Đề kiểm tra Excel
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 127.00 KB
Lượt xem: 30
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn tham khảo Đề kiểm tra Excel sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính thường được hỏi trong môn Excel. Từ đó, giúp các bạn có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hợp lý và hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra Excel KIỂMTRAEXCEL–THỜIGIANLÀMBÀI:45’ Họvàtên: Mãsinhviên: *Lớp: *Trìnhbàyvàđiềndữliệuvàobảngtínhsau: TỔNGHỢPTIỀN–VÀNGCHOVAY ĐƠN NGÀY DIỆN THỜIHẠN TIÊN ĐẦU LẦN TRẢ MS–KH VỊ SỐVAY VAY VAY (tháng) TÍNH MN12001 7/19/12 300 MX02402 7/10/12 5,000,000 MK01203 6/5/12 5,000,000 MN06004 4/16/12 310 MK02405 6/24/12 7,000,000 MX01206 8/12/12 10,000,000 MN03607 9/30/12 350 MK06008 10/12/12 300 MX02409 2/5/12 7,000,000BẢNG1–LÃISUẤTCHOVAY MUAĐỒ THỜI HẠN MUA MUANHÀ GIA XE DỤNG 12 0.3% 1% 0.8% 24 0.3% 0.8% 0.7% 36 0.45% 0.6% 0.6% 60 0.5% 0.6% 0.6% 120 0.6% 0.6% 0.6%Yêucầu:1. Soạnthảovàđịnhdạngbảngtính(2điểm)2. Thêm2cộtLÃISUẤT,NGÀYTRẢ ĐẦUTIÊNvàobêntráicủacộtTRẢ LẦNĐẦUTIÊN (0.5điểm)3. Dựavàokítựthứ2trongMSKHđểđiềndữliệuvàocộtDIỆNVAYbiết:Nếukítựthứ2là NthìDIỆNVAYlà MUANHÀ,làXthìDIỆNVAYlàMUAXE,trườnghợpkhácDIỆNVAYlàMUAĐỒGIADỤNG.(1điểm)4. ĐiềndữliệuvàocộtĐƠNVỊTÍNHbiết :NếuSỐVAYnhỏhơn1000thìĐƠNVỊTÍNHlà CHỈ,ngượclạiĐƠNVỊTÍNHlàĐỒNG.(0.5điểm)5. ĐiềndữliệuchocộtTHỜIHẠN,là3kítự(từthứ3đếnthứ5)trongMSKHvàđượcchuyểnthànhdữliệukiểusố.(0.5điểm)6. ĐiềndữliệuchocộtLÃISUẤT:dựavàoTHỜIHẠN,DIỆNVAYvàbảng1(1.5điểm)7. ĐiềndữliệuvàocộtNGÀYTRẢĐẦUTIÊNlà30ngàysauNGÀYVAY(0.5điểm) KIỂMTRAEXCEL–THỜIGIANLÀMBÀI:45’ Họvàtên: Mãsinhviên: *Lớp:8. TRẢ LẦNĐẦU=(SỐVAY/THỜIHẠN+SỐVAY*LÃISUẤT)*GIÁvàđượclàmtrònsốđến0số lẻ.BiếtGIÁlà495000nếuNGÀYTRẢ ĐẦUTIÊNtrướcngày15tháng8năm2001và ĐƠNVỊTÍNHlàCHỈ,nếuNGÀYTRẢĐẦUTIÊNtừngày15tháng8năm2001trởvềsauvàĐƠN VỊTÍNHlàCHỈthìGIÁlà500000,trườnghợpkhácGIÁlà1(1.5điểm)9. Sắpxếpbảngtínhtrêntheothứ tự tăngdầncủaDIỆNVAY,giảmdầncủaTHỜIHẠN (1điểm)10. LọcracácdữliệucóTHỜIHẠNtừ36đến60tháng(1điểm) KIỂMTRAEXCEL–THỜIGIANLÀMBÀI:45’ Họvàtên: Mãsinhviên: *Lớp:**Trìnhbàyvàđiềndữliệuvàobảngtínhsau: BÁOCÁODOANHTHU Mà TÊNMÁY NGÀYBÁN LOẠI SL GIÁ DOANHTHU SỐ1C 7/12/01 1802P 8/11/01 903M 9/12/01 2502K 8/2/01 3001K 8/3/01 4003P 7/24/01 802C 7/11/01 1003M 7/23/01 220BẢNG1–ĐƠNGIÁ BẢNG2–THỐNGKÊMà TÊNMÁY GIÁ1 GIÁ2 GIÁ3C Máycưa 250,000 200,000 220,000K Máykhoan 680,000 630,000 650,000 TÊN SLĐà TỔNGSỐM Máymài 150,000 100,000 120,000 MÁY BÁN TIỀNĐÃTHUB Máybào 420,000 370,000 390,000 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra Excel KIỂMTRAEXCEL–THỜIGIANLÀMBÀI:45’ Họvàtên: Mãsinhviên: *Lớp: *Trìnhbàyvàđiềndữliệuvàobảngtínhsau: TỔNGHỢPTIỀN–VÀNGCHOVAY ĐƠN NGÀY DIỆN THỜIHẠN TIÊN ĐẦU LẦN TRẢ MS–KH VỊ SỐVAY VAY VAY (tháng) TÍNH MN12001 7/19/12 300 MX02402 7/10/12 5,000,000 MK01203 6/5/12 5,000,000 MN06004 4/16/12 310 MK02405 6/24/12 7,000,000 MX01206 8/12/12 10,000,000 MN03607 9/30/12 350 MK06008 10/12/12 300 MX02409 2/5/12 7,000,000BẢNG1–LÃISUẤTCHOVAY MUAĐỒ THỜI HẠN MUA MUANHÀ GIA XE DỤNG 12 0.3% 1% 0.8% 24 0.3% 0.8% 0.7% 36 0.45% 0.6% 0.6% 60 0.5% 0.6% 0.6% 120 0.6% 0.6% 0.6%Yêucầu:1. Soạnthảovàđịnhdạngbảngtính(2điểm)2. Thêm2cộtLÃISUẤT,NGÀYTRẢ ĐẦUTIÊNvàobêntráicủacộtTRẢ LẦNĐẦUTIÊN (0.5điểm)3. Dựavàokítựthứ2trongMSKHđểđiềndữliệuvàocộtDIỆNVAYbiết:Nếukítựthứ2là NthìDIỆNVAYlà MUANHÀ,làXthìDIỆNVAYlàMUAXE,trườnghợpkhácDIỆNVAYlàMUAĐỒGIADỤNG.(1điểm)4. ĐiềndữliệuvàocộtĐƠNVỊTÍNHbiết :NếuSỐVAYnhỏhơn1000thìĐƠNVỊTÍNHlà CHỈ,ngượclạiĐƠNVỊTÍNHlàĐỒNG.(0.5điểm)5. ĐiềndữliệuchocộtTHỜIHẠN,là3kítự(từthứ3đếnthứ5)trongMSKHvàđượcchuyểnthànhdữliệukiểusố.(0.5điểm)6. ĐiềndữliệuchocộtLÃISUẤT:dựavàoTHỜIHẠN,DIỆNVAYvàbảng1(1.5điểm)7. ĐiềndữliệuvàocộtNGÀYTRẢĐẦUTIÊNlà30ngàysauNGÀYVAY(0.5điểm) KIỂMTRAEXCEL–THỜIGIANLÀMBÀI:45’ Họvàtên: Mãsinhviên: *Lớp:8. TRẢ LẦNĐẦU=(SỐVAY/THỜIHẠN+SỐVAY*LÃISUẤT)*GIÁvàđượclàmtrònsốđến0số lẻ.BiếtGIÁlà495000nếuNGÀYTRẢ ĐẦUTIÊNtrướcngày15tháng8năm2001và ĐƠNVỊTÍNHlàCHỈ,nếuNGÀYTRẢĐẦUTIÊNtừngày15tháng8năm2001trởvềsauvàĐƠN VỊTÍNHlàCHỈthìGIÁlà500000,trườnghợpkhácGIÁlà1(1.5điểm)9. Sắpxếpbảngtínhtrêntheothứ tự tăngdầncủaDIỆNVAY,giảmdầncủaTHỜIHẠN (1điểm)10. LọcracácdữliệucóTHỜIHẠNtừ36đến60tháng(1điểm) KIỂMTRAEXCEL–THỜIGIANLÀMBÀI:45’ Họvàtên: Mãsinhviên: *Lớp:**Trìnhbàyvàđiềndữliệuvàobảngtínhsau: BÁOCÁODOANHTHU Mà TÊNMÁY NGÀYBÁN LOẠI SL GIÁ DOANHTHU SỐ1C 7/12/01 1802P 8/11/01 903M 9/12/01 2502K 8/2/01 3001K 8/3/01 4003P 7/24/01 802C 7/11/01 1003M 7/23/01 220BẢNG1–ĐƠNGIÁ BẢNG2–THỐNGKÊMà TÊNMÁY GIÁ1 GIÁ2 GIÁ3C Máycưa 250,000 200,000 220,000K Máykhoan 680,000 630,000 650,000 TÊN SLĐà TỔNGSỐM Máymài 150,000 100,000 120,000 MÁY BÁN TIỀNĐÃTHUB Máybào 420,000 370,000 390,000 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề kiểm tra Excel Đề thi Excel Bài tập Excel Câu hỏi Excel Ôn tập Excel Tin học văn phòngGợi ý tài liệu liên quan:
-
73 trang 427 2 0
-
Nhập môn Tin học căn bản: Phần 1
106 trang 329 0 0 -
Giáo trình Tin học văn phòng: Phần 2 - Bùi Thế Tâm
65 trang 315 0 0 -
Giáo trình Tin học MOS 1: Phần 1
58 trang 276 0 0 -
Giáo trình Xử lý sự cố Windows & phần mềm ứng dụng
190 trang 264 1 0 -
Tài liệu học tập Tin học văn phòng: Phần 2 - Vũ Thu Uyên
85 trang 256 1 0 -
70 trang 250 1 0
-
Phần III: Xử lý sự cố Màn hình xanh
3 trang 201 0 0 -
Các phương pháp nâng cấp cho Windows Explorer trong Windows
5 trang 199 0 0 -
Tải video YouTube chất lượng gốc
4 trang 195 0 0