Danh mục

Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2017-2018 - THTP Đồng Đậu - Mã đề 306

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 299.00 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2017-2018 - THTP Đồng Đậu - Mã đề 306 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra HK 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2017-2018 - THTP Đồng Đậu - Mã đề 306 TRƯỜNGTHPTĐỒNG ĐỀKIỂMTRAHỌCKÌILỚP11 Đ ẬU MÃĐỀ306 NĂMHỌC20172018–MÔN:ĐỊALÍ Thờigianlàmbài:45phút(Đềgồm34câu)Họvàtênthísinh:.......................................................................Sốbáodanh:.............................I.TRẮCNGHIỆM(8điểm)Câu1:KhoángsảnchủyếuởMĩLatinhlà A.Đấtchịulửa,đávôi B.Vậtliệuxâydựng C.Khoángsảnphikimloại D.Quặngkimloạimàu,kimloạiquývànhiênliệuCâu2:NhântốquantrọnglàmchoMĩLatinhcóthếmạnhtrồngcâycôngnghiệpvàcâyănquảnhiệt đớilà A.cónhiềuloạiđấtkhácnhau B.chủyếucókhíhậunhiệtđới C.cónhiềunúicao D.thịtrườngtiêuthụrộnglớnCâu3:Chobảngsốliệusau:GDPvàGDPbìnhquânđầungườicủaHoaKìquamộtsốnăm Năm 1995 1997 2000 2002 2004 GDP(TỉUSD) 7400,5 8318,4 9872,9 14429,0 11667,5 GDP/người(USD) 28135 31038 35082 36165 39752 Dạngbiểuđồ nàothíchhợpnhấtthể hiệngiátrị GDPvàGDPbìnhquân/ngườicủaHoaKìtừ1995–2004. A.Biểuđồtròn B.Biểuđồkếthợp C.Biểuđồđường D.BiểuđồmiềnCâu4:Đểpháttriểnnôngnghiệp,giảiphápcấpbáchđốivớiđasốcácquốcgiaởchâuPhilà A.ápdụngcácbiệnphápthủylợiđểhạnchếkhôhạn. B.mởrộngmôhìnhsảnxuấtquảngcanh. C.tạoracácgiốngcâycóthểchịuđượckhôhạn. D.khaihoangđểmởrộngdiệntíchđấttrồngtrọt.Câu5:Việcdânsốthếgiớităngnhanhđã A.làmchotàinguyênsuygiảmvàônhiễmmôitrường B.làmchochấtlượngcuộcsốngngàycàngtăng C.thúcđẩygiáodụcvàytếpháttriển D.thúcđẩynhanhsựpháttriểnkinhtếCâu6:DânsốchâuPhităngrấtnhanhlàdo A.quymôdânsốđôngnhấtthếgiới B.tỉsuấtgiatăngcơgiớilớn C.tỉsuấttửthôrấtthấp D.tỉsuấtgiatăngdânsốtựnhiêncaoCâu7:ỞMĩLatinh,cácchủtrangtrạichiếmgiữphầnlớndiệntíchđấtcanhtáclàdo A.Ngườidânítcónhucầusảnxuấtnôngnghiệp B.Ngườidântựnguyệnbánđấtchocácchủtrangtrại C.Cảicáchruộngđấtkhôngtriệtđể D.KhôngbanhànhchínhsáchcảicáchruộngđấtCâu8:Dânsốthếgiớinăm2017là7515triệungười.Nhómnướcđangpháttriểnchiếm80%dânsố. Hỏisốdânnhómnướcđangpháttriểnlàbaonhiêutriệungười? A.6110triệungười B.6012triệungười C.6212triệungười D.6112triệungườiCâu9:Chobảngsốliệu.Tỉlệdânsốthếgiớivàcácchâulục(Đơnvị:%) Châulục 2005 2014 ChâuPhi 13,8 15,7 Trang1/7Mãđềthi306 ChâuMĩ 13,7 13,4 ChâuÁ 60,6 60,2 ChâuÂu 11,4 10,2 ChâuĐạiDương 0,5 0,5 Thếgiới 100 100 Biểuđồthíchhợpnhấtđểthểhiệndânsốcácchâulụctrênthếgiớinăm2005vànăm2014là A.Biểuđồtrònbánkínhkhácnhau. B.Biểuđồtrònbánkínhbằngnhau C.Biểuđồcột. D.Biểudồđường.Câu10:ỞTâyNamÁ,dầumỏvàkhítựnhiênphânbốchủyếuở A.venĐịaTrungHải B.venbiểnĐỏ C.venvịnhPécxich D.venbiểnCaxpiCâu11:Mộttrongnhữngbiểuhiệnrõnhấtcủabiếnđổikhíhậulà A.Xuấthiệnnhiềuđộngđất B.Băngởvùngcựcngàycàngdàylên C.Núilửasẽhìnhthànhởnhiềunơi D.NhiệtđộTráiĐấttăngCâu12:Mộttrongnhữngvấnđềmangtínhtoàncầumànhânloạiđangphảiđốimặtlà A.cácvấnđềvềmôitrường B.độngđấtvànúilửa C.mấtcânbằnggiớitính D.cạnkiệtnguồnnướcngọtCâu13:Chobảngsốliệu: Tuổithọtrungbìnhcủacácchâulụctrênthếgiớinăm2010vànăm2014.(Đơnvị:tuổi) Châulục 2010 2014 ChâuPhi 55 59 ChâuMĩ 75 76 ChâuÁ 70 71 ChâuÂu 76 ...

Tài liệu được xem nhiều: