Danh mục

Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 014

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 69.50 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 014 dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề kiểm tra HK 2 môn Địa lí lớp 12 năm 2017-2018 - THPT Ngô Gia Tự - Mã đề 014 SỞGD&ĐTĐẮKLẮK KIỂMTRACUỐIHỌCKỲ2 TRƯỜNGTHPTNGÔGIATỰ NĂMHỌC20172018 MÔNĐỊALÍ–Khốilớp12 Thờigianlàmbài:50phút (Đềthicó04trang) (khôngkểthờigianphátđề)Họvàtênhọcsinh:.....................................................Sốbáodanh:................... Mãđề014Câu41.HaitỉnhkhôhạnnhấtduyênhảiNamTrungBộlà:A.NinhThuận,BìnhThuận B.BìnhThuận,QuảngNamC.PhúYên,NinhThuận D.KhánhHòa,BìnhThuậnCâu42.DựavàoAtlátđịalítrang18chobiếtvùngnàonuôitrâunhiềunhấtnướcta:A.ĐồngbằngsôngHồng. B.ĐồngbằngsôngCửuLong.C.TâyNguyên. D.TrungdumiềnnúiphíaBắc.Câu43.DựavàoÁtláttrang15và20chobiếtnăm2007bìnhquânthủysảntrênđầungườicủanướctalàbao nhiêukg/người:A.42 B.38 C.49,3 D.48,5Câu44.DựavàoÁtlátđịalítrang17chobiếtkhukinhtếvenbiểnnàosauđâykhôngthuộcvùngDuyênhảiNamTrungBộ:A.VânPhong B.DungQuấtC.ChânMâyLăngCô. D.ChuLaiCâu45.GiảipháphàngđầutrongcảitạotựnhiêncủaĐồngbằngsôngCửuLonglà:A.bảovệrừngngậpmặn B.cóbiệnphápsốngchungvớilũC.chuyểndịchcơcấukinhtế D.cungcấpnướcngọtvàomùakhôCâu46.DựavàoÁtlátđịalítrang22chobiếtnhậnxétnàosauđâykhôngđúngvềcơcấungànhcôngnghiệpgiaiđoạn20002005:A.côngnghiệpdệtmaytăng,giấyinvănphòngphẩmgiảm.B.côngnghiệpsảnxuấthàngtiêudùngtăng,côngnghiệpnănglượnggiảm.C.côngnghiệpnănglượnggiảm,côngnghiệpchếbiếnlươngthựcthựcphẩmcaonhưngchưaổnđịnhD.côngnghiệpnănglượngtăng,côngnghiệpsảnxuấthàngtiêudùnggiảm.Câu47.ThếmạnhnổibậtnhấtcủaTâyBắcsovớicácvùngkháctrongcảnướclà:A.nhiệtđiện B.câydượcliệu C.thủyđiện D.câydượcliệuCâu48.KhipháttriểncôngnghiệpđốivớiBắcTrungBộvàDuyênhảiNamTrungBộưutiêntrướchếtlà:A.hiệnđạiquytrìnhcôngnghệtrongsảnxuấtB.nângcaochấtlượngnguồnnhânlựcC.pháttriểncácngànhcôngnghiệptrọngđiểmD.tăngcườngcơsởnănglượngchovùngCâu49.TrungduvàmiềnnúiBắcBộcóđiềukiệnpháttriểncâycónguồngốccậnnhiệt,ônđớilàdo:A.đấtđaithíchhợp,khíhậucómùađônglạnhvàphânhóađaicao.B.đấtferalitdiệntíchlớn,khíhậunhiệtđớigiómùaC.đấtferalitđỏvàngdiệntíchlớnvàđấtđỏđávôimàumỡ. 1/5Mãđề014D.đấtnâuđỏtrênđávôimàumỡ.Câu50.Môhìnhkinhtếđangpháttriểnđểđưanôngnghiệpnướctalênsảnxuấthànghóalà:A.hợptácxã. B.trangtrạiC.doanhnghiệpnônglâmthủysản D.hộgiađìnhCâu51.Chobảngsốliệusau DIỆNTÍCHLÚATHEOMÙAVỤQUACÁCNĂM Đơnvị:nghìnha Năm Lúađôngxuân Lúahèthu Lúamùa 2005 2942,1 2349,3 2037,8 2010 3085,9 2436,0 1967,5 2014 3116,5 2734,1 1965,6Căncứvàobảngsốliệuchobiếtnhậnxétnàosauđâyđúngvềdiệntíchlúatheomùavụquacácnăm:A.lúađôngxuântăng,lúahèthugiảmB.lúađôngxuântăng,lúamùagiảmC.lúađôngxuângiảm,lúahèthutăngD.lúađôngxuântăngnhanhhơnlúahèthuCâu52.TuyếnđườngnàocóvaitròthúcđẩykinhtếxãhộidảiphíaTâyđấtnước:A.quốclộ14 B.quốclộ6 C.đườngHồChíMinh D.quốclộ1.Câu53.Mụctiêucủakhaitháclãnhthổtheochiềusâ ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: