Danh mục

Đề kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Vật lí lớp 7 năm học 2019-2020 (Mã đề 135)

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 62.02 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Vật lí lớp 7 năm học 2019-2020 cung cấp cho giáo viên và học sinh có tư liệu phục vụ công tác giảng dạy và học tập. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi để nắm chi tiết các bài tập.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1 môn Vật lí lớp 7 năm học 2019-2020 (Mã đề 135)PHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO ĐỀKIỂMTRACHẤTLƯỢNGHỌCKÌI NĂMHỌC20192020 MÔN:Vậtlí7 Mãđềthi135 Thờigianlàmbài:45phút,khôngkểthờigiangiaođề (Họcsinhlàmbàitrựctiếpvàotờđềthi) (Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)Họ,tênthísinh:.....................................................................L ớp:.............................ITRẮCNGHIỆM(5điểm)Câu1:Ảnhảotạobởigươngcầulõmcóđộlớn A.nhỏhơnvật. B.bằngvật. C.lớnhơnvật. D.cóthểnhỏhơnhoặclớnhơnvật.Câu2:Môitrườngnàosauđâyánhsángkhôngtruyềntheođườngthẳng? A.Nướcsông. B.Nướctinhkhiết; C.Thủytinh. D.Khôngkhí;Câu3:Trongnhàlưuniệmcủamộtxãcósáo,kènhơi,khèn.Theoemtrongsốcácnhạccụđónhạc cụnàophátraâmthanhnhờcáccộtkhôngkhídaođộngtrongnhạccụđó? A.Chỉcósáo. B.Chỉcókènhơi. C.Tấtcảcácnhạccụtrên. D.Chỉcókhèn.Câu4:Gươngcầulồiđượcdùnglàmgươngchiếuhậucủaôtôlàvì: A.gươngchoảnhrõnét. B.gươngchoảnhthật. C.gươngchoảnhảolớnhơnvật. D.vùngnhìnthấycủagươngcầulồilớnhơnsovớigươngphẳng.Câu5:Âmthanhđượctạoranhờ: A.nhiệt. B.daođộng. C.điện. D.ánhsáng.Câu6:Vậtphátraâmtohơnkhinào? A.Khivậtdaođộngnhanhhơn. B.Khivậtdaodộngmạnhhơn. C.Khitầnsốdaođộnglớnhơn. D.Khivậtdaođộngyếuhơn.Câu7:Âmkhôngthểtruyềntrongmôitrườngnàodướiđây? A.Khoảngchânkhông. B.Tườngbêtông. C.Nướcbiển. D.Khôngkhí.Câu8:Nhómvậtnàodướiđâyphảnxạâmtốt? A.Bêtông,gỗ,vải. B.Vải,bông,tườnggạch. C.Lụa,nhung,gốm. D.Thép,sắt,bêtông.Câu9:Âmthanhnàodướiđâygâyônhiễmtiếngồn? A.Tiếngsóngbiểnầmầm. B.Tiếngsấmrền. C.Tiếngcòixeôtô. D.Tiếngmáymóclàmviệcphátratovàkéodài.Câu10:Gócphảnxạlàgóchợpbởi A.tiatớivàtiaphảnxạ. B.tiaphảnxạvàpháptuyếntạiđiểmtới. C.tiaphảnxạvàmặtgương. D.tiatớivàpháptuyếntạiđiểmtới.Câu11:Chiếumộttiasánglênmộtgươngphẳngsaochogóchợpbởitiatớivàmặtgươnglà250.Khiđógócphảnxạcógiátrịlà A.250. B.650. C.900. D.1300.Câu12:Vậtliệunàodướiđâythườngkhôngđượcdùngđểlàmvậtngăncáchâmgiữacácphòng? A.Rèmtreotường. B.Tườngbêtông. C.Cửagỗ. D.Cửakínhhailớp.Câu13:Phátbiểunàosauđâylàsai? A.Âmthanhtruyềnđigặpvậtchắnthìdộingượclạigọilàtiếngvang. Trang1/5Mãđềthi135 B.Đểcóđượctiếngvangthìâmphảnxạphảiđếnsau1/15giâysovớiâmphátra. C.Nhậnđượcâmphảnxạtứclàngheđượctiếngvang. D.Vậtlàmchoâmdộingượclạiđượcgọilàvậtphảnxạâm.Câu14:Chiếumộtchùmsángphânkỳvàomộtgươngcầulõm.Điềunàosauđâylàđúngkhinóivềchùmsángphảnxạ? A.Chùmsángphảnxạlàchùmhộitụ. B.Chùmphảnxạlàchùmtiasongsong. C.Cáctrườnghợptrênđềucóthểxảyra. D.Chùmphảnxạlàchùmphânkỳ.Câu15:Nóivềtínhchấtảnhcủamộtvậttạobởigươngphẳng,câuphátbiểunàodướiđâylàđúng? A.Khônghứngđượctrênmànvàlớnbằngvật. B.Hứngđượctrênmànvàlớnbằngvật. C.Khônghứngđượctrênmànvàbéhơnvật. D.Hứngđượctrênmànvàlớnhơnvật.Câu16:Vậtphátraâmcaohơnkhinào? A.Khivậtdaođộngmạnhhơn; B.Khivậtdaođộngchậmhơn; C.Khivậtbịlệchkhỏivịtrícânbằngnhiềuhơn; D.Khitầnsốdaođộnglớnhơn.Câu17:Chiếumộttiasángđếnvuônggócvớibềmặtphảnxạcủagươngphẳngkhiđógócphảnxạcógiátrịlà A.3600. B.900. C.1800. D.00.Câu18:Tanhìnthấymộtvậtkhinào? A.Khicóánhsángtừvậttruyềnvàomắtta. B.Khivậtđểdưới ...

Tài liệu được xem nhiều: