Danh mục

Đề kiểm tra chất lượng cao môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Sở GD-ĐT tỉnh Long An (Mã đề 150)

Số trang: 31      Loại file: doc      Dung lượng: 2.25 MB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 18,000 VND Tải xuống file đầy đủ (31 trang) 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để đạt được kết quả cao trong kì thi sắp diễn ra, các em học sinh khối lớp 9 có thể tải về tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng cao môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Sở GD-ĐT Tỉnh Long An (Mã đề 150)" được chia sẻ dưới đây để ôn tập, hệ thống kiến thức môn học, nâng cao tư duy giải đề thi để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các em cùng tham khảo đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chất lượng cao môn Toán lớp 10 năm 2021-2022 có đáp án - Sở GD-ĐT tỉnh Long An (Mã đề 150) SởGDĐTTỉnhLongAnKi ểmtrach ấtl ượngcaoNămhọc20212022TrườngTHPTLêQuýĐônMôn:Toán10chấtlượngcaoTh ờigian:90phútHọtênhọcsinh:...............................SBD:.........L ớp:10...……………………………………………………………………………………………………………… 01. ; / = ~ 06. ; / = ~ 11. ; / = ~ 16. ; / = ~ 02. ; / = ~ 07. ; / = ~ 12. ; / = ~ 17. ; / = ~ 03. ; / = ~ 08. ; / = ~ 13. ; / = ~ 18. ; / = ~ 04. ; / = ~ 09. ; / = ~ 14. ; / = ~ 19. ; / = ~ 05. ; / = ~ 10. ; / = ~ 15. ; / = ~ 20. ; / = ~ Mã đề: 150Câu1.Tronghệtọađộ Oxy, chobađiểm A ( 1;1) , B ( 3;2 ) , C ( 6;5) . Tìmtọađộđiểm D để ABCD làhìnhbìnhhành. A. ( 8;6 ) . B. ( 4;3) . C. ( 3;4 ) . D. ( 4; 4 ) .Câu2.Phươngtrìnhbậchai ax + bx + c = 0 cónghiệmkhinào? 2 A. ∆ < 0 B. ∆ 0 C. ∆ = 0 D. ∆ > 0Câu3.ChoA(2;3),B(3;4).TọađộcủađiểmMtrêntrụchoànhsaochoA,B,Mthẳnghànglà: 5 1 17 A. ; B.(1;0) C.(4;0) D. ;0 3 3 7Câu4.ChoA=( ;2];B=[3;+ )vàC=(0;4).Khiđótập(A U B) I Clà: A.[3;4). B.( ;2) U [3;+ ). C.( ;2] U (3;+ ). D.[3;4]. r r r r r rCâu5.Cho a = ( x ;2 ) , b = ( - 5;1) , c = ( x ;7 ) . Tìm x biết c = 2a + 3b . A. x = 5. B. x = - 15. C. x = 3. D. x = 15.Câu6.Chotứgiác ABCD. Gọi M , N , P, Q lầnlượtlàtrungđiểmcủa AB, BC, CD, DA. Khẳngđịnhnàosauđâylàsai? uuuur uuur uuur uuuur uuuur uuur uuur uuur A. MN = QP. B. MN = AC . C. QP = MN . D. MQ = NP. Câu7.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểđườngthẳng y = ( m - 3) x + 2m - 3 songsongvới 2đườngthẳng y = x + 1 . A. m = 1. B. m = ᄆ 2. C. m = 2. D. m = - 2.Câu8.Tronghệtọađộ Oxy, chotamgiác ABC có B ( 9;7 ) , C ( 11; - 1) . Gọi M , N lầnlượtlàtrungđiểm uuuurcủa AB, AC. Tìmtọađộvectơ MN ? A. ( 10;6 ) . B. ( 5;3) . C. ( 2; - 8) . D. ( 1;- 4 ) .Câu9.Tìm m đểhàmsố y = ( 2m + 1) x + m - 3 đồngbiếntrên ? . 1 1 1 1 A. m > . B. m < - . C. m < . D. m > - . 2 2 2 2Câu10.Vớigiátrịnàocủathamsốmthìphươngtrình x − 2( m − 1) x + m = 0 cóhainghiệmphânbiệt 2 2 x1 , x2 saocho x1.x2 = 1 ? A. m = 1 B. m = −2 C. m = −1 D. m = 1 Câu11.Đườngthẳngnàotrongcácđườngthẳngsauđâylàtrụcđốixứngcủaparaboly = −2 x 2 + 5 x + 3 ? 5 5 5 5 A. x = − B. x = − C. x = D. x = 4 2 2 4Câu12.Chophươngtrình ( m - 2 m ) x = m - 3m + 2. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố m đểphương 2 2trìnhđãchocónghiệm. A. m = 2. B. m = 0. C. m ᄆ 0. D. m ᄆ 0; m ᄆ 2. Câu13.Mệnhđềphủđịnhcủamệnhđề: ∀x �R, x + x + 5 > 0 là: 2 A. ∀x �R, x + x + 5 < 0 . B. ∀x �R, x + x + 5 �0 .C. ∃x �R, x + x + 5 �0 . D. ∃x �R, x + x + 5 < 0 . 2 2 2 2Câu14.SốcáctậpconkhácrỗngcủatậpM={1;2;3;4}là. A.18. B.22. C.16. D.15.Câu15.Choparabol ( P ) : y = ax + bx + 2 biếtrằngparabolđóđiquahaiđiểm A ( 1;5 ) và B ( −2;8 ) . ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: