Danh mục

Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Sở GD&ĐT Bắc Ninh

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 66.50 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

“Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Sở GD&ĐT Bắc Ninh” được chia sẻ nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập, làm quen với cấu trúc đề thi và các dạng bài tập có khả năng ra trong bài thi sắp tới. Cùng tham khảo và tải về đề thi này để ôn tập chuẩn bị cho kì thi sắp diễn ra nhé! Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Sở GD&ĐT Bắc Ninh SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO ĐỀKIỂMTRAGIỮAHỌCKỲ1 BẮCNINH NĂMHỌC2022–2023 Môn:HOÁHỌC–Lớp10 (Đềcó02trang) Thờigianlàmbài:45phút(khôngkểthờigiangiaođề)I.PHẦNTRẮCNGHIỆM(3,0điểm)Câu1:Bảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọccóbaonhiêuchukì? A.4. B.5. C.6. D.7.Câu2:Orbitalscódạng A.hìnhbầudục. B.hìnhcầu. C.hìnhtròn. D.hìnhsốtámnổi.Câu3:Từcácđồngvịcủanguyêntốoxygen(O)là16O,17O,18O;nguyêntốcarbon(C)là12C,14Ccóthểtạorabaonhiêuloạiphântửcarbonmonoxide(CO)khácnhau? A.6. B.3. C.8. D.5.Câu4:CấuhìnhelectroncủanguyêntửnguyêntốXlà1s 22s22p63s23p1.SốhiệunguyêntửcủaXlà A.14. B.27. C.13. D.15.Câu5:Sốprotonvàsốneutroncótrongmộtnguyêntửaluminium( 27 13 Al )lầnlượtlà A.12và14. B.13và13. C.13và15. D.13và14.Câu6:CấuhìnhelectroncủanguyêntửNa(Z=11)là A.1s22s22p63s23p1. B.1s22s22p63s1. C.1s22s22p63s2. D.1s22s22p7.Câu7:Trongbảngtuầnhoàn,sốthứtựônguyêntốbằng A.nguyêntửkhốicủanguyêntố. B.sốlớpelectrontrongnguyêntử. C.sốđơnvịđiệntíchhạtnhânnguyêntử. D.sốelectronhóatrị.Câu8:Nếuphóngđạimộtnguyêntử vànglên1tỉ(109)lầnthìkíchthướccủanótươngđươngmộtquảbóngrổ(cóđườngkính30cm)vàkíchthướccủahạtnhântươngđươngmộthạtcát(có đườngkính0,003cm).Đườngkínhnguyêntửvànglớnhơnsovớiđườngkínhhạtnhânbaonhiêulần? A.100. B.10000. C.100000. D.1000.Câu9:Cácnguyêntốhóahọctrongcùngchukìcủabảngtuầnhoàncócùng A.sốlớpelectrontrongnguyêntử. B.sốelectrontrongnguyêntử. C.sốđơnvịđiệntíchhạtnhânnguyêntử. D.sốelectronhóatrị.Câu10:Nguyêntửnàotrongsốcácnguyêntửsauđâychứa8proton,8neutronvà8electron? A. 168 O . B. 178 O . C. 188 O . D. 179 F .Câu11:Cáchạtcấutạonênhạtnhâncủahầuhếtcácnguyêntửlà Trang1 A.neutronvàelectron. B.electronvàprotron. C.electron,protonvàneutron D.protonvàneutron.Câu12:Trongtựnhiên,argoncócácđồngvị 40Ar,38Ar,36Archiếmtươngứngkhoảng99,604%;0,063%và0,333%sốnguyêntử.NguyêntửkhốitrungbìnhcủaArlà A.38,995. B.39,589. C.39,985. D.39,895.II.PHẦNTỰLUẬN(7,0điểm)Câu13:(3,0điểm) a)Hoànthànhbảngsau: Kíhiệunguyêntử Sốkhối Sốelectron Sốneutron 1 1 H 19 9 F 24 12 Mg b)NguyêntửcủanguyêntốXcóhailớpelectron,trongđócómộtelectronđộcthân.ViếtcấuhìnhelectroncóthểcócủaX.Câu14:(2,0điểm)Nguyêntốchlorine(Cl)cóZ=17,cótrongthànhphầncủamuốiăn;nguyên tố calcium(Ca)cóZ=20,đóngvaitròrấtquantrọngđốivớicơthể,đặcbiệtlàxươngvàrăng. Hãy a)Xácđịnhvịtrí(ô,chukì,nhóm)củahainguyêntốtrêntrongbảngtuầnhoàn. b)Chobiếtchúngthuộcloạinguyêntốs,phayd;kimloại,phikimhaykhíhiếm.Câu15:(2,0điểm)Xlànguyêntốphổbiếnthứ4trongvỏtráiđất,Xcótronghemoglobincủa máulàmnhiệmvụvậnchuyểnoxi,duytrìsựsống. Nguyêntử củanguyêntốXcótổngsốhạt cơ bản(proton,electron,neutron)là82,trongđótổngsốhạtmangđiệnnhiềuhơntổngsốhạtkhôngmangđiệnlà22. a)Xácđịnhthànhphầncấutạo(sốproton,sốelectron,sốneutron)củanguyêntửX. b)HãyviếtcấuhìnhelectroncủaX;biểudiễncấuhìnhelectroncủaXtheoôorbital. Chúý:Thísinhkhôngđượcsửdụngbảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọc. HẾT Trang2 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: