Danh mục

Đề kiểm tra chất lượng học kỳ 1 lớp 12 năm học 2015-2016 môn Vật lý - Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 90.00 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo là "Đề kiểm tra chất lượng học kỳ 1 lớp 12 năm học 2015-2016 môn Vật lý - Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế" giúp học sinh ôn tập hiệu quả, rèn luyện kỹ năng làm bài thi đạt điểm cao trong kì thi học sinh giỏi sắp tới. Chúc các bạn làm bài thi tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chất lượng học kỳ 1 lớp 12 năm học 2015-2016 môn Vật lý - Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên HuếSỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO KIỂMTRACHẤTLƯỢNGHỌCKỲI THỪATHIÊNHUẾ Nămhọc:20152016 Mônthi:VẬTLÝLớp12 Thờigian:45phút(khôngkểthờigianphátđề)Câu1:Mộtvậtdaođộngđiềuhòa,khoảngthờigiangiữahailầnliêntiếpvậntốctriệttiêulà0,2s. Tầnsốdaođộnglà: A.1,25Hz. B.2,5Hz. C.0,4Hz. D.10Hz.Câu2:Mộtchấtđiểmdaođộngtheophươngtrìnhx=Acos( t /2)(cm).Gốcthờigianđượcchọnlàlúc: A.chấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềudương. B.chấtđiểmởvịtríbiênx=+A. C.chấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềuâm. D.chấtđiểmởvịtríbiênx=A.Câu3:MộtconlắclòcócơnăngW=0,9JvàbiênđộdaođộngA=15cm.Độngnăngcủaconlắctại liđộx=5cmlà: A.0,8J. B.0,3J. C.0,6J. D.800J.Câu4:Vậntốcvàliđộtrongdaođộngđiềuhòabiếnthiênđiềuhòa: A.Cùngtầnsốvàcùngpha. B.Cùngtầnsốvàngượcpha. C.Cùngtầnsốvàlệchphanhau /2 D.Kháctầnsốvàđồngpha.Câu5:Mộtconlắcđơndaođộngvớibiênđộgócnhỏ( 0 A.Vậntốc. B.Biênđộ. C.Tầnsố. D.Bướcsóng.Câu13:Phátbiểunàosauđâylàkhôngđúng?Hiệntượnggiaothoasóngchỉ xảyrakhi2sóngđượctạoratừ2tâmsóngcócácđặcđiểmsau: A.cùngtầnsố,cùngpha. B.cùngbiênđộ,cùngpha. C.cùngtầnsố,ngượcpha. D.cùngtầnsố,lêchphanhau1góckhôngđổi. t xCâu14:Mộtsóngngangcóphươngtrìnhlàu=4cos( )(mm),trongđóxtínhbằngcm,t 0,2 25tínhbằnggiây.Chukỳcủasónglà: A.2,5s. B.0,4s. C.0,1s. D.0,2s.Câu15:Mộtsóngcơlantruyềntrênsợidâyđànhồi,trongkhoảngthờigian6ssóngtruyềnđược6m.Vậntốctruyềnsóngtrêndâylà: A.10m/s B.20cm/s C.100cm/s D.200cm/sCâu16:Phươngnàosauđâykhôngphảilàphươngtrìnhsóng? x t x A.u=Acos2 (ft ) B.u=Acos2 ( ) T v t x x C.u=Acos2 ( ) D.u=Acos (t ) T vCâu17:Tạiđiểmphảnxạ,sóngphảnxạsẽ: A.luônngượcphavớisóngtới. B.ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàcốđịnh. C.cùngphavớisóngtớinếuvậtcảnlàcốđịnh. D.ngượcphavớisóngtớinếuvậtcảnlàtựdo.Câu18:Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnkếthợpS 1,S2daođộngvớitầnsố15Hz.Vậntốctruyềnsóngtrênmặtnướclà30cm/s.MộtđiểmMtrongvùnggặpnhaucủa2sóng cách2nguồnnhữngkhoảngd1,d2sẽdaođộngvớibiênđộcựcđạikhi: A.d1=24cmvàd2=20cmB.d1=25cmvàd2=20cm C.d1=25cmvàd2=22cmD.d1=23cmvàd2=26cmCâu19:Sóngcơhọclàsựlantruyền: A.củavậtchấtmôitrườngtheothờigian. B.củaphadaođộngtrongmôitrườngvậtchấttheothờigian. C.củabiênđộdaođọngtrongmôitrườngvậtchấttheothờigian. D.củatầnsốdaođọngtrongmôitrườngvậtchấttheothờigian.Câu20:Mộtsóngcơtruyềncóchukỳ0,01struyềntrongkhôngkhí.Sóngđóđượcgọilà: A.sóngâm. B.sónghạâm. C.sóngsiêuâm. D.sóngđiệntừ.Câu21:Nguyêntắctạoradòngđiệnxoaychiềudựavàohiệntượng: A.CảmứngđiệntừB.CộnghưởngđiệnC.TươngtácđiệntừD.TựcảmCâu22:ĐoạnmạchxoaychiềugồmmộtbiếntrởR,mộtcuộndâythuầncảmkhángZL=30 vàmộttụđiệncódungkhángZC=70 mắcnốitiếp.ĐểcôngsuấttiêuthụcủamạchlớnnhấtthìđiệntrởR cógiátrịlà: A.40 B.100 C.70 D.30Câu23:MộtđoạnmạchxoaychiềuRLCcóđiệnáphaiđầumạchlàu=200 2 cos(100 t+ /2)(V),cườngđộdòngđiệnquamạchi=3 2 cos(100 t+ /6)(A).Côngsuấttiêuthụcủamạchlà: A.300W B.600W C.240W D.120WCâu24:ChomộtđoạnmạchxoaychiềuRLCmắcnốitiếpvàR,L,Ccógiátrịkhôngđổi.Điệnáphai đầumạchlàu=200 2 cos2 ft(V).Thayđổitầnsốfchođếnlúccộnghưởngđiệnxảyra,khiđóđiệnáphiệudụngởhaiđầuđiệntrởRcógiátrị: A.UR=100V. B.UR=0. C.UR=200V. D.UR=100 2 V.Câu25 :Rôtocủamộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacó 4cặpcực,quayđềuvớivậntốc15vòng/giâythìdòngđiệndomáyphátracótầnsốlà: A.6Hz B.360Hz C.60Hz D.f=50HzCâu26:MạchR,L,Cnốitiếp,nếuđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrở,cuộncảmvàtụ điệnlàU R=80V,UL=80V,UC=20Vthìđiệnáphiệudụng2đầumạchlà: A.180V B.120V C.100V D.80VCâu27:Điệnápu=200 2 cos100 t(V)đặtvàohaiđầumộtcuộncảmthuầnthìtạoradòngđiệncó cườngđộhiệudụngI= ...

Tài liệu được xem nhiều: