiphêcủaThầy(Cô)giáo Chữkícủagiámthị:Họvàtên:......................................................Lớp:......... Mãđề:357(Đềgồm02trang)Chúý:Họcsinhtôđenvàoôtrảlờitươngứng. 01.     02.     03.     04.     05.     06.     07.     08.     09.     10.     11.     12.     13.     14.     15.     16.     17.     18.     19.     20.    Câu 1: Cho mặt cầu ( S ) : x 2 + y 2 + z 2 − 8 x − 4 y − 2 z − 4 = 0 và mặt phẳng( α ) : x + 4 y − 7 z + 1 = 0. Viết phương trình mặt phẳng ( β ) , biết ( β ) songsongvới mặtphẳng ( α ) vàtiếpxúcvới ( S ) .A. ( β ) : x + 4 y − 7 z + 6 66 − 5 = 0 hoặc ( β ) : x + 4 y − 7 z − 6 66 − 5 = 0.B. ( β ) : x + 4 y − 7 z + 66 − 6 = 0 hoặc ( β ) : x + 4 y − 7 z − 5 66 − 6 = 0. C. ( β ) : x + 4 y − 7 z + 5 66 − 19 = 0 hoặc ( β ) : x + 4 y − 7 z − 5 66 − 19 = 0. D. ( β ) : x + 4 y − 7 z + 5 66 − 5 = 0 hoặc ( β ) : x + 4 y − 7 z − 5 66 − 5 = 0. rCâu2:Chobađiểm A ( 0; −1;2 ) , B ( −2;7;0 ) , C ( 1;0; −1) . Tìmtọađộ mộtvectơ pháptuyến n củamặtphẳng ( ABC ) . r r r r A. n = ( −22;5;4 ) . B. n = ( −22;4;5 ) . C. n = ( 11; 4;5 ) . D. n = ( 11; −4; −5 ) .Câu3: Chođiểm A ( −2;0;6 ) vàmặtphẳng ( α ) : −2 x − 2 y + z − 19 = 0. Tínhkhoảngcáchtừđiểm A đếnmặtphẳng ( α ) . 9 10 A. d ( A, ( α ) ) = . B. d ( A, ( α ) ) = −3. C. d ( A, ( α ) ) = . D. d ( A, ( α ) ) = 3. 2 10 3Câu4:Chođiểm A ( 1; −2;3 ) vàmặtphẳng ( α ) : −6 x − 5 y + 7 z + 8 = 0. Viếtphươngtrìnhmặtphẳng ( β ) ,biết ( β ) điquađiểm A vàsongsongvớimặtphẳng ( α ) . A. ( β ) : −6 x − 5 y + 7 z − 37 = 0. B. ( β ) : −6 x − 5 y + 7 z + 25 = 0. C. ( β ) : −6 x − 5 y + 7 z − 25 = 0. D. ( β ) : −6 x − 5 y + 7 z + 37 = 0. Trang1/2Mãđềthi357 rCâu5:Tìmtọađộmộtvectơpháptuyến n củamặtphẳng ( α ) : −3 x − z + 5 = 0. r r r r A. n = ( −3;0; −1) . B. n = ( −3; −1; −5 ) . C. n = ( 3;0; −1) . D. n = ( −3; −1;5 ) .Câu 6: Cho hai điểm A ( 1; −1;0 ) , B ( −2;0; −1) và mặt phẳng ( α ) : x − 2 y + 3 z + 1 = 0. Viếtphươngtrìnhmặtphẳng ( β ) , biết ( β ) điquahaiđiểm A, B vàvuônggócvớimặtphẳng(α) . A. ( β ) : x + 8 y + 5 z − 7 = 0. B. ( β ) : x + 8 y + 5 z + 7 = 0. C. ( β ) : x − 2 y + 3z − 3 = 0. D. ( β ) : x − 2 y + 3 z + 3 = 0. r r rCâu7:Cho a ( −1;0; −2 ) , b = ( −4; 2; −3 ) . Tìmtọađộvectơ ur = ar − 2b . r r r r A. u = ( 6; −2; −1) . B. u = ( −9; 4; −8 ) . C. u = ( 7; −4;8 ) . D. u = ( 7; −4;4 ) .Câu8: Chomặtcầu ( S ) cótâm I ( −2; −1;1) và mặtphẳng ( α ) : 2 x + y − ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: