Danh mục

Đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Vật lí lớp 10 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH,THCS&THPT Nobel School

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 170.00 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo "Đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Vật lí lớp 10 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH,THCS&THPT Nobel School" dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Vật lí lớp 10 năm 2020-2021 có đáp án - Trường TH,THCS&THPT Nobel School SỞGD&ĐTTHANHHOÁ ĐỀKIỂMTRACUỐIHỌCKÌ2TRƯỜNGTH,THCS&THPTNOBEL Nămhọc:2020–2021 SCHOOL Môn:Vậtlí–Lớp10 Thờigian:45phút(khôngkểthờigiangiao đề)Họvàtên:…………………………………………………………...….Lớp:…………………… Điểm Giámthị:……………………………………………………… Giámkhảo:…………………………………………………… ĐỀBÀI:I.TRẮCNGHIỆMKHÁCHQUAN(7điểm)Câu1:Biểuthứccủaquátrìnhđẳngtíchlà: pV p p A.p.V=hằngsố. B. =hằngsố C. =hằngsố D. =hằngsố T t TCâu2:Biểuthứcđúngvềcơnăngđànhồicủaconlắclòxolà: 1 1 1 1 A.W= mv 2 mgz B.W= mv 2 mgz C.W= mv 2 k l 2 D.W= mv 2 k l2 2 2 2 2Câu3:Mộtlượngkhícóápsuất750mmHg,nhiệtđộ270Cvàthểtích76cm3.Thểtíchkhíởđiềukiệnchuẩnnghĩalànhiệtđộ00Cvàápsuất760mmHgcógiátrịlà: A.22,4cm3 B.78cm3 C.32,7cm3 D.68,25cm3Câu4:Trongquátrìnhđẳngtíchcủamộtlượngkhíthì A.KhiápsuấtptăngthìthểtíchVtăng B.Khiápsuấtptăngthìnhiệtđộtuyệtđốităng. C.Khiápsuấtptăngthìnhiệtđộtăng. D.KhithểtíchtăngthìnhiệtđộtuyệtđốităngCâu5:Mộtlựợnghơinướccónhiệtđột1=1000Cvàápsuấtp1=1atmđựngtrongbìnhkín.Làmnóngbìnhvàhơiđếnnhiệtđột2=1500Cthìápsuấtcủahơinướctrongbìnhlà: A.1,25atm B.1,13atm C.1,50atm D.1,37atmCâu6:Mộtlượngkhínhấtđịnhđượcxácđịnhbởicácthôngsốnàosauđây: A.Ápsuấtp,thểtíchVvànhiệtđột. B.Ápsuấtp,thểtíchV. C.Ápsuấtp,thểtíchVvànhiệtđộtuyệtđốiT. D.ThểtíchVvànhiệtđộtuyệtđốiT.Câu7:Mộtlượngkhícóthểtíchở4m 3 ở70C.Nungnóngđẳngáplượngkhítrênđếnnhiệtđộ270C,thểtíchlượngkhísaunungnónglà: A.4,29m3 B.3,73m3 C.15,43m3 D.42,9m3Câu8:Đơnvịcủađộnglượnglà: A.Kg.m/s B.Kg.m2/s C.Kg.m/s2 D.Kg.s/mCâu9:Ngườitatruyềnchokhítrongxilanhnhiệtlượng100J.Khínởrathựchiệncông70Jđẩy pittônglên.Độbiếnthiênnộinăngcủakhílà:A.20J. B.30J. C.40J. D.50J.Câu10:Chấtkhílýtưởnglà: A.Chấtkhímàcácphântửcoilàchấtđiểm. B.Chấtkhímàcácphântửcókíchthướcnhỏsovớikhoảngcáchgiữachúng. C.Chấtkhímàcácphântửkhíthườngchiếmđầythếtíchcủaphầnbìnhchứanó. D.Chấtkhímàcácphântửcoilàchấtđiểmvàchỉtươngtácvớinhaukhivachạm.Câu11:Dùngtay, ấnmộtpittôngđể làmgiảmthể tíchcủaxilanh,lúcnày,ápsuấtbêntrong xilanhtănglên.Quátrìnhnàyphùhợpvớiđịnhluật A.ĐịnhluậtBôilơ–Mariốt B.ĐịnhluậtSáclơ C.ĐịnhluậtGay–Luyxắc. D.ĐịnhluậtLenzCâu12:Biểuthứctínhcôngcơhọclà: A.A=F.s B.A=F.s.sinα C.A=F.s.tanα D.A=F.s.cosαCâu13:Độngnănglà: A.DạngnănglượngcóđượcdovậttươngtácvớiTráiĐất. B.Dạngnănglượngdosựchuyểnhóatừcơnăngsangđiệnnăng. C.Dạngnănglượngcóđượcdovậtchuyểnđộng. D.Dạngnănglượngphụthuộcvàovịtrívàvậntốccủavật.Câu14:Mộtlòxocóđộcứng50N/m,treomộtvậtcókhốilượngmthìlòxodãnramộtđoạn 0,04m.Thếnăngđànhồicủalòxolà: A.0,016J B.0,16J. C.0,32J D.0,032JCâu15:Chọncôngthứcđúng.Côngthứctínhthếnăngđànhồilà: 1 A.Wt=mgz B.Wt=k l 2 C.Wt=2k l 2 D.Wt= k . l 2 2Câu16:Phươngtrìnhtrạngtháicủakhílýtưởng p1 . p2 . p1 .V1 p 2 .V2 V1 . V2 . A. p1 .V1 p 2 .V2 B. C. D. T1 T2 T1 T2 T1 T2Câu17:Quátrìnhđẳngnhiệtlà: A.Quátrìnhbiếnđổitrạngthái. B.Quátrìnhbiếnđổitrạngtháimàtrongđó,nhiệtđộkhôngđổi. C.Quátrìn ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: