Danh mục

Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Sông Lô - Mã đề 014

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 38.50 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2017-2018 của trường THPT Sông Lô Mã đề 014 dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra HK 1 môn tiếng Anh lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Sông Lô - Mã đề 014 SỞGD&ĐTVĨNHPHÚC ĐỀKIỂMTRAHỌCKÌINĂM20172018 TRƯỜNGTHPTSÔNGLÔ MÔN:TIẾNGANH10 Thờigianlàmbài:45phút Họ&tên:……………………………… Code:014 Lớp:10A....A.PHẦNTRẮCNGHIỆM(4ms)Chọnphươngánứngvớitừcóphầngạchchâncócáchphátâmkhácvớibatừcònlại:1/A.happy B.weekly C.accuracy D.multiply2/A.produced B.wanted C.needed D.subtracted3/A.magazine B.device C.live D.unit4/A.technology B.different C.mental D.dentist5/A.computer B.from C.box D.doctorChọnphươngánđúng(A,B,ChoặcD)chomỗicâusau:1.Annisinterestedinyoungchildren.A.teach B.teaches C.toteach D.teaching2.I’dlikesomewheredifferentforachange.A.togo B.going C.tohavegone D.go3.Heinventedanewkindofwheelchairforthe.A.disabled B.poor C.unhappy D.sick4.Annisinterestedinyoungchildren.A.teach B.teaches C.toteach D.teaching5.Johnoftentobedearlyandgetsuplate.A.goes B.go C.went D.togo6.Wefivelessonsyesterday.A.have B.had C.has D.hashad7.doyougotoschool?–Bybus,ofcourse.A.When B.Where C.What D.How8.Mysisterisnotusedtouplate.A.stay B.staying C.stayed D.stays9.SorryIcannotgooutwithyou.Myhomeworkyet.A.hasnotbeendone B.havenotbeendoneC.hasnotbeendoing D.hasnotdone10.Thebabydoesn`tcrysomuchnowbutshecryeverynight.A.useto B.isusedto C.usedto D.isusedfor11.Weat10o`clocktonight.A.meet B.willmeet C.met D.aremeeting12.Acalculatingmachinecandocalculationswithlightningspeed.A.veryquickly B.veryslowly C.incorrectly D.perfectly13.Acomputerconsitsofhardwareandsoftware.A.screen B.physicalpart C.programmes D.keyboard14.SheusestheBrailleAlphabettoteachfor.A.thedeaf B.thesick C.thedumb D.theblind15.Sheillforseveralmonths.A.hasbe B.havebe C.hasbeen D.havebeenB.PHẦNTỰLUẬN(6ms)I.Chiahìnhthứcđúngcủacácđộngtừtrongngoặcsau:1.Iremember(take)____________________tothezoowhenIwasachild.2.Wemanagedtotakeoverthewallwithout(see)_________________.3.Idontmind(work)________________late,ifitwillhelpatall.4.Wearegoingtohavemyhouse(paint)___________________tomorrowmorning.II.Viếtlạicáccâusauđâytheoyêucầu:1.Itwassolatethathecouldn’tgethome.Itwastoo............................................................................................................................................2Ishouldn’tsayanythingaboutitifIwereyou!saidmybrother.Mybrotheradvised…………………………………………………………………………….3.Peterhasalreadysenttheletters.(changeintoPassiveVoice)………………………………………………………………………………….4.TheylastvisitedmetenyearsagoTheyhavent.......................................................................................................................................III.Đọcđoạnvănsauvàtrảlờicáccâuhỏibêndưới. Weareallslowlydestroyingtheearth.Theseasandriversaretoodirtytoswimin.Thereisso ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: