Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II năm học 2014-2015 môn Sinh học lớp 11 (Mã đề 204) - Trường THPT Thông Nguyên
Số trang: 5
Loại file: docx
Dung lượng: 24.63 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Xin giới thiệu tới các bạn học sinh lớp 11 "Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II năm học 2014-2015 môn Sinh học lớp 11 (Mã đề 204)" của Trường THPT Thông Nguyên. Đề thi gồm có 4 trang với 40 câu hỏi trắc nghiệm. Cùng tìm hiểu để nắm bắt nội dung thông tin tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II năm học 2014-2015 môn Sinh học lớp 11 (Mã đề 204) - Trường THPT Thông Nguyên SỞGD&ĐTHAGIANG ̀ ĐỀKIỂMTRACHẤTLƯỢNGHOCKYII ̣ ̀ TRƯƠNGTHPTTHÔNGNGUYÊN ̀ NĂMHOC20142015 ̣ MÔN:SINHHỌC LỚP11–GIÁODỤCTRUNGHỌC (Đềthicó04trang Thờigian:60phút(khôngkểthờigiangiaođề) gồm40câutrắcnghiệm)Họ,tênthísinh:………………………………………………………Sốbáodanh:………………………………………………………….Mỗicâucó04phươngántrảlờisẵnA;B;C;D.Thísinhchỉchọnmộtphươngánđượccholàđúngnhất.Câu1:Môphânsinhbênchỉcóởnhómcâynàosau: A.Sắn,ngô,dừa B.Lúa,ngô,mía C.Phượng,cau,lúa D.Phượng,keo,bạchđànCâu2:Tạisaokhôngtướinướcchocâykhitrờinắngto?I.NướcbốhơirấtnónglàmhéoláII.CácgiọtnướclàmthànhcácthấukínhhộitụđốtcháyláIII.Nướclàmgiảmđộthoángkhítrongđất,thiếuoxicâychuyểnsanghôhấpkịkhítạonhiềusảnphẩmđộcchocâyIV.Hạnhiệtđộ,làmmátcâyV.CâyđượccungcấpquánhiềunướcĐápánđúnglà: A.I,II,III,IV,V B.I,II,III C.I,III,IV,V D.I,II,III,IVCâu3:Nhữngtâptínhnàolànhữngtậptínhbẩmsinh? A.Vekêuvàomùahè,ếchđựckêuvàomùasinhsản. B.Ngườithấyđènđỏthìdừnglại,ếchđựckêuvàomùasinhsản. C.Vekêuvàomùahè,chuộtnghemèokêuthìchạy. D.Ngườithấyđènđỏthìdừnglại,chuộtnghemèokêuthìchạy.Câu4:Chocáclọthínghiệmchứađầynướccónútkínvà2đốitượngthínghiệmlàốcsênvàrêu:3lọ: Rêu 3lọ: Rêu Ốcsên đểngoàisáng Ốcsên đểtrongtối Rêu+ốcsên Rêu+ốcsênLọsinhnhiềuCO2nhấtlà: A.Ốcsênđểtrôngtối B.Rêuđểngoàisáng C.Rêu+ốcsênđểtrongtối D.Rêu+ốcsênđểngoàisángCâu5:Cácnếpgấpcủaniêmmạcruột,trênđócócáclôngruộtvàcáclôngcựcnhỏcótácdụnggì? A.Làmtăngbềmặthấpthụ. B.Tạođiềukiệnthuậnlợichotiêuhoáhoáhọc. C.Làmtăngnhuđộngruột. D.Tạođiềukiệnchotiêuhoácơhọc.Câu6:Bạncầnnhiềuquảlêchobuổiliênhoannhưngchúngcònxanh,bằngcáchnàođểchúngchínnhanh: Trang1/4Mãđềthi204 A.Góilêcùngvớivàiquảtáochín. B.Ủlêvớirơmkhô C.Cholêvàotủlạnh D.NgâmlêvàonướcCâu7:Mứcđộphứctạpcủatậptínhtănglênkhi: A.Kíchthíchcủamôitrườngkéodài. B.Sốlượngcácxinaptrongcungphảnxạtănglên. C.Kíchthíchcủamôitrườnglặplạinhiềulần. D.Kíchthíchcủamôitrườngmạnhmẽ.Câu8:Vìsaođộngvậtcóphổikhônghôhấpdướinướcđược? A.VìphổikhôngthảiđượcCO2trongnước. B.VìphổikhônghấpthuđượcO2trongnước. C.Vìnướctrànvàođườngdẫnkhícảntrởlưuthôngkhínênkhônghôhấpđược. D.Vìcấutạophổikhôngphùhợpvớiviệchôhấptrongnước.Câu9:Chocáclọthínghiệmchứađầynướccónútkínvà2đốitượngthínghiệmlàốcsênvàrêu.3lọ: Rêu 3lọ: Rêu Ốcsên đểngoàisáng Ốcsên đểtrongtối Rêu+ốcsên Rêu+ốcsênLọsinhnhiềuO2nhấtlà: A.Rêu+ốcsênđểtrongtối B.Ốcsênđểtrôngtối C.Rêu+ốcsênđểngoàisáng D.RêuđểngoàisángCâu10:Sinhsảnbàotửcóởnhữngngànhthựcvậtnào? A.Quyết,hạttrần. B.Rêu,quyết. C.Quyết,hạtkín. D.Rêu,hạttrần.Câu11:Đặcđiểmnàodướiđâykhôngcóởthúăncỏ? A.Ruộtngắn. B.Dạdày1hoặc4ngăn. C.Ruộtdài. D.Manhtràngpháttriển.Câu12:Nhữngứngđộngnàodướiđâylàứngđộngkhôngsinhtrưởng? A.Hoamườigiờnởvàobuổisáng,khíkhổngđóngmở. B.Lácâyhọđậuxoèravàkhéplại,khíkhổngđóngmở. C.Sựđóngmởcủalácâytrinhnữ,khíkhổngđóngmở. D.Hoamườigiờnởvàobuổisáng,hiệntượngthứcngủcủachồicâybàng.Câu13:Êtylencóvaitrò: A.Thúcquảchóngchín,rụnglákìmhãmrụngquả. B.Thúcquảchóngchín,rụngquả,kìmhãmrụnglá. C.Thúcquảchóngchín,ứcchếrụnglávàrụngquả. D.Thúcquảchóng ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II năm học 2014-2015 môn Sinh học lớp 11 (Mã đề 204) - Trường THPT Thông Nguyên SỞGD&ĐTHAGIANG ̀ ĐỀKIỂMTRACHẤTLƯỢNGHOCKYII ̣ ̀ TRƯƠNGTHPTTHÔNGNGUYÊN ̀ NĂMHOC20142015 ̣ MÔN:SINHHỌC LỚP11–GIÁODỤCTRUNGHỌC (Đềthicó04trang Thờigian:60phút(khôngkểthờigiangiaođề) gồm40câutrắcnghiệm)Họ,tênthísinh:………………………………………………………Sốbáodanh:………………………………………………………….Mỗicâucó04phươngántrảlờisẵnA;B;C;D.Thísinhchỉchọnmộtphươngánđượccholàđúngnhất.Câu1:Môphânsinhbênchỉcóởnhómcâynàosau: A.Sắn,ngô,dừa B.Lúa,ngô,mía C.Phượng,cau,lúa D.Phượng,keo,bạchđànCâu2:Tạisaokhôngtướinướcchocâykhitrờinắngto?I.NướcbốhơirấtnónglàmhéoláII.CácgiọtnướclàmthànhcácthấukínhhộitụđốtcháyláIII.Nướclàmgiảmđộthoángkhítrongđất,thiếuoxicâychuyểnsanghôhấpkịkhítạonhiềusảnphẩmđộcchocâyIV.Hạnhiệtđộ,làmmátcâyV.CâyđượccungcấpquánhiềunướcĐápánđúnglà: A.I,II,III,IV,V B.I,II,III C.I,III,IV,V D.I,II,III,IVCâu3:Nhữngtâptínhnàolànhữngtậptínhbẩmsinh? A.Vekêuvàomùahè,ếchđựckêuvàomùasinhsản. B.Ngườithấyđènđỏthìdừnglại,ếchđựckêuvàomùasinhsản. C.Vekêuvàomùahè,chuộtnghemèokêuthìchạy. D.Ngườithấyđènđỏthìdừnglại,chuộtnghemèokêuthìchạy.Câu4:Chocáclọthínghiệmchứađầynướccónútkínvà2đốitượngthínghiệmlàốcsênvàrêu:3lọ: Rêu 3lọ: Rêu Ốcsên đểngoàisáng Ốcsên đểtrongtối Rêu+ốcsên Rêu+ốcsênLọsinhnhiềuCO2nhấtlà: A.