Danh mục

Đề kiểm tra chất lượng lần 1 năm 2017-2018 môn tiếng Anh lớp 11 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 570

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 48.00 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo Đề kiểm tra chất lượng lần 1 năm 2017-2018 môn tiếng Anh lớp 11 của trường THPT Xuân Hòa - Mã đề 570 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra chất lượng lần 1 năm 2017-2018 môn tiếng Anh lớp 11 - THPT Xuân Hòa - Mã đề 570 SỞGD&ĐTVĨNHPHÚC ĐỀKTCLLẦN1NĂMHỌC20172018 TRƯỜNGTHPTXUÂNHÒA Môn:TIENGANH;Khối:11 Thờigianlàmbài:60phút; (50câutrắcnghiệm)(Đềthicó03trang) Mãđềthi 570 (Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu.Giámthịcoithikhônggiảithíchgìthêm)Họ,tênhọcsinh:.....................................................................SBD:.............................PHẦNIChoosethewordwhoseunderlinedpartispronounceddifferentlyCâu1: A.chemist B.charity C.character D.ChristmasCâu2: A.happy B.honest C.holiday D.hobbyCâu3: A.watched B.needed C.divided D.wantedPHẦNII.ChoosethewordwhosestresspatternisdifferentfromtherestCâu4: A.candle B.announce C.easy D.friendlyCâu5: A.celebrate B.disaster C.relation D.invitePHẦNIII.ChoosethebestanswertocompleteeachsentenceCâu6:Somehighschoolstudentstakepartinhelpingthehandicapped. A.playaroleof B.participatein C.takeaplaceof D.areapartofCâu7:BeforeAnnarrivedatthedestination,she__________thefiredepartment. A.telephones B.wastelephoning C.telephoned D.hadtelephonedCâu8:Ifwehadknownyournewaddress,we_______toseeyou. A.willcome B.came C.wouldcome D.wouldhavecomeCâu9:Oneofthequalitiesfortrue_________isconstancy. A.friendship B.friendly C.friend D.friendlinessCâu10:Jonnyinsisted__________drivingmetoschool. A.at B.for C.on D.inCâu11:DoyouknowhowVietnamesepeople______________LunarNewYear? A.celebrate B.blow C.joke D.keepCâu12:Ienjoytalkingtopeoplewhohaveagood________ofhumour. A.ability B.spirit C.interest D.senseCâu13:_________twiceinthedrivingtest,shedidn’twanttodoitagain. A.Tofail B.Havingfailed C.Tohavefailed D.FailingCâu14:Myfatherisverybusy.__________,heisalwayswillingtohelpeveryone. A.Although B.Therefore C.However D.DespiteCâu15:Weareveryhappytohavereceiveda(n)__________of$500fromaforeigncompany. A.donation B.charity C.organisation D.hospitalCâu16:Martin_________tohismotherfornotphoningherandsendingherpostcardswhenhewasonholiday. A.apologized B.accused C.congratulated D.deniedCâu17:Idon’tmind__________youhomeifyouaretired. A.drives B.driving C.todrive D.drive Trang1/3Mãđềthi570Câu18:Andrew_____________thetestbeforesohe._____________itveryeasy. A.wasdoing/found B.did/hadfound C.did/wasfounding D.haddone/foundCâu19:Everyoneexpects_______________thesecretofhappiness. A.telling B.totell C.beingtold D.tobetoldCâu20:Youhavetowork_______forthecomingexam. A.morehard B.morehardly C.hardly D.harderCâu21:IsuddenlyrememberedI________mywalletonthebus. A.hadleft B.haveleft C.wouldleave D.leaveCâu22:Thevo ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: