Thông tin tài liệu:
“Đề kiểm tra chất lượng cuối kì 1 môn Toán lớp 2 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Gio Châu” dành cho các bạn học sinh lớp 12 đang chuẩn bị thi giữa kì 1 giúp các em củng cố kiến thức, làm quen với cấu trúc đề thi, đồng thời giúp các em phát triển tư duy, rèn luyện kỹ năng giải đề chính xác. Chúc các bạn đạt được điểm cao trong kì thi này nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chất lượng cuối kì 1 môn Toán lớp 2 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Gio Châu PHÒNGGD&ĐTGIOLINHBÀIKIỂMTRACHẤTLƯỢNGCUỐIHỌCKÌITRƯỜNGTIỂUHỌCGIOCHÂUNĂMHỌC:20212022 Môn:TOÁN Thờigianlàmbài:40phút Họvàtên...................................…………………………………..……..Lớp2A Điểm Lờiphêcủagiáoviên Câu1:(0,5điêm) ̉ Khoanhvaoch ̀ ưđăttr ̃ ̣ ươccâutral ́ ̉ ơiđung. ̀ ́ Sốlớnnhấttrongdãysố:66;67;68;69làsố: A.68B.67C.69D.66. Câu2 :(0,5điêm) ̉ Khoanhvaoch ̀ ưđăttr ̃ ̣ ươccâutral ́ ̉ ơiđung. ̀ ́ 21 giờcònđượcgọilà………… A.9giờsángB.4giờchiêuC.3gi ̀ ờchiêuD.9gi ̀ ờtối. Câu3:(0,5điêm) ̉ Khoanhvaoch ̀ ưđăttr ̃ ̣ ươccâutral ́ ̉ ơiđung. ̀ ́ ̉ ̉ Tôngcua30va50la: ̀ ̀ A.50B.80C.70D.100. Câu4:(0,5điêm) ̉ Điềndấu(>,Câu8:(2điêm) ̉ Namcó38viênbi.Rôbốtcó34viênbi.HỏiNamvàRôbốtcótấtcảbaonhiêuviênbi? Baigiai ̀ ̉Câu9:(1điêm) ̉Hìnhbêncómấyhìnhtứgiác.....................................................Câu10:(1điêm)M3 ̉Tìmhiệucủasốtrònchụclớnnhấtcó2chữsốvớisốnhỏnhấtcó2chữsốgiốngnhau? HƯỚNGDẪNCHẪMMÔNTOÁNHỌCKÌILỚP2ACâu13:mỗicâuđúng0,5điểm. Câu 1 Câu 2 Câu 3 C D B Câu4 :(0,5điêm) ̉ 50>5+36 45+24=24+45Câu5 :Đăttinhrôitinh ̣ ́ ̀ ́ (2điêm) ̉ ̃ ́ ́ ̉Môipheptinh0,5điêm. 28 43 63 91 35 48 28 43 63 91 35 48Câu6 :Tìmx:(1điểm) 19kg+25kg=44kg 63kg–35kg=28kgCâu7 :(1điểm)Nốimôipheptinhđung0,5điêm. ̃ ́ ́ ́ ̉ 9630+23 8125650 89Câu8 :(2điểm) Bàigiải NamvàRôbốtcótấtcảsốviênbilà:(0,75đ) 38+34=72(viên)(0,75đ) Đapsô:72viênbi ́ ́ (0,5đ)Câu9:(1điểm)Có3hìnhtứgiác.(0,5đ)Câu10:(1điểm)Sốtrònchụclớnnhấtcóhaichữsốlà90.Sốnhỏnhấtcóhaichữsốgiốngnhaulà11.Hiệucủa2sốlà:90–11=79 Matrậnđềthihọckì1mônToánkhối2 Mạch Sốcâu Mức1 Mức2 Mức3 Tổng kiến vàsố thức điểm TN TL TN TL TN TL TN TL Sốcâu 2 1 3 1 3 4Sốhọc Câusố 1,3 7 4,5,8 10vàphép Số 1 1 4,5 1 2 5,5tính điểm 10,0 10,0 45,0 10,0 20,0 55,0Đo Sốcâu 1 1 1 1lường Câusố 2 6 Số 0,5 1 0,5 1 điểm 5,0 10,0 5,0 10,0 Sốcâu 1 1Yếutố Câusố 9hình ...