Ốcsênđểtrôngtối B.Rêuđểngoàisáng C.Rêu+ốcsênđểtrongtối D.Rêu+ốcsênđểngoàisángCâu5:Cácnếpgấpcủaniêmmạcruột,trênđócócáclôngruộtvàcáclôngcựcnhỏcótácdụnggì? A.Làmtăngbềmặthấpthụ. B.Tạođiềukiệnthuậnlợichotiêuhoáhoáhọc. C.Làmtăngnhuđộngruột. D.Tạođiềukiệnchotiêuhoácơhọc.Câu6:Bạncầnnhiềuquảlêchobuổiliênhoannhưngchúngcònxanh,bằngcáchnàođểchúngchínnhanh: Trang1/4Mãđềthi204 A.Góilêcùngvớivàiquảtáochín. B.Ủlêvớirơmkhô C.Cholêvàotủlạnh D.NgâmlêvàonướcCâu7:Mứcđộphứctạpcủatậptínhtănglênkhi: A.Kíchthíchcủamôitrườngkéodài. B.Sốlượngcácxinaptrongcungphảnxạtănglên. C.Kíchthíchcủamôitrườnglặplạinhiềulần. D.Kíchthíchcủamôitrườngmạnhmẽ.Câu8:Vìsaođộngvậtcóphổikhônghôhấpdướinướcđược? A.VìphổikhôngthảiđượcCO2trongnước. B.VìphổikhônghấpthuđượcO2trongnước. C.Vìnướctrànvàođườngdẫnkhícảntrởlưuthôngkhínênkhônghôhấpđược. D.Vìcấutạophổikhôngphùhợpvớiviệchôhấptrongnước.Câu9:Chocáclọthínghiệmchứađầynướccónútkínvà2đốitượngthínghiệmlàốcsênvàrêu.3lọ: Rêu 3lọ: Rêu Ốcsên đểngoàisáng Ốcsên đểtrongtối Rêu+ốcsên Rêu+ốcsênLọsinhnhiềuO2nhấtlà: A.Rêu+ốcsênđểtrongtối B.Ốcsênđểtrôngtối C.Rêu+ốcsênđểngoàisáng D.RêuđểngoàisángCâu10:Sinhsảnbàotửcóởnhữngngànhthựcvậtnào? A.Quyết,hạttrần. B.Rêu,quyết. C.Quyết,hạtkín. D.Rêu,hạttrần.Câu11:Đặcđiểmnàodướiđâykhôngcóởthúăncỏ? A.Ruộtngắn. B.Dạdày1hoặc4ngăn. C.Ruộtdài. D.Manhtràngpháttriển.Câu12:Nhữngứngđộngnàodướiđâylàứngđộngkhôngsinhtrưởng? A.Hoamườigiờnởvàobuổisáng,khíkhổngđóngmở. B.Lácâyhọđậuxoèravàkhéplại,khíkhổngđóngmở. C.Sựđóngmởcủalácâytrinhnữ,khíkhổngđóngmở. D.Hoamườigiờnởvàobuổisáng,hiệntượngthứcngủcủachồicâybàng.Câu13:Êtylencóvaitrò: A.Thúcquảchóngchín,rụnglákìmhãmrụngquả. B.Thúcquảchóngchín,rụngquả,kìmhãmrụnglá. C.Thúcquảchóngchín,ứcchếrụnglávàrụngquả. D.Thúcquảchóng ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II Đề kiểm tra chất lượng môn Sinh học Kiểm tra môn Sinh học lớp 11 Đề kiểm tra năm 2014-2015 Sinh học Câu hỏi môn Sinh học lớp 11 Bài kiểm tra Sinh học lớp 11Tài liệu liên quan:
-
5 trang 15 0 0
-
3 trang 10 0 0
-
4 trang 9 0 0
-
5 trang 9 0 0
-
4 trang 9 0 0
-
4 trang 8 0 0
-
4 trang 8 0 0
-
5 trang 7 0 0
-
4 trang 7 0 0
-
4 trang 6 0 0